400-500

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

elicit

gợi ra

2
New cards

eloquent

có tài hùng biện

3
New cards

elucidate

làm sáng tỏ, giải thích

4
New cards

elude

lẩn tránh

5
New cards

emaciated

(a) abnormally thin; wasted away; suy dinh dưỡng

6
New cards

embellish

tô điểm, làm đẹp, trang trí

7
New cards

embezzle

tham ô

8
New cards

emend

sửa lỗi

9
New cards

eminent

nổi tiếng, xuất sắc

10
New cards

emollient

chất làm mềm

11
New cards

emote

thể hiện cảm xúc

12
New cards

empathy

sự đồng cảm

13
New cards

empirical

(a) practical, experimental, dựa vào kinh nghiệm thực tế

14
New cards

emulate

bắt chước

15
New cards

enamor

làm say mê

16
New cards

encore

hátlai

17
New cards

encumber

làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn

18
New cards

enervate

(v) làm kiệt sức; làm mòn mỏi

19
New cards

enfranchise

trao quyền bầu cử

20
New cards

engender

sinh ra một cảm giác gì đó

21
New cards

enigmatic

bí ẩn, khó hiểu

22
New cards

enmity

sự thù hằn

23
New cards

ennui

boredom sự buồn chán, sự chán nản

24
New cards

entail

Đòi hỏi, bắt phải (làm)

25
New cards

enthrall

mê hoặc, làm mê mệt

26
New cards

ephemeral

chóng tàn, phù du

27
New cards

epistolary

thư từ

28
New cards

epitome

tấm gương hoàn hảo, hình mẫu hoàn hảo

29
New cards

equanimity

tính bình thản, tính trần tĩnh; sự thư thái, sự thanh thản

30
New cards

equivocal

doubtful; ambiguous lập lờ, nước đôi, đáng ngờ, khả nghi; không rõ rệt, không chắc chắn

31
New cards

erudite

học rộng, uyên bác

32
New cards

eschew

tránh làm (việc gì…)

33
New cards

esoteric

a. Thâm thúy, khó hiểu

34
New cards

espouse

tán thành, ủng hộ

35
New cards

ethereal

(adj) nhẹ lâng lâng, thanh tao

36
New cards

etymology

(n) sự nghiên cứu nguồn gốc của từ

37
New cards

euphoric

(a) joyous; exciting; hào hứng, happy

38
New cards

evanescent

chóng phai mờ

39
New cards

evince

tỏ ra, chứng tỏ

40
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm

41
New cards

exalt

/ɪɡˈzɔːlt/ .v. khen ngợi, ca tụng

42
New cards

exasperate

Làm bực tức

43
New cards

excavate

khai quật

44
New cards

exculpate

(v) free from blame, giải oan, exonerate

45
New cards

excursion

chuyến tham quan

46
New cards

execrable

Bỉ ổi, đáng ghét

47
New cards

exhort

(v) to encourage, khuyến khích

48
New cards

exigent

cấp bách, khẩn cấp

49
New cards

exonerate

miễn tội cho ai

50
New cards

exorbitant

đắt cắt cổ

51
New cards

expedient

(adj) có lợi, thiết thực, thích hợp

52
New cards

expiate

chuộc tội, đền tội

53
New cards

expunge

Xoá bỏ

54
New cards

expurgate

sàng lọc, cắt bỏ

55
New cards

extant

hiện có, hiện còn

56
New cards

extol

tán dương, ca tụng

57
New cards

extraneous

bắt nguồn ở ngoài, xa lạ, không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết)

58
New cards

extricate

giải thoát

59
New cards

exult

(v) trở nên vui sướng, hớn hở

60
New cards

fabricate

bịa đặt

61
New cards

façade

mặt tiền

62
New cards

facile

dễ dãi

63
New cards

fallacious

Sai lầm, lầm lạc

64
New cards

fastidious

khó tính, khó chiều; kén cá chọn canh

65
New cards

fathom

tìm hiểu, thăm dò

66
New cards

fatuous

ngu ngốc, đần độn

67
New cards

fecund

(n) very intellectually productive, hiệu quả học tập cao, mắn đẻ

68
New cards

felicitous

phù hợp

69
New cards

feral

hoang dã

70
New cards

fervent

nồng nhiệt

71
New cards

fetid

hôi thối, hôi hám

72
New cards

fetter

ràng buộc

73
New cards

fickle

hay thay đổi, không kiên định

74
New cards

fidelity

(n) lòng trung thành, tính trung thực

75
New cards

figurative

(a) (nghĩa) bóng / (văn chương) nhiều hình ảnh ẩn dụ

76
New cards

flabbergasted

sửng sốt, kinh ngạc

77
New cards

flaccid

flabby mềm nhũn; ẻo lả; yếu đuối, uỷ mị

78
New cards

flagrant

(adj) hiển nhiên, rõ ràng

79
New cards

florid

sặc sỡ

80
New cards

flout

reject; mock coi thường, miệt thị; chế giễu, chế nhạo

81
New cards

foil

ngăn chặn

82
New cards

forage

kiếm ăn

83
New cards

forbearance

patience, self-control sự tự chủ, kiên trì; sự độ lượng

84
New cards

forestall

chặn trước, hành động trước

85
New cards

forlorn

bị bỏ rơi

86
New cards

forsake

bỏ rơi, từ bỏ

87
New cards

fortitude

sự chịu đựng ngoan cường

88
New cards

fortuitous

tình cờ

89
New cards

forum

diễn đàn

90
New cards

foster

thúc đẩy

91
New cards

fractious

irritable, peevish, bad-tempered; unruly cứng đầu, cứng cổ; cau có

92
New cards

fraught

cảm thấy lo lắng

93
New cards

frenetic

Điên cuồng, cuồng tín

94
New cards

frivolous

không đáng kể

95
New cards

frugal

tiết kiệm, thanh đạm

96
New cards

furtive

lén lút, bí mật

97
New cards

garish

lòe loẹt, sặc sỡ

98
New cards

garrulous

nói nhiều

99
New cards

genial

thân thiện, vui tính

100
New cards

gluttony

tính háu ăn, thói tham ăn