sự cố + thiên tai

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Korean

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

부상을 당하다/ 입다

bị thương

2
New cards

사망자

người thiệt mạng

3
New cards

사상자

người bị thương hoặc tử vong

4
New cards

생명에 지장이 없다

không ảnh hưởng đến tính mạng

5
New cards

인명 피해

thiệt hại về người

6
New cards

재산 피해/ 손실액

thiệt hại về kinh tế

7
New cards

대피하다

lánh nạn

8
New cards

통제하다/ 출입을 금지하다

khống chế, kiểm soát

9
New cards

구조하다

cứu hộ

10
New cards

복구하다

hồi phục

11
New cards

복구 작업

việc hồi phục

12
New cards

당부하다

yêu cầu

13
New cards

혼란이 있다

hỗn loạn

14
New cards

천재지변

thiên tai

15
New cards

집중호우

mưa lớn cục bộ

16
New cards

폭우

mưa lớn

17
New cards

산사태

sạt lở núi

18
New cards

홍수

lũ lụt

19
New cards

침수

sự ngập nước

20
New cards

무너지다

gãy, đổ

21
New cards

지봉이 내려앉다

mái nhà rơi xuống

22
New cards

쏟아지다

bị đổ ra ngoài

23
New cards

잠기다

chìm vào, rơi vào

24
New cards

정전되다

bị cúp điện