Cụm động từ đi với GO

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chuyên đề 15 ( ĐGNL)

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

go about

bắt đầu làm/giải quyết việc gì

2
New cards

go after

  • theo đuổi

  • cố gắng để có/giành được cái gì

3
New cards

go against

phản đối

4
New cards

go ahead

tiến bộ

5
New cards

go along

  • tham dự, ghé thăm

  • tiếp tục hoặc phát triển

6
New cards

go along with

đồng ý

7
New cards

go at

  • tấn công, công kích

  • nỗ lực hết sức

8
New cards

go away

rời đi, biến mất

9
New cards

go back

return

10
New cards

go back to

tồn tại, có nguồn gốc từ

11
New cards

go back over

làm lại/xem lại lần thứ 2

12
New cards

go back on

thất hứa

13
New cards

go beyond

vượt qua, nhiều hơn

14
New cards

go by

  • trôi qua ( time)

  • phụ thuộc, dựa vào ( có căn cứ)

15
New cards

go down

  • giảm đi, bé hơn

  • hạ xuống, chìm xuống, lặn( Mặt Trời)

  • xảy ra, diễn ra

  • được biết, được ghi chép

  • bị đánh bại

16
New cards

go down to

thua bởi ai/cái gì

17
New cards

go down with

suy nhược, mắc bệnh

18
New cards

go for

  • lựa chọn

  • cố gắng

  • thích, mê đắm, ngưỡng mộ

  • tấn công

19
New cards

go in

  • đi vào, bắt đầu

  • biến mất, bị che khuất

  • được hiểu ra, được nhớ về

20
New cards

go in for

  • thích thú

  • tham gia ( cuộc thi)

21
New cards

go into

thảo luận/giải thích/điều tra chi tiết

22
New cards

go in with

tham gia, hình thành liên minh

23
New cards

go off

  • nổ bom

  • đổ chuông

  • hư, hỏng, mất chức năng

  • thiu, thối, hỏng ( thức ăn)

24
New cards

go on

  • tiếp tục

  • diễn ra, xảy ra, tiến hành

  • trôi qua

  • bắt đầu hoạt động

25
New cards

go on at

cằn nhằn với ai

26
New cards

go on about

nói mãi về cái gì

27
New cards

go out

  • rời nhà, ra ngoài chơi

  • hẹn hè

  • ngưng cháy, ngưng chiếu sáng, bị dập tắt

  • đình công

28
New cards

go out to

được dành cho ai

29
New cards

go out of

không còn tồn tại

30
New cards

go out with

hẹn hò

31
New cards

go over

  • xem xét kĩ lưỡng

  • giải thích, nói lại, học

  • được đón nhận

32
New cards

go round

  • có đủ

  • quay, xoay quanh, lưu hành

  • đến thăm

33
New cards

go through

  • chịu đựng

  • được thông qua, được chấp thuận

  • dùng hết

  • luyện tập

  • kiểm tra

34
New cards

go through with

hoàn thành, thực hiện kế hoạch/ thoả thuận

35
New cards

go towards

đóng góp mua cái gì

36
New cards

go under

  • phá sản, sụp đổ

  • chìm

37
New cards

go up

  • tăng lên

  • được xây dựng, sửa chữa

  • bị cháy, bị phsd huỷ

38
New cards

go with

  • kết hợp, đồng hành, gắn kết với

  • phù hợp, thu hút

  • chấp nhận, ủng hộ, đồng ý

39
New cards

go without

đối phó/ xoay sở mà không có

40
New cards
41
New cards
42
New cards
43
New cards
44
New cards
45
New cards
46
New cards