1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
のぼります
leo
(ホテルに)とまります
trọ
そうじします
dọn vệ sinh
せんたくします
giặt
れんしゅうします
luyện tập
なります
trở thành
ねむい
buồn ngủ
つよい
Mạnh, mạnh mẽ
よわい
yếu
ちょうしが いい
trong tình trạng tốt
ちょうしが わるい
trong tình trạng xấu
ちょうし
tình trạng
ゴルフ
gôn
すもう
vật Sumo
パチンコ
trò chơi pachinko
おちゃ
trà đạo
ひ
ngày
いちど
một lần
いちども
chưa lần nào
だんだん
dần dần
もうすぐ
sắp
かんぱい
nâng cốc
じつは
thật ra là
ダイエット
việc ăn kiêng
なんかいも
nhiều lần
しかし
nhưng/tuy nhiên
むり(な)
không thể
ケーキ
bánh ga-tô