Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 ( phần 3) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

서비스

dịch vụ

2
New cards

선배

tiền bối

3
New cards

설거지

rửa bát

4
New cards

설날

Ngày tết

5
New cards

성격

tính cách

6
New cards

성함

quý danh

7
New cards

세계

thế giới

8
New cards

소리

âm thanh, tiếng

9
New cards

소설

tiểu thuyết

10
New cards

소식

tin tức

11
New cards

소포

bưu kiện, bưu phẩm

12
New cards

소풍

cắm trại, dã ngoại

13
New cards

수도

thủ đô

14
New cards

순서

thứ tự, trình tự

15
New cards

스트레스

căng thẳng, áp lực

16
New cards

습관

thói quen

17
New cards

시간표

thời khóa biểu

18
New cards

시골

nông thôn, vùng quê

19
New cards

시설

trang thiết bị

20
New cards

식사

bữa ăn

21
New cards

신청서

đơn đăng ký

22
New cards

신호등

đèn giao thông

23
New cards

실수

sai lầm, lỗi lầm

24
New cards

쓰레기

rác

25
New cards

lượng

26
New cards

어젯밤

đêm hôm qua

27
New cards

여기저기

đây đó, chỗ này chỗ kia

28
New cards

연락처

địa chỉ liên lạc

29
New cards

연세

Tuổi (kính ngữ)

30
New cards

연휴

kì nghỉ dài

31
New cards

sốt, nhiệt độ

32
New cards

옛날

ngày xưa

33
New cards

오랜만

lâu rồi

34
New cards

오랫동안

trong thời gian dài

35
New cards

요금

chi phí

36
New cards

월급

tiền lương

37
New cards

월세

tiền thuê tháng

38
New cards

웬일

chuyện gì, việc gì

39
New cards

의미

ý nghĩa

40
New cards

이사

chuyển nhà