1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a pin
(n) cái ghim – một vật nhỏ khó nhìn thấy ở rìa tầm mắt
be indistinct
(adj) không rõ ràng – vật thể ở tầm nhìn ngoại biên thường mờ nhạt, khó phân biệt
tolerate
(v) chịu đựng – não chấp nhận và xử lý được thông tin mờ nhạt từ vùng thị giác ngoại biên
outlying field of blur
(n) vùng mờ ngoại vi – khu vực không rõ nét ở rìa tầm nhìn
peripheral view
(n) tầm nhìn ngoại biên – khả năng nhận biết vật thể ngoài vùng tập trung trung tâm
periphery
(n) vùng rìa – khu vực ở rìa tầm mắt, nơi thông tin ít được xử lý rõ
unconsciously
(adv) một cách vô thức – phản ứng với chuyển động ở tầm nhìn ngoại biên mà không nhận ra
take charge of
(v) kiểm soát, đảm nhận – não chịu trách nhiệm xử lý thông tin thị giác từ mọi hướng
fan out
(v) tỏa ra – sự phân tán sự chú ý hoặc chuyển động ra các hướng khác nhau
tuning muscles
(n) cơ điều chỉnh – cơ mắt giúp điều chỉnh hướng nhìn nhanh chóng
keep track of
(v) theo dõi – duy trì nhận thức về vị trí và chuyển động của vật thể trong tầm nhìn
physical maneuvers
(n) động tác thể chất – chuyển động cần phản xạ nhanh, hỗ trợ bởi tầm nhìn ngoại biên
a feat
(n) kỳ tích – điều khó thực hiện, như khả năng quan sát rộng trong môi trường căng thẳng
distracting
(adj) gây mất tập trung – vật thể trong vùng ngoại biên có thể làm phân tán sự chú ý
fast-moving
(adj) chuyển động nhanh – tầm nhìn ngoại biên đặc biệt nhạy với các vật thể di chuyển nhanh
angle
(n) góc – vị trí đầu và mắt ảnh hưởng đến phạm vi thị giác ngoại biên
lose concentration
(v) mất tập trung – dễ xảy ra nếu bị kích thích từ vùng ngoại biên làm xao nhãng
body positioning
(n) tư thế cơ thể – tư thế ảnh hưởng đến khả năng quan sát và phản ứng với môi trường xung quanh
intense environment
(n) môi trường căng thẳng – môi trường như thi đấu thể thao, đòi hỏi phản xạ nhanh
anticipate
(v) lường trước – đoán trước hành động của đối thủ thông qua chuyển động ngoại biên
boundary
(n) ranh giới – ranh giới giữa vùng nhìn rõ và vùng ngoại biên trong tầm mắt
adequate
(adj) đủ – đủ tốt để thực hiện chức năng, như tầm nhìn ngoại biên đủ rõ để phản ứng kịp thời
off-court
(adj) ngoài sân – không nằm trong khu vực thi đấu chính, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trên sân
indiscernible
(adj) không thể nhận thấy – vật ở vùng ngoại biên quá mờ để nhìn rõ nhưng vẫn gây phản xạ
a momentary blur
(n) vệt mờ thoáng qua – chuyển động rất nhanh ở vùng ngoại biên, thường không rõ ràng
interfere with
(v) cản trở – gây nhiễu hoặc làm suy giảm khả năng thị giác, như ánh sáng chói
be compensated for
(v) được bù đắp – thị lực trung tâm yếu có thể được hỗ trợ bằng thị giác ngoại biên
tune in to
(v) chú ý đến – hòa nhịp, tập trung vào tín hiệu hoặc chuyển động ngoại biên một cách có ý thức