1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
able
adj. /'eibl/ có năng lực, có tài
unable
adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài
ability
(n) năng lực, khả năng
eg: The _____ to work with others is a key requirement.
inability
n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
disabled
adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
disability
sự khuyết tật
achieve
(v) thành công, đạt mục tiêu
eg: I hope to _____ as much as you have in short time with the company.
achievement
n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
argue
v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi
argument
n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ, sự tranh luận
argumentative
hay tranh cãi, thích tranh cãi
care
n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
careful
adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
carefully
adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo
careless
adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả
carelessly
adv. cẩu thả, bất cẩn
caring
(adj) quan tâm tới người khác chu đáo
uncaring
Không chu đáo, vô tâm
correspond
trao đổi thư từ
correspondence
quan hệ thư từ
friend
bạn bè
friendship
n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
friendly
adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
unfriendly
adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
happy
adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
unhappy
adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
happiness
n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
unhappiness
n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
happily
adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
unhappily
(adv) một cách không hạnh phúc
jealous
adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
jealousy
(n) sự ghen tuông
jealously
(adv) một cách ghen tị
kind
adj. tốt bụng, tử tế
unkind
adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
kindness
n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
unkindness
sự không tử tế
kindly
adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
marry
v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
marriage
n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới, hôn nhân
married
adj. /´mærid/ cưới, kết hôn, đã kết hôn
unmarried
chưa kết hôn, độc thân
nerve
n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
nervous
adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously
adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
nervousness
n. sự lo lắng, bồn chồn
obey
v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
disobey
v. không tuân lệnh, không vâng lời
obedient
ngoan ngoãn, biết vâng lời
disobedient
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/ adj không vâng lời
He is a disobedient child.
obediently
(adv) một cách ngoan ngoãn
disobediently
(adv) một cách không ngoan ngoãn
obedience
/əˈbiːdiənts/ n sự vâng lời, tuân lệnh
Military service demands obedience from its members.
disobedience
n. sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
person
n. /ˈpɜrsən/ con người, người
personal
adj. /'pə:snl/ cá nhân, riêng tư
impersonal
adj.
không liên quan đến riêng ai
personally
adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi
impersonally
(Adv) không cá nhân, một cách khách quan
personality
n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
polite
adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
impolite
adj. bất lịch sự
politely
adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
impolitely
(adv) một cách bất lịch sự
politeness
(n) sự lễ phép, sự lịch sự
impoliteness
n. sự bất lịch sự
relate
v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
relative
adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively
(adv) hơi, tương đối
eg: The train is _____ empty for this time of day.
relation
n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship
n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
willing
adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
unwilling
adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
willingness
n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
unwillingness
(n) sự không sẵn lòng
willingly
adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
unwillingly
adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng