1/59
từ vựng 3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ambition
hoài bão
ambulance
xe cứu thương
among, amongst
ở giữa
amount
số lượng
amuse
làm cho vui
amused
thích thú
amusing
giải trí
analyse, analyze
phân tích
analysis
sự phân tích
ancient
xưa
and
và
anger
sự tức giận
angle
góc
angrily
giận dữ
angry
giận
animal
động vật
ankle
mắt cá chân
anniversary
lễ kỉ niệm
announce
thông báo
annoy
làm phiền
annoyed
bị khó chịu
annoying
chọc tức
annual
hàng năm
annually
từng năm
another
khác
answer
trả lời
anti
chống lại
anticipate
thấy trước
anxiety
sự lo lắng
anxious
lo âu
anxiously
lo lắng
any
một người nào
anyone, anybod
bất cứ ai
anything
bất cứ gì
anyway
thế nào cũng được
anywhere
bất cứ chỗ nào
apart
về một bên
apart from
ngoài
aside from
ngoài ra
apartment
căn phòng
apologize
xin lỗi
apparent
rõ ràng
apparently
rõ ràng
appeal
sự kêu gọi
appear
xuất hiện
appearance
sự xuất hiện
apple
quả táo
application
sự gắn vào
apply
gắn vào
appoint
bổ nhiệm
appointment
sự bổ nhiệm
appreciate
thấy rõ
approach
đến gần
appropriate (to, for)
thích hợp
approval
sự tán thành
approve
Xác nhận
approving
tán thành
approximate
giống với
approximately
khoảng chừng