1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
excape the crowds
Tránh xa đám đông
get off the beaten track
Đi đến nơi ít người biết đến / tránh xa lối mòn quen thuộc
get back to the nature
Trở về với thiên nhiên
tourist sector
Ngành du lịch
discerning
Sành sỏi, có gu
boast + object
Tự hào sở hữu (dùng cho vật, nơi chốn)
A wealth of + N
rất nhiều, rất phong phú, một kho tàng
flora and fauna
Thực vật và động vật
national parks
Công viên, vườn quốc gia
nature reserve
Khu bảo tồn thiên nhiên
tract
Vùng đất rộng lớn, khu vực
virgin forest
Rừng nguyên sinh
seeking something out of the ordinary
Tìm kiếm sự khác biệt
unwind
Thư giãn, xả hơi
recharge
Nạp lại năng lượng
bush
Vùng đất hoang
4×4 (four by four)
Xe dẫn động bốn bánh
waterfront
Ven biển, ven sông, hồ (gần mặt nước)
awe-inspiring
Tráng lệ, gây choáng ngợp
ramble
Đi dạo
hike
đi bộ đường dài (thường là để giải trí, trên núi hoặc thiên nhiên)
trek
đi bộ đường dài (gian khổ hơn, qua địa hình khó khăn)
scenic
Đẹp như tranh vẽ
ecotourism
Du lịch sinh thái
savour
Thưởng thức
heartland
Vùng trung tâm / vùng cốt lõi của một khu vực, quốc gia hoặc lĩnh vực nào đó
unrivalled
Vô đối, không gì sánh kịp
rainfall
Lượng mưa
arid
Khô hạn
prone to
Dễ bị, dễ gặp (thường tiêu cực)
drought
Hạn hán
tundra
Vùng lãnh nguyên
vegetation
Cây cối, thảm thực vật
coniferous trees
Cây lá kim
prairie
thảo nguyên
tend
Chăm sóc
at the forefront
Ở vị trí hàng đầu, dẫn đầu, hoặc giữ vai trò tiên phong trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc xu hướng nào đó.
descend
Xuất thân từ / có nguồn gốc từ
indigenous
Bản địa / thuộc về người bản xứ
emigrant
người di cư
Deciduous trees
Cây lá rộng
immigrant
người nhập cư