1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
century
thế kỷ
British East India Company
Công ty Đông Ấn Anh
monopoly
độc quyền
trade
thương mại
rival
đối thủ
legally
hợp pháp
import
nhập khẩu
merchandise
hàng hóa
priority
ưu tiên
minimise
giảm thiểu
enormous
khổng lồ
strong
chắc chắn
slow
chậm chạp
ton
tấn
harvest
vụ mùa
favourable
thuận lợi
sailing conditions
điều kiện đi biển
round trip
chuyến đi khứ hồi
freely traded
được tự do buôn bán
merchant
thương nhân
captain
thuyền trưởng
plough the seas
vượt biển
shipment
lô hàng
competitor
đối thủ cạnh tranh
consumer
người tiêu dùng
fresher
tươi hơn
precious cargo
hàng hóa quý giá
sleek
thon gọn
vessel
tàu thuyền
slender
mảnh mai
hull
thân tàu
mast
cột buồm
sail
cánh buồm
beam
chiều ngang (tàu)
storm
bão
calmer weather
thời tiết yên ả
competition
sự cạnh tranh
edge
lợi thế
ship owner
chủ tàu
intention
ý định
bet
cá cược
jubilation
sự hân hoan
rivalry
sự ganh đua
port
cảng
paperwork
thủ tục giấy tờ
estuary
cửa sông
dock
bến cảng
premium
tiền thưởng thêm
crew
thủy thủ đoàn
dedicated
tận tâm
sacrifice
hy sinh
duration
khoảng thời gian