1/45
Chuyên đề 15 ( ĐGNL)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
go about
bắt đầu làm/giải quyết việc gì
go after
theo đuổi
cố gắng để có/giành được cái gì
go against
phản đối
go ahead
tiến bộ
go along
tham dự, ghé thăm
tiếp tục hoặc phát triển
go along with
đồng ý
go at
tấn công, công kích
nỗ lực hết sức
go away
rời đi, biến mất
go back
return
go back to
tồn tại, có nguồn gốc từ
go back over
làm lại/xem lại lần thứ 2
go back on
thất hứa
go beyond
vượt qua, nhiều hơn
go by
trôi qua ( time)
phụ thuộc, dựa vào ( có căn cứ)
go down
giảm đi, bé hơn
hạ xuống, chìm xuống, lặn( Mặt Trời)
xảy ra, diễn ra
được biết, được ghi chép
bị đánh bại
go down to
thua bởi ai/cái gì
go down with
suy nhược, mắc bệnh
go for
lựa chọn
cố gắng
thích, mê đắm, ngưỡng mộ
tấn công
go in
đi vào, bắt đầu
biến mất, bị che khuất
được hiểu ra, được nhớ về
go in for
thích thú
tham gia ( cuộc thi)
go into
thảo luận/giải thích/điều tra chi tiết
go in with
tham gia, hình thành liên minh
go off
nổ bom
đổ chuông
hư, hỏng, mất chức năng
thiu, thối, hỏng ( thức ăn)
go on
tiếp tục
diễn ra, xảy ra, tiến hành
trôi qua
bắt đầu hoạt động
go on at
cằn nhằn với ai
go on about
nói mãi về cái gì
go out
rời nhà, ra ngoài chơi
hẹn hè
ngưng cháy, ngưng chiếu sáng, bị dập tắt
đình công
go out to
được dành cho ai
go out of
không còn tồn tại
go out with
hẹn hò
go over
xem xét kĩ lưỡng
giải thích, nói lại, học
được đón nhận
go round
có đủ
quay, xoay quanh, lưu hành
đến thăm
go through
chịu đựng
được thông qua, được chấp thuận
dùng hết
luyện tập
kiểm tra
go through with
hoàn thành, thực hiện kế hoạch/ thoả thuận
go towards
đóng góp mua cái gì
go under
phá sản, sụp đổ
chìm
go up
tăng lên
được xây dựng, sửa chữa
bị cháy, bị phsd huỷ
go with
kết hợp, đồng hành, gắn kết với
phù hợp, thu hút
chấp nhận, ủng hộ, đồng ý
go without
đối phó/ xoay sở mà không có