1/11
phát triển sản phẩm, thuê và cho thuê
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anxious ( a )
lo lắng
decade ( n )
thập kỉ
examine ( v )
kiểm tra, xem xét
experiment ( v, n )
thử nghiệm
logical ( a )
có lý, hợp lý
research ( n )
nghiên cứu
responsibility ( n )
nhiệm vụ
solve ( v )
giải quyết
condition ( v )
điều kiện
due to
bởi vì
get out of ( v )
thoát ra khỏi
option ( n )
lựa chọn