1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
学校 (xuéxiào)
trường học; nhà trường

书 (shū)
sách

看 (kàn)
nhìn, xem, ngắm, đọc ( sách )

请(qǐng)
mời , vui lòng , xin ( để đầu câu mệnh lệnh cho lịch sự )
问 (wèn)
hỏi, tìm hiểu

去 (qù)
đi, đến ( đâu / làm gì )
学习 (xuéxí) / 学 (xué )
học, học tập

昨天 (zuótiān)
hôm qua

明天 (míngtiān)
ngày mai, mai đây.
