Unit 2 26/9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

on account of + N

bởi vì

2
New cards

under licence:

có giấy phép, có môn bài

3
New cards

at the discretion of + N:

heo ý muốn của ai

4
New cards

in aid of:

nhờ sự giúp đỡ của a

5
New cards

by cheque:

thanh toán bằng chi phiếu, séc

6
New cards

in due course:

đúng lúc, đúng trình tự

7
New cards

at the expense of:

gây bất lợi cho ai

8
New cards

in acknowledgement of:

đền đáp

9
New cards

in good faith:

có thiện ý

10
New cards

by implication:

ngụ ý

11
New cards

under arrest: 

bị bắt

12
New cards

on the off chance:

trong thời cơ ngẫu nhiên/ tình cờ

13
New cards
14
New cards
15
New cards

bite sb's head off

tỏ ra tức giận, nói và đáp lại cay cú
16
New cards

bite your tongue

giữ im lặng ko nói những gì muốn nói
17
New cards

 make a case (for/against)

đưa ra lập luận (tốt)
18
New cards

a bone of contention

vấn đê tranh chấp giữa hai người hay hai phe nhóm.
19
New cards
the bottom line
điều quan trọng / điểm mấu chốt
20
New cards

(be in) breach of

break a rule, law
21
New cards

breaking and entering

đột nhập trái phép
22
New cards

buck the trend

phát triển theo xu hướng khác biệt/ ko ngờ tới
23
New cards

call a spade a spade

nói toạc móng heo
24
New cards
call sb's bluff
yêu cầu một người chứng minh điều gì đó
25
New cards

carry a torch for

phải lòng ai
26
New cards

blow your top

trở nên rất tức giận
27
New cards
reject (v)
khước từ, từ chối (ý kiến hay đề nghị)
28
New cards
deny (v)
phủ nhận (bác bỏ lời tuyên bố)
29
New cards
refuse (v)
từ chối (làm gì đó)
30
New cards
repel (v)
cảm giác không muốn đi, không thoải mái
31
New cards
resist (v)
kháng cự, chống lại (cuộc tấn công, bệnh tật,.........)
32
New cards
rebuff (v)
bị từ chối hoặc từ chối một cách thô lỗ và không thân thiện
33
New cards
irrespective of
không kể, bất chấp
34
New cards
disregarding (adj)
bỏ qua, không quan tâm đến
35
New cards
disrespectful (adj)
thiếu tôn trọng, không lễ độ
36
New cards
unresponsive (adj)
không phản hồi, không phản ứng
37
New cards
- inhibit (v)

ngăn chặn, làm trở ngại

38
New cards
- shun (v)
tránh xa, né tránh
39
New cards
- displace (v)
dời chỗ, đổi chỗ, làm thay thế
40
New cards
- shield sb from
che chở khỏi điều gì
41
New cards
- linger (v)
lưu luyến
42
New cards
- avid (adj)
nhiệt tình, hăng hái
43
New cards
- atrocious (adj)
tàn ác, ghê tởm
44
New cards
- diligent (adj)
cần cù, chăm chỉ
45
New cards
- conspirator (n)
kẻ âm mưu
46
New cards
- juror (n)
thẩm phán
47
New cards

conveyor

người truyền đạt
48
New cards
- arbitrator (n)
trọng tài, người điều đình
49
New cards
- feign (v)
giả đò, giả cách, làm giả(ốm/ điên/ gây thơ)
50
New cards
- amass (v)
tích luỹ, chất đống
51
New cards
- gale (n)
cơn gió mạnh
52
New cards
- tycoon (n)
vua, ông trùm
53
New cards
- blizzard (n)
cơn bão tuyết
54
New cards

hailstone

viên đá mưa
55
New cards
- exaggerated (adj)
cường điệu
56
New cards
- exasperated (adj)
tức giận, nổi điên
57
New cards
- fallible (adj)
có thể mắc lỗi, có thể sai
58
New cards
- enforce (v)
thi hành (luật, quy định)
59
New cards
- espouse (v)
ủng hộ, tán thành
60
New cards
- extol (v)
khen ngợi, ca tụng
61
New cards
- exert (v)

nỗ lực, áp dụng (sức lực, năng 

62
New cards
- exploit (n)
thành tựu, thành công
63
New cards
- unabated (adj)
không giảm bớt
64
New cards
- unabashed (adj)
không e ngại
65
New cards
- unaccompanied (adj)
không đi kèm
66
New cards
- unaccountable (adj)
không thể giải thích được
67
New cards
- vandalism (n)
hành vi phá hoại tài sản
68
New cards
- transgression (n)
vi phạm, vi phạm pháp luật
69
New cards
- sway from side to side
chuyển động từ bên này sang bên kia
70
New cards
- uncouth (adj)
thô lỗ, vụng về
71
New cards
- villainous (adj)
ác độc, hung ác
72
New cards
- sullen (adj)
lầm lì, ủ rũ
73
New cards
- unanimous (adj)
nhất trí, đồng lòng
74
New cards
- amicable (adj)
thân thiện, hòa nhã
75
New cards
- transparent (adj)
trong suốt, minh bạch
76
New cards
- turgid (adj)
phình ra, sưng phồng
77
New cards
- placid (adj)
bình dị, điềm đạm
78
New cards
- outlaw (v)
cấm, đặt trong danh sách tội phạm
79
New cards
- uproot (v)
nhổ cào, di dời
80
New cards
- denounce (v)
lên án, tố cáo
81
New cards
- aisle seat
chỗ ngồi cạnh lối đi