to put somebody
khiến ai đó
something in great danger
thứ gì đó gặp nguy hiểm lớn
great danger
nguy hiểm lớn
the frequent occurrence of
sự xuất hiện thường xuyên của
occurrence
sự xuất hiện
frequent
thường xuyên
extreme
cực đoan
the frequent occurrence of extreme weather events
sự xuất hiện thường xuyên của các hiện tượng thời tiết cực đoan
such as
như
prolonged
kèo dài
drought
hạn hán
severe
gay gắt
heatwave
đợt sóng
such as prolonged drought or severe heatwaves
như các đợt hạn hán kéo dài hoặc các đợt sóng nhiệt gay gắt
puts those living in these areas
khiến những người sống trên khu vực này
areas
khu vực
in great danger
nguy hiểm lớn
to pose a serious threat to somebody
gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với
serious
nghiêm trọng
pose a serious threat
gây ra một mối đe dọa nghiệm trọng
global
toàn cầu
warming
sự nóng lên
global warming
sự nóng lên toàn cầu
pressing
cấp bách
global warming is a pressing environmental problem
sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường cấp bách
urgent environmental issue
một vấn đề môi trường cấp bách
posing a serious threat to
gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với
entire world
toàn thế giới
global warming is a pressing environmental problem that is posing a serious threat to the entire world
sự nóng lên toàn cầu là một vấn đề môi trường cấp bách đang gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với toàn thế giới