1/513
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
陳月美
chenyue mei
李明華
li ming hua
王開文
wang kai wen
你
bạn
來
đến
是
là , phải , vâng
小姐
cô tiểu thư
嗎
không (dùng cuối câu hỏi)
接
đón tiếp
我們
chúng tôi chúng ta
我
tôi
這
này đây
先生
ngài ông
好
tốt
姓
họ
叫
gọi
你們
các bạn
臺灣
đài loan
歡迎
hoan nghênh
請問
xin hỏi
是的
vâng
謝謝
cảm ơn
不客氣
không có gì
你好
xin chào
請
xin mời
喝
uống
茶
trà
很
rất
好喝
uống ngonnn
什麼
cái gì
人
rén
喜歡
thích
呢
trợ từ
他
anh ấy
不
không
哪
nào
要
muốn
咖啡
cà phê
烏龍茶
trà ô long
日本
nhật bản
美國
nước mĩ
對不起
xin lỗi
哪國
nước nào
張怡君
zhangyijun
馬安同
maantong
的
của
家人
người nhà
家
nhà
漂亮
đẹp
房子
nhà
坐
ngồi
有
có
多
nhiều
照片
ảnh
都
đều
照相
chụp ảnh
張
lượng từ
好看
đẹp
誰
aiiiii
姐姐
chị
妹妹
em gái
爸爸
bố
媽媽
mẹ
請進
mời vào
田中誠一
tían zhong chéng yi
伯母
bác gái
您
tôn trọng
名字
tên
書
sách
哥哥
anh trai
老師
cô giáo
看書
đọc sách
幾
mấy
個
ltu
沒
không
兄弟
anh em
姐妹
chị em
五
5
兩
2
週末
cuối tuần
聽
nghe
音樂
nhạc
運動
thể thaooo
打
đánh
網球
tennis
棒球
bóng chày
和
và
游泳
bơi
常
thường
籃球
bóng rổ
也
cũng
踢
đá
足球
bóng đá
覺得
cảm thấy
早上
buổi sáng
去
đi
怎麼樣
ntn
做什麼
làm gì
好啊
được thôi
今天
hôm nay