Bài 13: 请把护照和机票给我 – Đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

国外

guówài – nước ngoài

2
New cards

chéng – đi (xe), đáp, cưỡi

3
New cards

办理

bànlǐ – xử lý, giải quyết

4
New cards

登机

dēngjī – lên máy bay

5
New cards

手续

shǒuxù – thủ tục

6
New cards

行李

xíngli – hành lý

7
New cards

托运

tuōyùn – gửi vận chuyển

8
New cards

机票

jīpiào – vé máy bay

9
New cards

piào – vé, phiếu

10
New cards

登机牌

dēngjīpái – thẻ lên máy bay

11
New cards

通过

tōngguò – thông qua

12
New cards

安全

ānquán – an toàn

13
New cards

fā – phát, phát ra

14
New cards

响声

xiǎngshēng – tiếng vang, âm thanh

15
New cards

zhuāng – sắp xếp, đóng gói

16
New cards

硬币

yìngbì – tiền kim loại

17
New cards

tāo – móc (ra), lôi ra

18
New cards

画报

huàbào – họa báo, báo hình

19
New cards

àn – tối, âm u

20
New cards

开关

kāiguān – công tắc, khóa

21
New cards

扶手

fúshǒu – tay vịn

22
New cards

空姐

kōngjiě – tiếp viên hàng không (nữ)

23
New cards

起飞

qǐfēi – cất cánh

24
New cards

jì – buộc, thắt

25
New cards

安全带

ānquándài – dây an toàn

26
New cards

dài – dây, đai

27
New cards

插头

chātóu – phích cắm, đầu cắm

28
New cards

liáng – mát, nguội, lạnh

29
New cards

小心

xiǎoxīn – cẩn thận

30
New cards

杯子

bēizi – cái ly, cái cốc

31
New cards

sǎ – rơi, vãi, rắc

32
New cards

箱子:

xiāngzi – va-li, hòm, thùng

33
New cards

拿:

ná – cầm, lấy

34
New cards

口袋:

kǒudài – túi (áo/quần), bao

35
New cards

钥匙:

yàoshi – chìa khóa

36
New cards

进去:

jìnqù – đi vào

37
New cards

手提包:

shǒutíbāo – túi xách tay

38
New cards

放进行李

:fàng jìn xíngli – đặt vào hành lý

39
New cards

:děng – đợi chờ

40
New cards

相机

:xiàngjī – máy ảnh

41
New cards

:zhào – chụp (ảnh), soi

42
New cards

照片:

zhàopiàn – bức ảnh

43
New cards

电池:

diànchí – pin

44
New cards

装上

:zhuāngshàng – lắp vào, gắn vào

45
New cards
座位
zuòwèi – chỗ ngồi
46
New cards
马上
mǎshàng – ngay lập tức, ngay
47
New cards

就:

jiù – thì, liền, ngay

48
New cards

往里:

wǎng lǐ – vào trong

49
New cards

卡子:

qiǎzi – cái kẹp, cái chốt

50
New cards

咖啡:

kāfēi – cà phê

51
New cards

碰到:

pèngdào – đụng vào, va phải

52
New cards

全:

quán – toàn bộ, tất cả

53
New cards

只把:

zhǐ bǎ – chỉ cầm, chỉ lấy

54
New cards

擦擦:

cācā – lau qua, chùi qua

Explore top flashcards

AP Human Geo Unit 5
Updated 210d ago
flashcards Flashcards (54)
SAS FINALS
Updated 301d ago
flashcards Flashcards (174)
34
Updated 530d ago
flashcards Flashcards (52)
Python 101
Updated 272d ago
flashcards Flashcards (32)
AP Human Geo Unit 5
Updated 210d ago
flashcards Flashcards (54)
SAS FINALS
Updated 301d ago
flashcards Flashcards (174)
34
Updated 530d ago
flashcards Flashcards (52)
Python 101
Updated 272d ago
flashcards Flashcards (32)