1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
부상을 당하다/ 입다
bị thương
사망자
người thiệt mạng
사상자
người bị thương hoặc tử vong
생명에 지장이 없다
không ảnh hưởng đến tính mạng
인명 피해
thiệt hại về người
재산 피해/ 손실액
thiệt hại về kinh tế
대피하다
lánh nạn
통제하다/ 출입을 금지하다
khống chế, kiểm soát
구조하다
cứu hộ
복구하다
hồi phục
복구 작업
việc hồi phục
당부하다
yêu cầu
혼란이 있다
hỗn loạn
천재지변
thiên tai
집중호우
mưa lớn cục bộ
폭우
mưa lớn
산사태
sạt lở núi
홍수
lũ lụt
침수
sự ngập nước
무너지다
gãy, đổ
지봉이 내려앉다
mái nhà rơi xuống
쏟아지다
bị đổ ra ngoài
잠기다
chìm vào, rơi vào
정전되다
bị cúp điện