1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
communicate (v)
truyền đạt , giao tiếp
communitcation (n)
sự giao tiếp , thông tin
communicable (adj)
có thể truyền đạt , có thể lây
communicative (adj)
dễ giao tiếp , hay nói chuyện
communication skills
kĩ năng giao tiếp
effective communication
giao tiếp hiệu quả
communicative approach
phương pháp giao tiếp
private (adj)
riêng tư , cá nhân
privacy (n)
quyền riêng tư
privacy rights
quyền riêng tư
private property
tài sản riêng
invasion of privacy
xâm phạm quyền riêng tư
expose (v)
phơi bày , lộ ra
exposed (adj)
bị phơi bày , bị lộ ra
exposure (n)
sự phơi bày , sự tiếp xúc
exposed to danger
bị lộ ra nguy hiểm
media exposure
sự tiếp xúc với truyền thông
category (n)
thể loại , danh mục
categorize (n)
phân loại
categorization (n)
sự phân loại
product category
danh mục sản phẩm
categorize into
phân loại vào
clear categorization
phân loại gọn gàng
harm (n)
sự tổn hại , thiệt hại
harmful (adj)
có hại
harmfulness (adj)
vô hại , không có hại
physical harm
tổn hại về thể chất
harmful effects
tác hại
harmless joke
trò đùa vô hại
mind (n)
tâm trí , đầu óc
mindful (n)
chú ý , lưu tâm
mindfulness (n)
sự tỉnh thức , chú ý
state of mind
tâm trạng
mindful eating
ăn uống có ý thức
mindful of sth
chú ý đến
peaceful mind
tâm trí thanh thản
suit (v)
phù hợp , thích hợp
suitable (adj)
phù hợp
unsuitalbe
không phù hợp
suitability (n)
sự phù hợp
evolve (v)
tiến hoá , phát triển
evolution (n)
sự tiến hoá , sự phát triển
evolutionary (adj)
thuộc tiến hoá
evolutionary process
quá trình tiến hoá
sense (n)
cảm giác , giác quan
sensation (n)
cảm giác , sự xúc động
sensitive (adj)
nhạy cảm , dễ bị tổn thương
sensible (adj)
hợp lý , có đầu óc
sensational (adj)
giật gân , gây xúc động
common sense
lẽ thường
make sense
có lý
entertain (v)
giải trí , tiếp đãi
entertaining (adj)
thú vị , hấp dẫn
entertainment (n)
sự giải trí , nghành giải trí
entertainning performance
màn trình diễn thú vị
pay attention to
= take notice of : chú ý tới
opt for
lựa chọn
let down
làm ai thất vọng
break out
bùng nổ
carry on
tiếp tục = continue = press on = press ahead
turn off
tắt (thiết bị) = switch off
làm mất hứng
limit exposure
hạn chế tiếp xúc
stay updated on
cập nhật thông tin
shape the future
định hình tương lai