0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/513

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

514 Terms

1
New cards

陳月美

chenyue mei

2
New cards

李明華

li ming hua

3
New cards

王開文

wang kai wen

4
New cards

bạn

5
New cards

đến

6
New cards

là , phải , vâng

7
New cards

小姐

cô tiểu thư

8
New cards

không (dùng cuối câu hỏi)

9
New cards

đón tiếp

10
New cards

我們

chúng tôi chúng ta

11
New cards

tôi

12
New cards

này đây

13
New cards

先生

ngài ông

14
New cards

tốt

15
New cards

họ

16
New cards

gọi

17
New cards

你們

các bạn

18
New cards

臺灣

đài loan

19
New cards

歡迎

hoan nghênh

20
New cards

請問

xin hỏi

21
New cards

是的

vâng

22
New cards

謝謝

cảm ơn

23
New cards

不客氣

không có gì

24
New cards

你好

xin chào

25
New cards

xin mời

26
New cards

uống

27
New cards

trà

28
New cards

rất

29
New cards

好喝

uống ngonnn

30
New cards

什麼

cái gì

31
New cards

rén

32
New cards

喜歡

thích

33
New cards

trợ từ

34
New cards

anh ấy

35
New cards

không

36
New cards

nào

37
New cards

muốn

38
New cards

咖啡

cà phê

39
New cards

烏龍茶

trà ô long

40
New cards

日本

nhật bản

41
New cards

美國

nước mĩ

42
New cards

對不起

xin lỗi

43
New cards

哪國

nước nào

44
New cards

張怡君

zhangyijun

45
New cards

馬安同

maantong

46
New cards

của

47
New cards

家人

người nhà

48
New cards

nhà

49
New cards

漂亮

đẹp

50
New cards

房子

nhà

51
New cards

ngồi

52
New cards

53
New cards

nhiều

54
New cards

照片

ảnh

55
New cards

đều

56
New cards

照相

chụp ảnh

57
New cards

lượng từ

58
New cards

好看

đẹp

59
New cards

aiiiii

60
New cards

姐姐

chị

61
New cards

妹妹

em gái

62
New cards

爸爸

bố

63
New cards

媽媽

mẹ

64
New cards

請進

mời vào

65
New cards

田中誠一

tían zhong chéng yi

66
New cards

伯母

bác gái

67
New cards

tôn trọng

68
New cards

名字

tên

69
New cards

sách

70
New cards

哥哥

anh trai

71
New cards

老師

cô giáo

72
New cards

看書

đọc sách

73
New cards

mấy

74
New cards

ltu

75
New cards

không

76
New cards

兄弟

anh em

77
New cards

姐妹

chị em

78
New cards

5

79
New cards

2

80
New cards

週末

cuối tuần

81
New cards

nghe

82
New cards

音樂

nhạc

83
New cards

運動

thể thaooo

84
New cards

đánh

85
New cards

網球

tennis

86
New cards

棒球

bóng chày

87
New cards

88
New cards

游泳

bơi

89
New cards

thường

90
New cards

籃球

bóng rổ

91
New cards

cũng

92
New cards

đá

93
New cards

足球

bóng đá

94
New cards

覺得

cảm thấy

95
New cards

早上

buổi sáng

96
New cards

đi

97
New cards

怎麼樣

ntn

98
New cards

做什麼

làm gì

99
New cards

好啊

được thôi

100
New cards

今天

hôm nay