Thẻ ghi nhớ: TATQ3 VOCABULARY UFM | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

lack of parking

thiếu chỗ đậu xe

2
New cards

praise for

n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương

3
New cards

energy-eficient

tiết kiệm năng lượng

4
New cards

miserable

khổ sở, khốn khổ

5
New cards

obsessed about

Bị ám ảnh bởi cái gì/ chuyện gì

6
New cards

to give s.o. a hug

ôm ai đó

7
New cards

well-educated

(adj) gia giáo, được giáo dục tốt

8
New cards

traffic congestion

tắc nghẽn giao thông

9
New cards

drought

hạn hán

10
New cards

grumpy

gắt gỏng, cục cằn

11
New cards

in no time

very soon, nhanh chóng

12
New cards

shrugged shoulders

nhún vai

13
New cards

raise my voice

lớn tiếng

14
New cards

tapped on the shoulder

chạm vai

15
New cards

shook hands

bắt tay

16
New cards

shake head

lắc đầu

17
New cards

kiss on the cheek/hand

hôn lên má/tay

18
New cards

gazing

nhìn chằm chằm

19
New cards

staring

=Gazing steadily , nhìn chằm chằm , đập vào mắt

20
New cards

frowning

cau mày, nhăn mặt

21
New cards

far-reaching

a. có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng

22
New cards

forward-thinking

suy nghĩ tiến bộ

23
New cards

highly respected

được kính trọng

24
New cards

life-changing

có tác động lớn, làm thay đổi cuộc sống

25
New cards

middle-aged person

trung niên

26
New cards

open-minded

thoáng, cởi mở

27
New cards

record-breaking

phá kỉ lục
(Record-breaker: người phá kỉ lục)

28
New cards

slow-moving

tiến triển chậm

29
New cards

time-consuming

(adj) dài dòng, tốn thời gian

30
New cards

look up to

kính trọng, ngưỡng mộ

31
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

32
New cards

get out of

(v) trốn thoát, đi ra

33
New cards

give in

nhượng bộ, chịu thua

34
New cards

talk into

thuyết phục ai làm gì

35
New cards

show up

xuất hiện

36
New cards

put up with

tha thứ, chịu đựng = tolerate

37
New cards

figure out

(v) giải quyết, hiểu ra

38
New cards

paid off

đền đáp, trả công xứng đáng

39
New cards

do without

làm đc gì mà không cần

40
New cards

call off

hủy bỏ = cancel

41
New cards

take after

giống ai

42
New cards

come across

tình cờ thấy, gặp

43
New cards

come up with

(v) phát minh, tạo ra, nảy ra ý tưởng

44
New cards

used up

sử dụng hết ,cạn kiệt

45
New cards

business district

: khu kinh doanh/ buôn bán

46
New cards

city hall

tòa thị chính

47
New cards

courthouse

tòa án

48
New cards

harbor

bến cảng

49
New cards

high-rise building

tòa nhà cao tầng
= skyscraper

50
New cards

Industrial Areas/Industry

khu công nghiệp

51
New cards

residential area

khu vực dân cư

52
New cards

taxi stand

điểm đỗ taxi

53
New cards

vandalism

sự phá hoại

54
New cards

waste disposal

xử lý chất thải

55
New cards

poverty

(n) sự nghèo đói

56
New cards

homelessness

tình trạng vô gia cư

57
New cards

overcrowding

(adj) tình trạng quá đông

58
New cards

stubborn

bướng bỉnh, ngoan cố

59
New cards

clumsy

vụng về, hậu đậu

60
New cards

charming

a. quyến rũ, có duyên

61
New cards

bad-tempered

(adj) xấu tính, dễ nổi cáu

62
New cards

silly

(adj) ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

63
New cards

arrogant

kiêu ngạo, kiêu căng; ngạo mạn

64
New cards

take credit for

cướp công

65
New cards

get on one's nerves

làm ai phát điên , chọc tức ai

66
New cards

forgive for

tha thứ cho

67
New cards

take advantage of

tận dụng, lợi dụng

68
New cards

drive crazy

khiến ai phát điên

69
New cards

upset, bothered (by)

bực mình vì

70
New cards

boasting about

khoe khoang

71
New cards

endangered species

các loài có nguy cơ tuyệt chủng

72
New cards

litter

xả rác, rác

73
New cards

dynamic

(adj) thuộc động lực, động lực học
năng nổ, sôi nổi
(n) động lực

74
New cards

lethargic

uể oải, thờ ơ

75
New cards

motivated

adj có chí tiến thủ, có động lực

76
New cards

optimistic

lạc quan, tích cực

77
New cards

pessimistic

adj.
bi quan, yếm thế

78
New cards

distressing

làm lo âu ,làm đau buồn,đau khổ, phiền muộn

79
New cards

eager

háo hức, hăm hở

80
New cards

exhauting

kiệt sức, cạn kiệt

81
New cards

passionate

đam mê, say đắm

82
New cards

positive

adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan

83
New cards

from time to time, occasionally

đôi khi, thỉnh thoảng

84
New cards

only a matter of time

chỉ là vấn đề thời gian

85
New cards

take your time

Cứ từ từ; cứ thư thả; cứ thong thả

86
New cards

pass the time

to do something to keep busy while waiting_giết thời gian:

87
New cards

on time

kịp giờ = on schedule

88
New cards

in time for

(p phr) vừa đủ giờ, early enough for sth

89
New cards

any time now

in those days, bất cứ lúc nào

90
New cards

for some time

trong một thời gian dài

91
New cards

at the time

đúng giờ

92
New cards

make time for

dành thời gian cho cái gì

93
New cards

one at a time

vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia
= one by one

94
New cards

addicted to

đam mê, nghiện

95
New cards

comfortable with

thấy thoải mái với việc gì

96
New cards

suspicious of/about

nghi ngờ ai hoặc điều gì

97
New cards

entitle A toV / to N

có quyền làm gì

98
New cards

anxious to

adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn

99
New cards

concerned about sth

quan tâm, lo lắng về điều gì

100
New cards

fed up with

chán ngấy, chán nản >< interested in: thích thú