Unit 27 + 28: Attracting tourist & Describing the world

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

excape the crowds

Tránh xa đám đông

2
New cards

get off the beaten track

Đi đến nơi ít người biết đến / tránh xa lối mòn quen thuộc

3
New cards

get back to the nature

Trở về với thiên nhiên

4
New cards

tourist sector

Ngành du lịch

5
New cards

discerning

Sành sỏi, có gu

6
New cards

boast + object

Tự hào sở hữu (dùng cho vật, nơi chốn)

7
New cards

A wealth of + N

rất nhiều, rất phong phú, một kho tàng

8
New cards

flora and fauna

Thực vật và động vật

9
New cards

national parks

Công viên, vườn quốc gia

10
New cards

nature reserve

Khu bảo tồn thiên nhiên

11
New cards

tract

Vùng đất rộng lớn, khu vực

12
New cards

virgin forest

Rừng nguyên sinh

13
New cards

seeking something out of the ordinary

Tìm kiếm sự khác biệt

14
New cards

unwind

Thư giãn, xả hơi

15
New cards

recharge

Nạp lại năng lượng

16
New cards

bush

Vùng đất hoang

17
New cards

4×4 (four by four)

Xe dẫn động bốn bánh

18
New cards

waterfront

Ven biển, ven sông, hồ (gần mặt nước)

19
New cards

awe-inspiring

Tráng lệ, gây choáng ngợp

20
New cards

ramble

Đi dạo

21
New cards

hike

đi bộ đường dài (thường là để giải trí, trên núi hoặc thiên nhiên)

22
New cards

trek

đi bộ đường dài (gian khổ hơn, qua địa hình khó khăn)

23
New cards

scenic

Đẹp như tranh vẽ

24
New cards

ecotourism

Du lịch sinh thái

25
New cards

savour

Thưởng thức

26
New cards

heartland

Vùng trung tâm / vùng cốt lõi của một khu vực, quốc gia hoặc lĩnh vực nào đó

27
New cards

unrivalled

Vô đối, không gì sánh kịp

28
New cards

rainfall

Lượng mưa

29
New cards

arid

Khô hạn

30
New cards

prone to

Dễ bị, dễ gặp (thường tiêu cực)

31
New cards

drought

Hạn hán

32
New cards

tundra

Vùng lãnh nguyên

33
New cards

vegetation

Cây cối, thảm thực vật

34
New cards

coniferous trees

Cây lá kim

35
New cards

prairie

thảo nguyên

36
New cards

tend

Chăm sóc

37
New cards

at the forefront

Ở vị trí hàng đầu, dẫn đầu, hoặc giữ vai trò tiên phong trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc xu hướng nào đó.

38
New cards

descend

Xuất thân từ / có nguồn gốc từ

39
New cards

indigenous

Bản địa / thuộc về người bản xứ

40
New cards

emigrant

người di cư

41
New cards

Deciduous trees

Cây lá rộng

42
New cards

immigrant

người nhập cư