1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
国外
guówài – nước ngoài
乘
chéng – đi (xe), đáp, cưỡi
办理
bànlǐ – xử lý, giải quyết
登机
dēngjī – lên máy bay
手续
shǒuxù – thủ tục
行李
xíngli – hành lý
托运
tuōyùn – gửi vận chuyển
机票
jīpiào – vé máy bay
票
piào – vé, phiếu
登机牌
dēngjīpái – thẻ lên máy bay
通过
tōngguò – thông qua
安全
ānquán – an toàn
发
fā – phát, phát ra
响声
xiǎngshēng – tiếng vang, âm thanh
装
zhuāng – sắp xếp, đóng gói
硬币
yìngbì – tiền kim loại
掏
tāo – móc (ra), lôi ra
画报
huàbào – họa báo, báo hình
暗
àn – tối, âm u
开关
kāiguān – công tắc, khóa
扶手
fúshǒu – tay vịn
空姐
kōngjiě – tiếp viên hàng không (nữ)
起飞
qǐfēi – cất cánh
系
jì – buộc, thắt
安全带
ānquándài – dây an toàn
带
dài – dây, đai
插头
chātóu – phích cắm, đầu cắm
凉
liáng – mát, nguội, lạnh
小心
xiǎoxīn – cẩn thận
杯子
bēizi – cái ly, cái cốc
洒
sǎ – rơi, vãi, rắc
箱子:
xiāngzi – va-li, hòm, thùng
拿:
ná – cầm, lấy
口袋:
kǒudài – túi (áo/quần), bao
钥匙:
yàoshi – chìa khóa
进去:
jìnqù – đi vào
手提包:
shǒutíbāo – túi xách tay
放进行李
:fàng jìn xíngli – đặt vào hành lý
等
:děng – đợi chờ
相机
:xiàngjī – máy ảnh
照
:zhào – chụp (ảnh), soi
照片:
zhàopiàn – bức ảnh
电池:
diànchí – pin
装上
:zhuāngshàng – lắp vào, gắn vào
就:
jiù – thì, liền, ngay
往里:
wǎng lǐ – vào trong
卡子:
qiǎzi – cái kẹp, cái chốt
咖啡:
kāfēi – cà phê
碰到:
pèngdào – đụng vào, va phải
全:
quán – toàn bộ, tất cả
只把:
zhǐ bǎ – chỉ cầm, chỉ lấy
擦擦:
cācā – lau qua, chùi qua