level 4

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

take something to heart

1 / 59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

60 Terms

1

take something to heart

cân nhắc ý kiến của ai; coi điều gì đáng phải suy xét/để trong lòng vì nó làm bạn xúc động, buồn vui hay tổn thương

eg: Don’t worry so much. Don’t take it to your heart

New cards
2

immerse

/ɪˈmɝːs/: đắm chìm vào

New cards
3

frivolity

/frɪˈvɑː.lə.t̬i/ tính nhẹ dạ, tính nông nổi

  • frivolous/ˈfrɪv.əl.əs/: ngốc nghếch, ngây ngô, không nghiêm trọng

New cards
4

gaiety

Tính vui vẻ, hoan hỉ

New cards
5

puny

/ˈpjuː.ni/nhỏ bé, yếu đuối, không hiệu quả

eg: a puny little man

New cards
6

plod

/plɑːd/ lê bước, đi nặng nề

New cards
7

faultless

hoàn hảo, không một điểm yếu

New cards
8

stagger

/ˈstæɡ.ɚ/ lảo đảo, loạng choạng

New cards
9

amble

đi thong thả

New cards
10

a traffic warden

người giám sát giao thông

New cards
11

creep

bò, trườn

New cards
12

do hair

làm tóc

New cards
13

magistrate

/ˈmædʒ.ə.streɪt/: quan tòa, thẩm phán

New cards
14

shore up

hộ trợ

New cards
15

avail ( oneself ) to st

tận dụng

New cards
16

petition

đơn kiến nghị, đơn xin

New cards
17

back up

hỗ trợ, ủng hộ ai đó

làm chứng cho ai

New cards
18

bend over backwards

thể hiện sự cố gắng rất nhiều để làm gì

New cards
19

stare into

nhìn chắm chắm, trố mắt lên nhìn

New cards
20

peep

/piːp/ hé mắt nhìn trộm

New cards
21

be up to st

đang làm gì

New cards
22

blood strain

vết máu

New cards
23

gaily

vui vẻ

New cards
24

placebo

/pləˈsiː.boʊ/: (y học) thuốc trấn an (làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)

New cards
25

grudge against sb

nỗi căm thù ai đó

New cards
26

become of someone

ai đó ra sao rồi (dùng để hỏi về ai đó ở đâu và có chuyện gì xảy ra với họ rồi)

eg: What became of the three soldier?

New cards
27

beware of st

coi trừng, cẩn thận

eg: Beware of the dog.

New cards
28

curtain=drape

rèm cửa

New cards
29

blow into

thổi vào

New cards
30

harshness

tính gay gắt; tính khe khắt, tính cay nghiệt

New cards
31

blow over

(bão) tan đi

New cards
32

bachelor

người chưa vợ, người độc thân

New cards
33

blow up

phấ hủy bằng cách cho nổ bom

New cards
34

fleet = armada

/ɑːrˈmɑː.də/ đội tàu, hạm đội (hải quân)

New cards
35

gravestone

bia mộ

New cards
36

epithet

/ˈep.ə.θet/ tính ngữ (tính từ đặt theo tên người, ví dụ Alfred the Great), tên hiệu

New cards
37

epitaph

/ˈep.ə.tæf/: văn mộ chí

New cards
38

book up

đã đặt hết chỗ

New cards
39

put on

giả bộ

New cards
40

shelterless

không nơi nương nháu

New cards
41

a smile of welcome

nụ cười chào đón

New cards
42

meagre

/ˈmiː.ɡɚ/ (tiền bạc) ít ỏi, xoàng, thiếu thốn

New cards
43

sparse

/spɑːrs/thưa thớt, rải rác

New cards
44

frugal

/ˈfruː.ɡəl/tằn tiện

eg: a frugal lifestyle

New cards
45

bring sb to

làm ai đó tỉnh lại

New cards
46

blessing

/ˈbles.ɪŋ/ lời chúc tốt lành; sự chấp thuận

New cards
47

whine

/waɪn/ khóc thét lên; tru lên; gầm rú lên, cằn nhằn; lải nhải

New cards
48

grouse

n/ɡraʊs/: gà gô trắng, sự càu nhàu, sự cằn nhằn

New cards
49

grumble

v/ˈɡrʌm.bəl/: càu nhàu, cằn nhằn, càm ràm, làu bàu, óc ách, ùng ục (tiếng dạ dày kêu khi đói)


n: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu; lời phàn nàn

New cards
50

assemble

/əˈsem.bəl/ tụ tập, tập hợp

New cards
51

muster

/ˈmʌs.tɚ/ thu hết (can đảm)

New cards
52

gape at

há hốc miệng ngạc nhiên hoặc thắc mắc

New cards
53

milliner

/ˈmɪl.ə.nɚ/ người làm mũ và trang phục phụ nữ

New cards
54

shiver

run (vì sợ, lạnh,...)

New cards
55

hover

bay lượn; chao liệng; bay lơ lửng

New cards
56

seize up

dừng hoạt động, hỏng

Ví dụ

  • The washing machine totally seized up on Thursday.

New cards
57

seize on/upon something

sử dụng, chấp nhận hoặc tận dụng một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc nhiệt tình

Ví dụ

  • The story was seized on by the tabloid press, who printed it under huge headlines.

New cards
58

commuter

/kəˈmjuː.t̬ɚ/ người đi làm thường xuyên di chuyển từ nhà đến chỗ làm

New cards
59

ascetic

người tu khổ hạnh

New cards
60

eunuch

hoạn quan; thái giám

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 85 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 58514 people
... ago
4.9(294)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 6 people
... ago
4.0(1)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 379 people
... ago
4.7(3)
flashcards Flashcard (140)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (78)
studied byStudied by 73 people
... ago
5.0(2)
robot