HSK 1

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/470

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

471 Terms

1
New cards

你好

(Nǐhǎo): Xin chào; bạn tốt (nghĩa đen)

<p>(Nǐhǎo): Xin chào; bạn tốt (nghĩa đen)</p>
2
New cards

(hē): Uống

<p>(hē): Uống</p>
3
New cards

(nǐ): Bạn

<p>(nǐ): Bạn</p>
4
New cards

(wǒ): Tôi

<p>(wǒ): Tôi</p>
5
New cards

(chá): Trà

<p>(chá): Trà</p>
6
New cards

(ma): Trợ từ nghi vấn được đặt ở cuối câu để biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không

<p>(ma): Trợ từ nghi vấn được đặt ở cuối câu để biến câu trần thuật thành câu hỏi có/không</p>
7
New cards

(shì): Vâng; phải; đúng (trả lời khẳng định)

8
New cards

(hóng): Đỏ

<p>(hóng): Đỏ</p>
9
New cards

红茶

(hóngchá): Trà đỏ; hồng trà

<p>(hóngchá): Trà đỏ; hồng trà</p>
10
New cards

绿

(lǜ): Xanh lá cây

<p>(lǜ): Xanh lá cây</p>
11
New cards

绿茶

(lǜchá): Trà xanh

<p>(lǜchá): Trà xanh</p>
12
New cards

(nǎi): Sữa

<p>(nǎi): Sữa</p>
13
New cards

奶茶

(nǎichá): Trà sữa

<p>(nǎichá): Trà sữa</p>
14
New cards

(xiǎng): Muốn; muốn làm gì đó; khao khát

<p>(xiǎng): Muốn; muốn làm gì đó; khao khát</p>
15
New cards

(bù): Không; trợ từ phủ định được đặt trước động từ hoặc tính từ để phủ định chúng

<p>(bù): Không; trợ từ phủ định được đặt trước động từ hoặc tính từ để phủ định chúng</p>
16
New cards

什么

(shénme): Cái gì; từ nghi vấn

<p>(shénme): Cái gì; từ nghi vấn</p>
17
New cards

bạn có muốn uống trà không?

18
New cards

Tôi muốn uống trà sữa

19
New cards

Không, tôi không muốn uống hồng trà

20
New cards

你 想 喝 什 么 ?

(Nǐ xiǎng hē shénme?): Bạn muốn uống gì?

<p>(Nǐ xiǎng hē shénme?): Bạn muốn uống gì?</p>
21
New cards

我 想 喝 一 杯 红 茶 。

(Wǒ xiǎng hē yī bēi hóngchá.): Tôi muốn uống một cốc hồng trà.

22
New cards

你想吃什么?

(Nǐ xiǎng chī shénme?): Bạn muốn ăn gì?

23
New cards

我 想 吃 炒 饭 。

(Wǒ xiǎng chī chǎofàn.): Tôi muốn ăn cơm chiên.

24
New cards

这 是 你 的 茶 和 炒 饭 。

(Zhè shì nǐ de chá hé chǎofàn.): Đây là trà và cơm chiên của bạn.

25
New cards

。谢谢

(Xièxie.): Cảm ơn.

26
New cards

不 客 气 。

(Bú kèqì.): Không có gì / Bạn thật khách sáo.

27
New cards

多 少 钱 ?

(Duōshao qián?): Bao nhiêu tiền?

28
New cards

10 块钱 。

(Shí kuài qián.): 10 tệ.

29
New cards

再 见 。

(Zàijiàn.): Tạm biệt / Hẹn gặp lại.

30
New cards

(shuǐ): Nước.

31
New cards

(xiǎng): Muốn / Nghĩ.

32
New cards

(chī): Ăn.

33
New cards

炒 饭

(chǎofàn): Cơm chiên.

34
New cards

一 杯

(yī bēi): Một cốc / một ly.

35
New cards

这 是

(zhè shì): Đây là.

36
New cards

你 的

(nǐ de): Của bạn.

37
New cards

我 的

(wǒ de): Của tôi.

38
New cards

(hé): Và.

39
New cards

块 钱

(kuài qián): Đồng tệ (đơn vị tiền tệ thông tục).

40
New cards

(yuán): Đồng (đơn vị tiền tệ chính thức).

41
New cards

午饭

(wǔ fàn): Bữa trưa

42
New cards

是 的

(shì de): Đúng vậy, vâng

43
New cards

(yě): Cũng

44
New cards

但 是

(dàn shì): Nhưng

45
New cards

好 吃

(hǎo chī): Ngon (dùng cho món ăn)

46
New cards

(hěn): Rất

47
New cards

(ne): Trợ từ nghi vấn (dùng để hỏi lại, "còn bạn/còn nó thì sao?")

48
New cards

好 喝

(hǎo hē): Ngon (dùng cho đồ uống)

49
New cards

一 盘

(yī pán): Một đĩa

50
New cards

Bạn muốn ăn trưa không?

(你 想 吃 午饭吗· ?)

51
New cards

Vâng, tôi muốn ăn trưa.

(是 的 , 我 想 吃 午 饭 。)

52
New cards

Bạn muốn ăn gì?

(你 想 吃什么 ?)

53
New cards

Tôi muốn ăn cơm chiên

. (我 想 吃 炒 饭 。)

54
New cards

Tôi cũng muốn uống một tách trà.

(我 也 想 喝 一 杯 茶 。)

55
New cards

Trà gì?

(什么 茶 ?)

56
New cards

Tôi muốn uống trà xanh.

(我 想 喝 绿 茶 。)

57
New cards

Tôi cũng muốn ăn cơm chiên, nhưng tôi muốn uống một tách trà sữa.

(我 也 想 吃 炒 饭 。 但 是 我 想 喝 一 杯 奶 茶 。)

58
New cards

Cơm chiên của bạn có ngon không?

(你 的 炒 饭 好 吃 吗 ?)

59
New cards

Cơm chiên của tôi rất ngon. Còn của bạn thì sao?

(我 的 炒 饭 很 好 吃 。 你 的 呢 ?)

60
New cards

Cơm chiên của tôi cũng rất ngon.

(我 的 炒饭 也 很 好 吃 。)

61
New cards

Trà xanh của bạn có ngon không?

(你 的 绿 茶 好 喝 吗 ?)

62
New cards

Trà xanh của tôi cũng rất ngon.

(我 的 绿 茶 也 很 好 喝 。)

63
New cards

Tôi muốn một đĩa cơm chiên và một ly trà sữa.

(我 想 吃 一 盘 炒 饭 。 喝 一 杯 奶 茶 。)

64
New cards

Bao nhiêu tiền?

(多 少 钱 ?)

65
New cards

Cơm chiên 10 tệ, trà sữa 2 tệ.

(炒 饭 10 块钱 奶 茶 两 块钱 。)

66
New cards

Cảm ơn.

谢谢· 。)

67
New cards

Không có gì.

(不客气 。)

68
New cards

(yī): Một

69
New cards

(liǎng): Hai (dùng với lượng từ, ví dụ: 兩 塊 錢, 兩 杯)

70
New cards

(shí): Mười

71
New cards

社死

shè sǐ Độn thổ

72
New cards
jiào gọi
73
New cards
名字
míng zi tên
74
New cards
rén người
75
New cards
中 国
zhōngguó Trung Quốc
76
New cards
美 国
měiguó Mỹ
77
New cards
英 国
yīngguó Anh
78
New cards
炒 面
chǎomiàn mì xào
79
New cards
tā anh ấy
80
New cards
Xin chào, bạn tên là gì?
你 好 你 叫 什么 名 字 ?
81
New cards
Tôi tên là Lý An.
我 叫 李 安 。
82
New cards
Chào Lý An, tôi tên là Jennifer.
你 好 李 安 我 叫 Jennifer 。
83
New cards
Chào Jennifer.
你 好 Jennifer 。
84
New cards
Bạn là người Trung Quốc phải không?
你 是 中 国人吗 ?
85
New cards
Tôi không phải người Trung Quốc. Tôi là người Mỹ.
我 不 是 中 国 人 ,我 是 美 国 人 。
86
New cards
Còn bạn thì sao?
你 呢 ?
87
New cards
Tôi là người Anh.
我 是 英 国 人 。
88
New cards
Bạn có muốn ăn trưa không?
你 想 吃 午 饭 吗 ?
89
New cards
Vâng, tôi muốn ăn trưa.
是 的 , 我 想 吃 午 饭 。
90
New cards

Bạn muốn ăn gì?

你 想 吃 什 么 ?

91
New cards
Tôi muốn ăn mì xào.
我 想 吃 炒 面 。
92
New cards
Mì xào của bạn có ngon không?
你 的 炒 面 好 吃 吗 ?
93
New cards
Mì xào của tôi rất ngon.
我 的 炒 面 很 好 吃 。
94
New cards

Còn của bạn thì sao?

你 的 呢 ?

95
New cards
Cơm chiên của tôi rất ngon.
我 的 炒 饭 很 好 吃 。
96
New cards
Trà sữa của tôi cũng rất ngon.
我 的 奶 茶 也 很 好 喝 。
97
New cards
下午
xià wǔ, buổi chiều
98
New cards
zuò, làm
99
New cards
qù đi
100
New cards
商店
shāng diàn, cửa hàng