1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tram (noun)
/træm/ | A vehicle that runs on rails along city streets. | Xe điện (chạy trên đường ray trong thành phố). | I took the tram, but it was so slow that even a snail passed me! | Tôi đi xe điện mà chậm đến mức cả con ốc sên còn vượt tôi! | Từ dùng để chỉ loại xe chạy trên đường ray trong thành phố, thường dùng đi lại hàng ngày.
van (noun)
/væn/ | A vehicle used for carrying goods or people. | Xe tải nhỏ, xe chở hàng hoặc chở người. | The van was so packed that even a clown couldn't get in! | Chiếc xe tải nhỏ chật đến mức cả chú hề cũng không chui vào được! | Dùng để chỉ loại xe cỡ nhỏ dùng chở hàng hóa hoặc nhóm người.
lorry (noun)
/ˈlɒri/ | A large, heavy road vehicle for carrying goods. | Xe tải lớn. | The lorry was so big, it looked like a moving building! | Chiếc xe tải lớn đến mức nhìn như một tòa nhà di động! | Thường dùng để chỉ xe tải chở hàng nặng trên đường.
boot (noun)
/bʊt/ | The enclosed space at the back of a car for storing things (UK). | Cốp xe (ở đằng sau xe ô tô). | I put so many shoes in the boot that it started walking on its own! | Tôi nhét quá nhiều giày vào cốp xe đến mức nó tự đi được luôn! | Chỉ phần cốp chứa đồ phía sau ô tô, phổ biến ở Anh.
steering wheel (noun)
/ˈstɪərɪŋ wiːl/ | The wheel in a car used for controlling direction. | Vô lăng, bánh lái xe. | I held the steering wheel so tight I thought it'd become my best friend! | Tôi nắm vô lăng chặt đến mức tưởng nó thành bạn thân rồi! | Phần xe dùng để điều khiển hướng đi của xe.
motorist (noun)
/ˈməʊtərɪst/ | Someone who drives a car. | Người lái xe ô tô. | The motorist was so bad at parking, even pigeons laughed! | Người lái xe tệ đến mức cả bồ câu cũng cười! | Chỉ người lái xe, thường dùng trong giao thông.
mechanic (noun)
/məˈkænɪk/ | A person who repairs vehicles. | Thợ sửa xe. | The mechanic fixed my car, but now it only plays music! | Thợ sửa xe sửa xe tôi xong giờ xe chỉ biết hát nhạc thôi! | Người chuyên sửa chữa và bảo trì xe cộ.
chauffeur (noun)
/ˈʃoʊfɜːr/ | A person hired to drive a private car for someone else. | Tài xế riêng. | The chauffeur drove so smoothly I almost fell asleep and missed the party! | Tài xế lái êm đến mức tôi ngủ quên mất cả tiệc! | Người lái xe thuê cho các cá nhân, thường lịch sự, sang trọng.
petrol station (noun)
/ˈpetrəl ˈsteɪʃn/ | A place where you buy fuel for your car (gas station). | Trạm xăng. | The petrol station was so busy, I thought it was a nightclub! | Trạm xăng đông đến mức tôi tưởng là câu lạc bộ đêm! | Nơi cung cấp nhiên liệu cho xe cộ.
breakdown service (noun)
/breɪk daʊn ˈsɜːvɪs/ | Assistance provided when a vehicle stops working. | Dịch vụ cứu hộ xe hỏng. | When my car broke down, the break down service arrived faster than my mom texting me! | Xe tôi hỏng, dịch vụ cứu hộ đến nhanh hơn mẹ nhắn tin cho tôi! | Dịch vụ giúp đỡ khi xe gặp sự cố trên đường.
high-speed train (noun)
/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ | A fast train that travels at very high speeds. | Tàu cao tốc. | The high-speed train was so fast I blinked and missed my stop! | Tàu cao tốc nhanh đến mức tôi chớp mắt đã trượt mất điểm xuống! | Tàu chạy nhanh vượt xa tàu thường, dùng để di chuyển nhanh.
express (noun)
/ɪkˈspres/ | A fast train or bus that stops at few stations. | Tàu nhanh, xe nhanh. | The express train was so express, it skipped my city completely! | Tàu nhanh nhanh đến mức không dừng thành phố của tôi luôn! | Dùng cho tàu hoặc xe khách chạy nhanh, ít dừng trạm.
sleeping car (noun)
/ˈsliːpɪŋ kɑːr/ | A railway carriage with beds for passengers to sleep in. | Toa xe nằm trên tàu. | I booked a sleeping car, but I slept so much I forgot where I was! | Tôi đặt toa nằm mà ngủ nhiều đến quên mình đang ở đâu luôn! | Toa tàu có giường nằm dành cho hành khách đi đường dài.
buffet (noun)
/ˈbʊfeɪ/ | A meal where guests serve themselves from several dishes. | Tiệc đứng tự chọn. | The buffet was so good, I ate like I hadn't eaten in years! | Tiệc buffet ngon đến mức tôi ăn như cả đời chưa từng ăn gì! | Dùng để chỉ hình thức ăn tự chọn nhiều món.
coach (noun)
/koʊtʃ/ | A comfortable bus for long-distance travel. | Xe khách, xe giường nằm. | The coach was so comfy I almost missed my stop! | Xe khách êm đến mức tôi suýt trễ điểm xuống! | Xe khách thường dùng đi đường dài, thoải mái hơn xe buýt thường.
ticket collector (noun)
/ˈtɪkɪt kəˌlɛktər/ | A person who checks or collects tickets on public transport. | Người soát vé. | The ticket collector was so strict, even my grandma was scared! | Người soát vé nghiêm đến mức bà tôi cũng sợ! | Người kiểm tra vé trên tàu, xe buýt hay xe điện.
conductor (noun)
/kənˈdʌktər/ | A person who directs a train or collects fares. | Người chỉ huy tàu hoặc soát vé. | The conductor shouted so loud I thought he was calling a concert! | Người chỉ huy tàu hét to đến tưởng là gọi concert! | Người điều hành tàu hoặc thu tiền vé hành khách.
platform (noun)
/ˈplætfɔːrm/ | A raised area next to train tracks where passengers wait. | Sân ga, bục đón tàu. | The platform was so crowded, I danced instead of waiting! | Sân ga đông đến mức tôi nhảy múa thay vì chờ tàu! | Nơi hành khách đứng đợi tàu đến.
seat reservation (noun)
/siːt ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Booking a seat in advance on transport. | Đặt chỗ trước. | I made a seat reservation, but someone else sat in my spot anyway! | Tôi đặt chỗ rồi mà vẫn có người ngồi chỗ tôi! | Hành động đặt trước chỗ ngồi trên tàu, xe hoặc máy bay.
liner (noun)
/ˈlaɪnər/ | A large ship for passengers or cargo. | Tàu thủy lớn. | The liner was so huge, I got lost trying to find the buffet! | Tàu thủy to đến mức tôi bị lạc khi tìm buffet! | Tàu biển lớn chở hành khách hoặc hàng hóa.
yacht (noun)
/jɒt/ | A medium-sized sailing boat for private use. | Du thuyền. | The yacht was so fancy, even the fish were impressed! | Du thuyền sang trọng đến cá còn phải ngưỡng mộ! | Thuyền nhỏ dùng cho du lịch hoặc thể thao trên biển.
deck (noun)
/dɛk/ | The floor of a ship. | Boong tàu. | We danced on the deck until we forgot about the rough sea! | Chúng tôi nhảy trên boong tàu đến quên cả biển động! | Khu vực sàn trên tàu nơi hành khách có thể đi lại hoặc đứng.
gangway (noun)
/ˈɡæŋweɪ/ | A passage or ramp for getting on and off a ship. | Cầu lên tàu. | The gangway was so narrow I felt like a tightrope walker! | Cầu lên tàu hẹp đến mức tôi cảm giác như đang đi trên dây! | Lối đi lên xuống tàu, cầu thang hoặc cầu nối.
captain (noun)
/ˈkæptɪn/ | The person in charge of a ship or aircraft. | Thuyền trưởng, cơ trưởng. | The captain told jokes so bad, even the crew laughed! | Thuyền trưởng kể chuyện cười dở đến mức thủy thủ cũng cười! | Người đứng đầu và chịu trách nhiệm chính cho tàu hoặc máy bay.
stewardess (noun)
/ˈstjuːərdəs/ | A female flight attendant. | Tiếp viên hàng không nữ. | The stewardess gave me so many snacks I thought I was on a food trip! | Tiếp viên cho tôi ăn đến mức tưởng mình đi du lịch ẩm thực! | Người phục vụ khách trên máy bay (nữ).
port (noun)
/pɔːrt/ | A place where ships load and unload goods or passengers. | Cảng biển. | The port was so busy, I thought it was a shopping mall! | Cảng đông đến mức tôi tưởng là trung tâm thương mại! | Nơi tàu thuyền cập bến để bốc dỡ hàng hoặc đón khách.
cabin (noun)
/ˈkæbɪn/ | A small room on a ship or plane for passengers. | Buồng nhỏ trên tàu hoặc máy bay. | My cabin was so tiny I bumped into myself twice! | Buồng của tôi nhỏ đến mức tôi tự va vào mình hai lần! | Phòng nhỏ dành cho khách trên tàu hoặc máy bay.
cruise (noun)
/kruːz/ | A pleasure trip on a ship. | Chuyến đi biển. | The cruise was so relaxing, I forgot all my problems (and my phone)! | Chuyến đi biển thư giãn đến mức tôi quên hết chuyện và cả điện thoại! | Chuyến du lịch trên tàu biển thường kéo dài vài ngày.
aircraft (noun)
/ˈɛərkræft/ | Any vehicle capable of flying. | Máy bay, phi cơ. | The aircraft was so quiet I almost forgot I was flying! | Máy bay yên tĩnh đến mức tôi gần như quên mình đang bay! | Phương tiện bay, bao gồm máy bay, trực thăng…
jumbo jet (noun)
/ˈdʒʌmbəʊ dʒɛt/ | A very large passenger airplane. | Máy bay lớn. | The jumbo jet was so big, I needed a map just to find my seat! | Máy bay lớn đến mức tôi phải dùng bản đồ mới tìm được chỗ ngồi! | Máy bay chở khách cỡ lớn, thường dùng cho đường dài.
cockpit (noun)
/ˈkɒkpɪt/ | The area where pilots control the aircraft. | Buồng lái. | The cockpit was so packed with buttons, I felt like a spaceship pilot! | Buồng lái đầy nút bấm, tôi cảm giác như phi công tàu vũ trụ! | Nơi điều khiển máy bay bởi phi công.
wings (noun)
/wɪŋz/ | The parts of an aircraft that provide lift. | Cánh máy bay. | The wings were so big, they could give me a ride too! | Cánh máy bay to đến mức có thể chở cả tôi luôn! | Bộ phận giúp máy bay bay lên không trung.
aisle (noun)
/aɪl/ | A passage between rows of seats. | Lối đi giữa các hàng ghế. | I walked down the aisle so many times, I felt like a runway model! | Tôi đi qua lối đi nhiều đến mức như người mẫu trên sàn diễn! | Đường đi giữa các ghế trên máy bay, tàu hoặc rạp hát.
ground staff (noun)
/ɡraʊnd stɑːf/ | People who work at an airport on the ground. | Nhân viên mặt đất sân bay. | The ground staff were so helpful, they even carried my luggage twice! | Nhân viên mặt đất nhiệt tình đến mức mang hành lý tôi hai lần! | Nhân viên phục vụ tại sân bay nhưng không bay cùng máy bay.
cabin crew (noun)
/ˈkæbɪn kruː/ | The flight attendants on a plane. | Đội tiếp viên hàng không. | The cabin crew smiled so much I thought they were paid comedians! | Tiếp viên cười nhiều đến mức tôi tưởng họ là diễn viên hài! | Nhóm nhân viên phục vụ hành khách trên máy bay.
air traffic controller (noun)
/ˈɛər ˈtræfɪk kənˌtrəʊlər/ | A person who directs aircraft in the sky and on the ground. | Nhân viên kiểm soát không lưu. | The air traffic controller's voice was so calm, even turbulence felt safe! | Giọng nói của kiểm soát không lưu bình tĩnh đến mức cả khi rung lắc cũng yên tâm! | Người điều phối giao thông hàng không.
duty-free shop (noun)
/ˈdjuːti friː ʃɒp/ | A store selling goods without taxes, usually in airports. | Cửa hàng miễn thuế. | The duty-free shop had so many chocolates, I became a chocoholic! | Cửa hàng miễn thuế có quá nhiều socola, tôi nghiện luôn rồi! | Cửa hàng bán hàng không tính thuế, thường ở sân bay quốc tế.
terminal (noun)
/ˈtɜːrmɪnl/ | A building where passengers arrive and depart. | Nhà ga sân bay. | The terminal was so big I got lost looking for the toilets! | Nhà ga to đến mức tôi bị lạc khi tìm nhà vệ sinh! | Khu vực lớn phục vụ hành khách sân bay.
runway (noun)
/ˈrʌnweɪ/ | A strip of land where aircraft take off and land. | Đường băng. | The runway was so long, I thought the plane was training for a marathon! | Đường băng dài đến mức tôi tưởng máy bay tập chạy marathon! | Nơi máy bay cất và hạ cánh.
security (noun)
/sɪˈkjʊərəti/ | Measures taken to keep people safe, especially at airports. | An ninh, bảo vệ. | The security check was so thorough, even my socks felt inspected! | Kiểm tra an ninh kỹ đến mức cả tất của tôi cũng bị soi! | Hệ thống đảm bảo an toàn, kiểm tra hành khách và hàng hóa.
business trip (noun)
/ˈbɪznɪs trɪp/ | A journey made for work purposes. | Chuyến công tác. | I went on a business trip but ended up shopping all day! | Tôi đi công tác mà suốt ngày chỉ đi mua sắm! | Chuyến đi để làm việc, gặp gỡ đối tác.
take a trip (verb phrase)
/teɪk ə trɪp/ | To go on a journey somewhere. | Đi du lịch. | I decided to take a trip but forgot my suitcase at home! | Tôi định đi du lịch nhưng quên mất vali ở nhà! | Hành động đi đâu đó để tham quan hoặc nghỉ ngơi.
go on a trip (verb phrase)
/ɡoʊ ɒn ə trɪp/ | To travel somewhere, usually for pleasure. | Đi chơi, đi du lịch. | We went on a trip and my camera ran out of battery immediately! | Chúng tôi đi chơi mà máy ảnh hết pin ngay lập tức! | Hành động đi chơi hoặc đi nghỉ.
excursion (noun)
/ɪkˈskɜːrʒən/ | A short journey made for pleasure. | Chuyến tham quan ngắn. | The excursion was so fun, I wished it lasted a year! | Chuyến tham quan vui đến mức tôi ước kéo dài cả năm! | Chuyến đi chơi ngắn ngày, thường có hướng dẫn viên.
hitch-hiked (verb)
/ˈhɪtʃ haɪkt/ | To travel by getting free rides from passing vehicles. | Đi nhờ xe. | I hitch-hiked but ended up riding with a clown in a tutu! | Tôi đi nhờ xe mà cuối cùng lại đi cùng chú hề mặc váy tutu! | Hình thức di chuyển bằng cách nhờ người lạ chở.
voyage (noun)
/ˈvɔɪɪdʒ/ | A long journey by sea or in space. | Chuyến đi dài (biển hoặc không gian). | The voyage was so long I grew a beard twice! | Chuyến đi dài đến mức tôi mọc râu hai lần! | Hành trình dài thường trên biển hoặc trong không gian.
severely delayed (adj. phrase)
/sɪˈvɪərli dɪˈleɪd/ | Very late or postponed a lot. | Bị trễ nghiêm trọng. | My flight was severely delayed so I made three new friends at the airport! | Chuyến bay tôi trễ nghiêm trọng nên tôi có ba người bạn mới ở sân bay! | Khi phương tiện di chuyển bị trễ rất lâu.
stuck at (phr. verb)
/stʌk æt/ | Unable to move from a place. | Bị mắc kẹt ở đâu đó. | I was stuck at the airport so long, I learned airport announcements by heart! | Tôi bị mắc kẹt sân bay lâu đến mức thuộc lòng thông báo rồi! | Tình trạng không thể rời khỏi nơi nào đó.
put sb up (phr. verb)
/pʊt ˈsʌmbədi ʌp/ | To let someone stay at your home temporarily. | Cho ai đó ở nhờ. | My friend put me up but forgot to tell me about the cat that steals socks! | Bạn tôi cho tôi ở nhờ mà quên báo có con mèo lấy cắp tất! | Cho ai đó ngủ lại nhà mình trong thời gian ngắn.
put me on standby (phr. phrase)
/pʊt mi ɒn ˈstændbaɪ/ | To be waiting in case a seat becomes available. | Đặt tôi vào danh sách chờ. | They put me on standby so I practiced my patience like a monk! | Họ đặt tôi vào danh sách chờ nên tôi luyện tính kiên nhẫn như nhà sư! | Khi chưa có vé chắc chắn, phải chờ xem có ghế trống không.
get a seat (verb phrase)
/ɡɛt ə siːt/ | To obtain a place to sit on transport. | Lấy được chỗ ngồi. | I finally got a seat but it was next to a crying baby! | Tôi cuối cùng có chỗ ngồi nhưng lại kế bên em bé khóc! | Hành động có được chỗ ngồi trên xe, tàu, máy bay.
punctually (adv.)
/ˈpʌŋktʃuəli/ | Exactly on time. | Đúng giờ. | She arrived punctually, unlike me who was always late! | Cô ấy đến đúng giờ, còn tôi thì luôn muộn! | Đúng thời gian quy định, không trễ.
turbulence (noun)
/ˈtɜːrbjələns/ | Unsteady movement of air causing bumps in flight. | Sự nhiễu loạn (trên không). | The turbulence was so bad, I spilled my coffee everywhere! | Nhiễu loạn mạnh đến mức tôi làm đổ cà phê khắp nơi! | Hiện tượng không khí hỗn loạn khi máy bay bay.
bumpy landing (noun)
/ˈbʌmpi ˈlændɪŋ/ | A landing with lots of shaking or jolts. | Hạ cánh gập ghềnh. | The bumpy landing made me think I was on a roller coaster! | Hạ cánh gập ghềnh đến mức tôi tưởng đang đi tàu lượn siêu tốc! | Hạ cánh không êm, có rung lắc mạnh.
airsickness (noun)
/ˈɛərsɪknəs/ | Feeling sick during a flight. | Say máy bay. | I got airsickness and made friends with the airplane toilet! | Tôi bị say máy bay và thân thiết với nhà vệ sinh trên máy bay! | Tình trạng buồn nôn khi đi máy bay.
get airsick (verb)
/ɡɛt ˈɛərsɪk/ | To become sick on an airplane. | Bị say máy bay. | He got airsick so badly, he wished he was a bird! | Anh ấy say máy bay đến mức ước mình thành chim! | Bị ốm khi đi máy bay, thường buồn nôn.
jetlag (noun)
/ˈdʒɛtlæɡ/ | Extreme tiredness after long flights across time zones. | Mệt mỏi sau bay đường dài. | Jetlag made me nap so much I missed two days of vacation! | Mệt sau bay khiến tôi ngủ li bì, trượt mất hai ngày nghỉ! | Cảm giác mệt mỏi, rối loạn giờ sinh học khi đi bay dài.
suffer from (phrasal verb)
/ˈsʌfər frəm/ | To experience something unpleasant. | Chịu đựng, bị (bệnh hoặc vấn đề). | She suffers from jetlag but still dances like a star! | Cô ấy bị mệt sau bay nhưng vẫn nhảy như sao! | Dùng để diễn tả chịu đựng điều không tốt về sức khỏe hoặc tinh thần.
get seasick (verb)
/ɡɛt ˈsiːsɪk/ | To become sick on a boat. | Say sóng. | I got seasick and hugged the railing like a lifebuoy! | Tôi bị say sóng và ôm lan can như phao cứu sinh! | Bị buồn nôn khi đi tàu hoặc thuyền.
crew member on board (noun phrase)
/kruː ˈmɛmbər ɒn bɔːrd/ | A person who works on a ship or plane. | Thành viên phi hành đoàn. | The crew member on board danced during the safety briefing! | Thành viên phi hành đoàn nhảy múa trong lúc hướng dẫn an toàn! | Người làm việc trên tàu hoặc máy bay.
crew (noun)
/kruː/ | The group of people working on a ship or plane. | Phi hành đoàn. | The crew sang karaoke together after work! | Phi hành đoàn cùng nhau hát karaoke sau giờ làm! | Nhóm người làm việc trên tàu, máy bay.
rough (adj.)
/rʌf/ | Not smooth or calm; difficult. | Gập ghềnh, sóng gió. | The sea was so rough, even the captain held on tight! | Biển động đến mức thuyền trưởng cũng phải bám chặt! | Miêu tả thời tiết hoặc điều kiện không thuận lợi, sóng lớn.