1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
waterproof
(a)không thấm nước
fireproof
chống cháy
first-aid
sơ cứu
nervous
adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
remove
(v) dời đi, di chuyển
organize
(v) tổ chức, thiết lập
exactly
(adj) chính xác, đúng đắn
planned
kế hoạch
planning
(n)/plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
eager
háo hức
eager to V
sẵn sàng lm j
unfortunately
adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách không may
managed to V
tự làm gì
decide
v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
postpone
hoãn lại
forecast
(v) dự đoán, dự báo
available
(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng
lobby
(n) phòng giải lao, phòng chờ, sảnh
perhaps
adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
fannel
(n) phễu
in the centre of
ở trung tâm
common
(adj) phổ biến, thông thường
Certant
chắc chắn
mainly
adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
thunder
(n.) /ˈθʌndər/ Sấm
twist
v., n. /twist/ xoắn
northeastern
phía Đông Bắc
flow
n., v. /flow/ sự chảy; chảy
throughout
prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
chemical
adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
surprisingly
(adv) làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
effort
n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
leaky
rò rỉ
faucets
vòi nước
instead of
thay vì
compost
phân bón
food scraps
thức ăn thừa
average
adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
exept
ngoại trừ
wastes
chất thải
conserved
được bảo tồn, giữ gìn
disposable
dùng một lần
stable
adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
attempt to V
cố gắng làm gì
fall upon
rơi vào
trapped
bị mắc kẹt
debris
(n) mảnh vụn
cover
(v) bao bọc, bao gồm, bảo vệ, che đậy
handkerchief
(n) khăn tay, khăn mùi soa
shouting
la hét
dust
n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
Utility Wire
dây điện
pipe
n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
rescuers
người cứu hộ
locate
(v) xác định vị trí, định vị
guidelines
hướng dẫn
swept
quét
task
(n) nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
loboratory
n. phòng thí nghiệm
colleague
n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
íntruction
sự hướng dẫn