VOL 5 Reading

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

prohibit (v)

cấm, ngăn cản

2
New cards

provoke (v)

khiêu khích, kích động (n)provocation

3
New cards

composition (n)

sự cấu thành, thành phần

4
New cards

stamp on (v)

dập tắt, đàn áp, ngăn chặn mạnh mẽ

5
New cards

commentator (n)

người bình luận, người tường thuật

6
New cards

administrative (a)

thuộc về hành chính, quản lí, điều hành

7
New cards

initiate (v)

bắt đầu, khởi xướng

8
New cards

conformity (n)

sự tuân theo

9
New cards

falsehearted (a)

giả dối, không chân thành

10
New cards

conduct (v)

tiến hành, thực hiện (nghiên cứu, khảo sát, thí nghiệm)

11
New cards

craze (n)

cơn sốt, trào lưu, mốt nhất thời

12
New cards

consumerism (n)

chủ nghĩa tiêu dùng

13
New cards

in terms of

xét về mặt, về khía cạnh, theo phương diện

14
New cards

stooge (n)

tay sai, người bị sai khiến

15
New cards

compliance (n)

sự tuân thủ, sự chấp hành (luật, quy định, tiêu chuẩn)

16
New cards

comply (v)

tuân thủ, làm theo quy định

17
New cards

make sth out of sth

làm, tạo ra cái gì từ một chất liệu khác

18
New cards

plumbago (n)

than chì, tên khoa học cũ của graphite

19
New cards

mass-production (n)

sản xuất hàng loạt

20
New cards

graphite (n)

than chì

21
New cards

messy (a)

bừa bộn, rối rắm

22
New cards

enclose (v)

bao quanh, đính kèm, gói kín trong, surround, include, wrap

23
New cards

wadd (n)

ruột than của bút chì

24
New cards

respective (a)

tương ứng, thuộc về tửng người/ vật

25
New cards

imply (v)

ngụ ý, ám chỉ

26
New cards

query (v)

đặt câu hỏi, thắc mắc, nghi vấn về điều gì

27
New cards

intangible (a)

vô hình, không thể chạm tới được

28
New cards

bead (n)

hạt trang sức…

29
New cards

friction (n)

xung đột, mâu thuẫn

30
New cards

cluster (n)

nhóm, cụm

31
New cards

rub (v)

chà xát, cọ xát

32
New cards

ownership (n)

quyền sở hữu

33
New cards

exclusive (a)

độc quyền, chỉ giành riêng cho 1 nhóm người

34
New cards

debit (v)

ghi nợ, khoản trừ

35
New cards

predominantly (a)

chủ yếu, phần lớn, hoàn toàn

36
New cards

cure (v,n)

chữa bệnh, thuốc chữa, treatment

37
New cards

adornment (n)

đồ trang trí, sự tô điểm

38
New cards

initial (a)

first, đầu tiên

39
New cards

reedbed (n)

khu vực có nhiều cây sậy, thường là môi trường sống của chim nước

40
New cards

rehabilitate (v)

phục hồi, tái tạo, cải tạo

41
New cards

bittern (n)

chim diệc lửa

42
New cards

intervention (n)

sự can thiệp

43
New cards

fate (n)

số phận, định mệnh

44
New cards

starvation (n)

sự chết đói

45
New cards

halt (v,n)

dừng lại

46
New cards

conceal (v)

che giấu, ẩn giấu

47
New cards

penetrating (a)

sắc xảo, thấu hiểu sâu sắc/ xuyên thấu

48
New cards

placebo effect (n)

hiệu ứng giả dược

49
New cards

ought to

nên, should

50
New cards

practitioner (n)

người hành nghề (bác sĩ, luật sư)

51
New cards

oddly (adv)

một cách kì lạ

52
New cards

ambivalent (a)

không chắc chắn, có cảm xúc mâu thuẫn

53
New cards

imply (v)

ngụ ý, ám chỉ

54
New cards

faith (n)

sự tin tưởng

55
New cards

physiology (n)

sinh lí học

56
New cards

superficial (a)

không sâu sắc, hời hợt

57
New cards

gland (n)

tuyến (mồ hôi, nước mắt)

58
New cards

orthodox (a)

chính thống, theo truyền thống

59
New cards

skeptical (a)

hoài nghi, nghi ngờ

60
New cards

tranquilliser (n)

thuốc an thần

61
New cards

painkiller (n)

thuốc giảm đau

62
New cards

generic (n)

thuốc gốc (rẻ hơn thuốc tên thương mại)

63
New cards

reassuring (a)

trấn an, làm yên lòng

64
New cards

mobilizie (v)

huy động, sức mạnh, nguồn lực

65
New cards

empirical (a)

dựa trên kinh nghiệm hoặc thực nghiệm

66
New cards

epoch (n)

kỷ nguyên, thời kì

67
New cards

territory (n)

lãnh thổ

68
New cards

embed (v)

gắn vào, cắm sâu vào

69
New cards

tissue (n)

mô (tập hợp các tế bào có cùng chức năng)

70
New cards

gestation (n)

thời kì mang thai

71
New cards

shrink (v)

co lại, thu hẹp, giảm kích thước

72
New cards

terrain (n)

địa hình, landform

73
New cards

wipe out (v)

xoá sổ, huỷ diệt hoàn toàn