Thẻ ghi nhớ: minna no nihongo Bài 19 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

のぼります

leo

<p>leo</p>
2
New cards

(ホテルに)とまります

trọ

<p>trọ</p>
3
New cards

そうじします

dọn vệ sinh

<p>dọn vệ sinh</p>
4
New cards

せんたくします

giặt

<p>giặt</p>
5
New cards

れんしゅうします

luyện tập

<p>luyện tập</p>
6
New cards

なります

trở thành

<p>trở thành</p>
7
New cards

ねむい

buồn ngủ

<p>buồn ngủ</p>
8
New cards

つよい

Mạnh, mạnh mẽ

<p>Mạnh, mạnh mẽ</p>
9
New cards

よわい

yếu

<p>yếu</p>
10
New cards

ちょうしが いい

trong tình trạng tốt

<p>trong tình trạng tốt</p>
11
New cards

ちょうしが わるい

trong tình trạng xấu

<p>trong tình trạng xấu</p>
12
New cards

ちょうし

tình trạng

<p>tình trạng</p>
13
New cards

ゴルフ

gôn

<p>gôn</p>
14
New cards

すもう

vật Sumo

<p>vật Sumo</p>
15
New cards

パチンコ

trò chơi pachinko

<p>trò chơi pachinko</p>
16
New cards

おちゃ

trà đạo

<p>trà đạo</p>
17
New cards

ngày

<p>ngày</p>
18
New cards

いちど

một lần

<p>một lần</p>
19
New cards

いちども

chưa lần nào

<p>chưa lần nào</p>
20
New cards

だんだん

dần dần

<p>dần dần</p>
21
New cards

もうすぐ

sắp

<p>sắp</p>
22
New cards

かんぱい

nâng cốc

<p>nâng cốc</p>
23
New cards

じつは

thật ra là

<p>thật ra là</p>
24
New cards

ダイエット

việc ăn kiêng

<p>việc ăn kiêng</p>
25
New cards

なんかいも

nhiều lần

<p>nhiều lần</p>
26
New cards

しかし

nhưng/tuy nhiên

<p>nhưng/tuy nhiên</p>
27
New cards

むり(な)

không thể

<p>không thể</p>
28
New cards

ケーキ

bánh ga-tô

<p>bánh ga-tô</p>