1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
court
(n) sân thể thao
reception
(n) khu lễ tân
halls of residence
(n) ký túc xá
pitch
(n) sân bóng
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
recreation
(n) giải trí
facility
(n) cơ sở, tiện ích
in the hub of
(phrase) ở trung tâm của
change
(v) thay đổi
pond
(n) ao hồ
above
(prep/adv) ở trên
below
(prep/adv) ở dưới
enlarge
(v) phóng to, mở rộng
expand
(v) mở rộng
widen
(v) làm rộng ra
extend
(v) kéo dài, mở rộng
shrink
(v) co lại
reduce in size
(phrase) giảm kích thước
increase in size
(phrase) tăng kích thước
cut down
(pv) chặt, giảm bớt
demolish
(v) phá bỏ
knock down
(pv) phá huỷ
pull down
(pv) kéo đổ, phá đổ
remove
(v) dỡ bỏ, loại bỏ
build
(v) xây dựng
construct
(v) xây dựng
erect
(v) dựng lên
introduce
(v) giới thiệu, đưa vào
convert into
(pv) chuyển đổi thành
make into
(pv) biến thành
replace
(v) thay thế
turn into
(pv) biến thành
transform
(v) biến đổi hoàn toàn
renovate
(v) cải tạo
upgrade
(v) nâng cấp
industrialize
(v) công nghiệp hoá
modernize
(v) hiện đại hoá
urbanize
(v) đô thị hoá