Thẻ ghi nhớ: Bài 7 ( HSK 1 ) : Từ vựng | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/8

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

9 Terms

1
New cards

学校 (xuéxiào)

trường học; nhà trường

<p>trường học; nhà trường</p>
2
New cards

书 (shū)

sách

<p>sách</p>
3
New cards

看 (kàn)

nhìn, xem, ngắm, đọc ( sách )

<p>nhìn, xem, ngắm, đọc ( sách )</p>
4
New cards

请(qǐng)

mời , vui lòng , xin ( để đầu câu mệnh lệnh cho lịch sự )

5
New cards

问 (wèn)

hỏi, tìm hiểu

<p>hỏi, tìm hiểu</p>
6
New cards

去 (qù)

đi, đến ( đâu / làm gì )

7
New cards

学习 (xuéxí) / 学 (xué )

học, học tập

<p>học, học tập</p>
8
New cards

昨天 (zuótiān)

hôm qua

<p>hôm qua</p>
9
New cards

明天 (míngtiān)

ngày mai, mai đây.

<p>ngày mai, mai đây.</p>