barron unit 2.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

a pin

(n) cái ghim – một vật nhỏ khó nhìn thấy ở rìa tầm mắt

2
New cards

be indistinct

(adj) không rõ ràng – vật thể ở tầm nhìn ngoại biên thường mờ nhạt, khó phân biệt

3
New cards

tolerate

(v) chịu đựng – não chấp nhận và xử lý được thông tin mờ nhạt từ vùng thị giác ngoại biên

4
New cards

outlying field of blur

(n) vùng mờ ngoại vi – khu vực không rõ nét ở rìa tầm nhìn

5
New cards

peripheral view

(n) tầm nhìn ngoại biên – khả năng nhận biết vật thể ngoài vùng tập trung trung tâm

6
New cards

periphery

(n) vùng rìa – khu vực ở rìa tầm mắt, nơi thông tin ít được xử lý rõ

7
New cards

unconsciously

(adv) một cách vô thức – phản ứng với chuyển động ở tầm nhìn ngoại biên mà không nhận ra

8
New cards

take charge of

(v) kiểm soát, đảm nhận – não chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác từ mọi hướng

9
New cards

fan out

(v) tỏa ra – sự phân tán sự chú ý hoặc chuyển động ra các hướng khác nhau

10
New cards

tuning muscles

(n) cơ điều chỉnh – cơ mắt giúp điều chỉnh hướng nhìn nhanh chóng

11
New cards

keep track of

(v) theo dõi – duy trì nhận thức về vị trí và chuyển động của vật thể trong tầm nhìn

12
New cards

physical maneuvers

(n) động tác thể chất – chuyển động cần phản xạ nhanh, hỗ trợ bởi tầm nhìn ngoại biên

13
New cards

a feat

(n) kỳ tích – điều khó thực hiện, như khả năng quan sát rộng trong môi trường căng thẳng

14
New cards

distracting

(adj) gây mất tập trung – vật thể trong vùng ngoại biên có thể làm phân tán sự chú ý

15
New cards

fast-moving

(adj) chuyển động nhanh – tầm nhìn ngoại biên đặc biệt nhạy với các vật thể di chuyển nhanh

16
New cards

angle

(n) góc – vị trí đầu và mắt ảnh hưởng đến phạm vi thị giác ngoại biên

17
New cards

lose concentration

(v) mất tập trung – dễ xảy ra nếu bị kích thích từ vùng ngoại biên làm xao nhãng

18
New cards

body positioning

(n) tư thế cơ thể – tư thế ảnh hưởng đến khả năng quan sát và phản ứng với môi trường xung quanh

19
New cards

intense environment

(n) môi trường căng thẳng – môi trường như thi đấu thể thao, đòi hỏi phản xạ nhanh

20
New cards

anticipate

(v) lường trước – đoán trước hành động của đối thủ thông qua chuyển động ngoại biên

21
New cards

boundary

(n) ranh giới – ranh giới giữa vùng nhìn rõ và vùng ngoại biên trong tầm mắt

22
New cards

adequate

(adj) đủ – đủ tốt để thực hiện chức năng, như tầm nhìn ngoại biên đủ rõ để phản ứng kịp thời

23
New cards

off-court

(adj) ngoài sân – không nằm trong khu vực thi đấu chính, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trên sân

24
New cards

indiscernible

(adj) không thể nhận thấy – vật ở vùng ngoại biên quá mờ để nhìn rõ nhưng vẫn gây phản xạ

25
New cards

a momentary blur

(n) vệt mờ thoáng qua – chuyển động rất nhanh ở vùng ngoại biên, thường không rõ ràng

26
New cards

interfere with

(v) cản trở – gây nhiễu hoặc làm suy giảm khả năng thị giác, như ánh sáng chói

27
New cards

be compensated for

(v) được bù đắp – thị lực trung tâm yếu có thể được hỗ trợ bằng thị giác ngoại biên

28
New cards

tune in to

(v) chú ý đến – hòa nhịp, tập trung vào tín hiệu hoặc chuyển động ngoại biên một cách có ý thức