Looks like no one added any tags here yet for you.
apply for
nộp đơn xin vào (công ty, trường đại học…)
break down
(động cơ) hỏng
care about
quan tâm đến
care for
thích, chăm sóc
cheer sb up
làm cho ai đó hưng phấn
dress up
ăn mặc lịch sự
get around
đi từ chỗ này sang chỗ khác
get on
tiến bố
get on with
sống hòa thuận với
get over
vượt qua
get st through
sử dụng hết
go on (with)
tiếp tục
go over
kiểm tra lại
go up
tăng lên
grow out of
quá to để vừa với
live up to
đúng như (kì vọng)
look forward to
mong đợi
look over
kiểm tra
look up
cố gắng tìm
pull down
phá dỡ
pull up
dừng lại
put down
ghi chép lại
put out
dập tắt
see through
nhìn thấu (nhận ra sự thật)
set out (on)
khởi hành
show around
dẫn ai đó đi tham quan
show off
khoe khoang
show up = turn up
xuất hiện
stamp out
dẹp bỏ
take in
hiểu được
take off
cất cánh
think over
nghĩ kĩ lại
turn back
quay lại, trả lại
work off
gạt bỏ