1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
島
しま đảo
伸びる
のびる nuôi dài
十分
じゅうぶん đầy đủ
別れ
わかれ chia tay
できるだけ
Hết sức có thể
貯金
ちょきん tiền tiết kiệm
叫ぶ
さけぶ la hét
風邪
かぜ bị cảm
花粉症
かふんしょう dị ứng phấn hoa
熱中症
ねっちゅうしょう cảm nắng
固く結びつける
かたくむすびつける khít vào
計算
けいさん tính toán
放す
はなす buông
狭い
せまい chật
科目
かもく môn học
教科
きょうか bộ môn
得意
とくい thành thạo
算数
さんすう số học
理科
りか môn tự nhiên
社会
しゃかい môn xã hội
体育
たいいく thể dục
私立
しりつ dân lập
お弁当
おべんとう cơm hộp
給食
きゅうしょく cơm trưa của trg
時間割
じかんわり thời khoá biểu
出席
しゅっせき có mặt
欠席
けっしき vắng mặt
通学
つうがく đi học
学期
がっき học kì
自習
じしゅう tự học
けずる
Chuốt, gọt
物差し
ものさし thước kẻ
定規
じょうぎ thước kẻ
測る
はかる đo