Thẻ ghi nhớ: Chuyên đề 24. Thành ngữ | Quizlet

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

a breath for fresh air

1 / 99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

100 Terms

1

a breath for fresh air

một luồng sinh khí mới

New cards
2

a month of sundays

rất lâu, hiếm khi xảy ra

New cards
3

a slap on the wrist

sự khiển trách nhẹ nhàng

New cards
4

a streak of luck

một chuỗi may mắn liên tiếp

New cards
5

a sweet tooth

người thích ăn đồ ngọt

New cards
6

a whole new ball game

một tình huống hoàn toàn khác lúc trước, cục diện hoàn toàn mới

New cards
7

a wolf in sheep's clothing

Một con sói đội lốt cừu(ám chỉ một người có vẻ ngây
thơ, vô hại nhưng thực chất lại có tính xấu hoặc nguy
hiểm)

New cards
8

absence makes your heart grow fonder

càng xa càng nhớ

New cards
9

apples and oranges

hoàn toàn khác nhau

New cards
10

as drunk as drunk

uống say mèm

New cards
11

bachelor party

Tiệc độc thân, dành cho những người đàn ông sắp lấy vợ

New cards
12

back the wrong horse

đưa ra quyết định sai, ủng hộ sai người/cái gì

New cards
13

bare one's teeth

nhe răng những lúc giận dữ

New cards
14

be back on your feet

hồi phục, khỏe mạnh trở lại sau một thời gian đau ốm

New cards
15

be backing up the wrong tree

tìm cách giải quyết một vấn đề bằng cách sai lầm

New cards
16

be fresh as daisy

tràn đầy năng lượng

New cards
17

be in knots

dạ dày cảm thấy căng và khó chịu vì bạn quá lo lắng hoặc phấn khích

New cards
18

be in the dark

ngu ngơ, không biết gì

New cards
19

be off the mask

không đúng, sai

New cards
20

be out of your depth

trong tình thế khó khăn

New cards
21

beauty is only skin deep

Cái nết đánh chết cái đẹp ; Tốt gỗ hơn tốt nước sơn

New cards
22

bed of nails

một tình huống khó khăn

New cards
23

Best thing since sliced bread

người, ý tưởng tốt, phát minh tốt

New cards
24

big guns

người quan trọng hay có quyền lực

New cards
25

birds of a feather

người có tính cách giống nhau

New cards
26

bite off more than you can chew

Làm việc vượt quá khả năng, sức lực của mình

New cards
27

bite the bullet

cắn răng chịu đựng

New cards
28

blood is thicker than water

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

New cards
29

blow someone a kiss

hôn lên tay

New cards
30

blow the whistle on someone/something

tự thú, báo cáo

New cards
31

boil the ocean

lãng phí thời gian

New cards
32

break a new ground

khám phá ra, làm ra điều chưa từng được làm trước đó

New cards
33

break out in a cold sweat

đột nhiên trở nên lo lắng, sợ hãi

New cards
34

bull's eye

điểm đen (môn bắn súng)

New cards
35

buy time

Câu giờ

New cards
36

change hands

đổi chủ, đổi quyền sở hữu

New cards
37

child support

trợ cấp nuôi con

New cards
38

close/shut the door on sth

không xét đến việc gì, làm cho không có khả năng thực hiện được

New cards
39

come to a head

đạt đến đỉnh điểm

New cards
40

cook the books

gian lận sổ sách

New cards
41

cool one's heels

đứng chờ mỏi chân

New cards
42

cut corners

đi tắt, đốt cháy giai đoạn / làm việc gì một cách nhanh nhất, thường là phớt lờ các qui định.

New cards
43

do (someone) a good turn

giúp đỡ ai

New cards
44

do time

Ngồi tù

New cards
45

don't let the fox guard the henhouse

Giao trứng cho ác

New cards
46

down - and - out

sa cơ lỡ vận

New cards
47

down in the dump

không vui

New cards
48

dressed to kill

ăn mặc rất đẹp, sành điệu

New cards
49

drive a hard bargain

mong đợi nhận lại rất nhiều điều gì từ những gì bạn đã làm

New cards
50

drop a ball

mắc sai lầm do bất cẩn

New cards
51

drown your sorrows

uống rượu để quên đi vấn đề của bạn

New cards
52

early bird

người dậy sớm

New cards
53

easy said than done

Nói thì dễ làm thì khó

New cards
54

eat like a bird

ăn ít như mèo

New cards
55

eat your words

thừa nhận điều gì bạn nói trước đây là sai

New cards
56

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

New cards
57

explore all avenues

suy tính đến các hướng/bước để tránh xảy ra vấn đề/hậu quả xấu

New cards
58

face the music

chịu trận, hứng chịu hậu quả

New cards
59

far-fetched

khó tin

New cards
60

fill in for someone

làm hết sức có thể để thay thế (lấp chỗ trống) cho ai đó

New cards
61

flat broke

cháy túi

New cards
62

flat out

hoàn toàn, hết sức

New cards
63

get a/your foot in the door

bước vào công việc kinh doanh ở qui mô nhỏ nhưng có cơ hội thành công trong tương lai

New cards
64

get cold feet

mất hết can đảm, chùn bước, sờn lòng

New cards
65

get even with someone

trả thù ai, trả đũa ai

New cards
66

get/have your ducks in a row

chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho điều gì đó sắp xảy ra

New cards
67

get/start the ball rolling

bắt đầu điều gì đó

New cards
68

give someone a run for his/her/their money

không cho phép ai đó chiến thắng dễ dàng

New cards
69

give someone food for thought

đưa một ý kiến đáng được xem xét

New cards
70

give someone the green light

cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai

New cards
71

give sth your best shot

làm điều gì đó tốt nhất có thể

New cards
72

go bananas

phát điên

New cards
73

go the extra mile

sẵn sàng làm việc hơn trách nhiệm được giao

New cards
74

grease someone's palm

Hối lộ ai đó

New cards
75

green thumb

người giỏi về trồng trọt, trồng vườn

New cards
76

have bigger/other fish to fry

có việc quan trọng hơn cần làm

New cards
77

have egg on your face

cảm thấy xấu hổ, ngu ngốc vì những điều đã làm

New cards
78

have/keep your ear to the ground

lắng nghe hay chú ý đến những xu hướng mới

New cards
79

hazard of hearing

nghe không rõ, nghe không tốt, lãng tai

New cards
80

he laughs best who laughs last

Cười người hôm trước hôm sau người cười

New cards
81

head start

có lợi thế sớm, có ưu thế (do xuất phát trước)

New cards
82

hit the bottle

uống nhiều rượu, nhậu nhẹt

New cards
83

hit the hay

lên giường đi ngủ

New cards
84

hit the jackpot

trúng số độc đắc

New cards
85

hit the nail on the head

nói trúng phóc

New cards
86

hold your tongue

đừng nói, không nói nữa

New cards
87

hornet's nest

tình huống khó khăn, không dễ chịu

New cards
88

hot off the press

vừa xuất hiện trên báo

New cards
89

in a nutshell

nói tóm lại

New cards
90

in your salad days

khoảng thời gian còn trẻ, thiếu trải nghiệm

New cards
91

It strikes someone as strange/funny/odd (that)

điều gì đó khiến ai lạ lùng

New cards
92

itchy feet

người thích đi du lịch

New cards
93

jaw-dropped

ngạc nhiên, sốc

New cards
94

keep someone on a short leash

kiểm soát ai chặt chẽ

New cards
95

keep your nose to the grindstone

làm việc chăm chỉ mà không nghỉ ngơi

New cards
96

kick back

ngưng làm gì và nghỉ ngơi

New cards
97

knock on wood

Cầu mong may mắn sẽ đén với mình

New cards
98

lame excuse

cái cớ

New cards
99

leave someone out in the cold

không cho phép ai trở thành một phần của nhóm, phớt lờ ai

New cards
100

let bygones be bygones

Việc gì qua rồi hãy cho qua

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 2 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 151 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 298 people
Updated ... ago
5.0 Stars(9)
note Note
studied byStudied by 347 people
Updated ... ago
5.0 Stars(5)
note Note
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 79 people
Updated ... ago
5.0 Stars(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard50 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard57 terms
studied byStudied by 22 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard34 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard204 terms
studied byStudied by 7 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
flashcards Flashcard799 terms
studied byStudied by 6 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 5 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard46 terms
studied byStudied by 79 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard39 terms
studied byStudied by 46 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)