LEXICODE: AN INSIGHT INTO VOCABULARY P3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

potent

Mạnh, có hiệu lực lớn

(Tính từ) Có ảnh hưởng mạnh mẽ lên cơ thể hoặc tinh thần (thuốc, rượu, vũ khí, biểu tượng).

2
New cards

ruminate

Suy tư

(Động từ) Suy nghĩ sâu và lâu về một vấn đề gì đó.

3
New cards

transcribe

Sao chép, ghi lại

(Động từ) Ghi lại thông tin (lời nói, bản nhạc) dưới dạng văn bản viết.

4
New cards

allay

Xoa dịu

(Động từ) Làm cho nỗi sợ hãi, lo lắng hoặc một vấn đề trở nên bớt nghiêm trọng.

5
New cards

demur

Phản đối, chần chừ

(Động từ) Lịch sự từ chối hoặc tỏ ra không tán thành một việc gì đó.

6
New cards

exacerbate

Làm trầm trọng hóa

(Động từ) Làm cho một vấn đề hoặc tình hình tồi tệ trở nên tồi tệ hơn.

7
New cards

tact

Sự khéo léo

(Danh từ) Sự tinh tế trong cách ứng xử để không làm mất lòng hay gây tổn thương cho người khác.

8
New cards

haphazard

Lộn xộn, không có kế hoạch

(Tính từ) Thiếu tổ chức, trật tự; được thực hiện một cách ngẫu nhiên.

9
New cards

ignominious

Nhục nhã, đáng xấu hổ

(Tính từ) Gây ra sự xấu hổ, hổ thẹn, đặc biệt là khi thất bại.

10
New cards

pragmatic

Thực tế, thực dụng

(Tính từ) Giải quyết vấn đề một cách thực tế và hợp lý thay vì dựa vào lý thuyết suông.

11
New cards

ruse

Mưu kế, mánh khoé

(Danh từ) Một hành động nhằm lừa dối ai đó để đạt được mục đích.

12
New cards

transgress

Vượt quá giới hạn

(Động từ) Vi phạm một luật lệ, quy tắc đạo đức hoặc giới hạn.

13
New cards

alleviate

Làm dịu, giảm bớt

(Động từ) Làm cho nỗi đau hoặc một vấn đề trở nên nhẹ hơn, dễ chịu hơn.

14
New cards

denounce

Lên án, chỉ trích

(Động từ) Công khai chỉ trích mạnh mẽ một điều gì đó là sai trái.

15
New cards

exasperate

Chọc giận, làm bực tức

(Động từ) Gây ra cảm giác cực kỳ khó chịu, bực bội và mất kiên nhẫn.

16
New cards

lithe

Mềm dẻo, uyển chuyển

(Tính từ) Dẻo dai, dễ uốn, thường mô tả cơ thể người.

17
New cards

transient

Ngắn ngủi, tạm thời

(Tính từ) Chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.

18
New cards

cajole

Nói ngon nói ngọt, dỗ dành

(Động từ) Thuyết phục ai đó làm gì bằng lời lẽ ngọt ngào, tử tế.

19
New cards

deplete

Dùng hết, làm cạn kiệt

(Động từ) Làm giảm đáng kể số lượng hoặc nguồn cung của cái gì đó.

20
New cards

aloof

Khó gần, lạnh lùng

(Tính từ) Không thân thiện, giữ khoảng cách và không quan tâm đến người khác.

21
New cards

amass

Tích luỹ

(Động từ) Thu thập, tích cóp một lượng lớn cái gì đó (tiền bạc, bằng chứng, kiến thức).

22
New cards

callow

Non nớt, thiếu kinh nghiệm

(Tính từ) Mô tả người trẻ chưa trưởng thành, thiếu kinh nghiệm sống.

23
New cards

depravity

Sự suy đồi đạo đức

(Danh từ) Trạng thái hoặc hành vi cực kỳ xấu xa, trái với luân thường đạo lý.

24
New cards

lofty

Cao cả, cao ngạo

(Tính từ) Rất cao (núi, tòa nhà); (lý tưởng, mục tiêu) cao đẹp; (thái độ) kiêu ngạo.

25
New cards

opaque

Mờ, đục, khó hiểu

(Tính từ) Không trong suốt, không cho ánh sáng đi qua; (nghĩa bóng) khó hiểu.

26
New cards

candid

Thẳng thắn, chân thành

(Tính từ) Trung thực và thẳng thắn, không che giấu.

27
New cards

deprecate

Chỉ trích, coi thường

(Động từ) Phê phán, không tán thành; làm giảm giá trị của ai đó/cái gì đó.

28
New cards

immutable

Bất biến, không thể thay đổi

(Tính từ) Không thể thay đổi được theo thời gian.

29
New cards

opulent

Sang trọng, xa hoa

(Tính từ) Cực kỳ giàu có và sang trọng, thể hiện sự xa xỉ.

30
New cards

nocturnal

Hoạt động về đêm

(Tính từ) Hoạt động chủ yếu vào ban đêm (thường dùng cho động vật).

31
New cards

ambiguous

Mơ hồ, đa nghĩa

(Tính từ) Có nhiều hơn một cách hiểu, không rõ ràng.

32
New cards

deride

Chế nhạo, nhạo báng

(Động từ) Cười nhạo, cho rằng ai đó/cái gì đó là lố bịch.

33
New cards

exemplary

Gương mẫu, mẫu mực

(Tính từ) Rất tốt, xứng đáng để người khác noi theo.

34
New cards

impartial

Công tâm, không thiên vị

(Tính từ) Công bằng, không đứng về bên nào.

35
New cards

ordain

Phong chức, định mệnh

(Động từ) Phong ai đó làm linh mục; (định mệnh) đã sắp đặt từ trước.

36
New cards

trivial

Nhỏ nhặt, không quan trọng

(Tính từ) Không quan trọng, không đáng để tâm.

37
New cards

derogatory

Miệt thị, xúc phạm

(Tính từ) Thể hiện thái độ thiếu tôn trọng, chỉ trích và gây tổn thương.

38
New cards

lucid

Rõ ràng, minh mẫn

(Tính từ) Dễ hiểu, diễn đạt rõ ràng; (người bệnh) tỉnh táo, nhận thức được.

39
New cards

ornate

Trang trí công phu, hoa mỹ

(Tính từ) Có nhiều chi tiết trang trí phức tạp; (văn phong) cầu kỳ, hoa mỹ.

40
New cards

precipice

Vách đá, bờ vực

(Danh từ) Vách đá rất dốc và thẳng đứng; (nghĩa bóng) tình thế cực kỳ nguy hiểm.

41
New cards

capacious

Rộng rãi, sức chứa lớn

(Tính từ) Có thể chứa được nhiều thứ, rất rộng.

42
New cards

ludicrous

Lố bịch, nực cười

(Tính từ) Vô lý và ngu ngốc đến mức đáng cười.

43
New cards

orthodox

Chính thống, truyền thống

(Tính từ) Tuân theo những quan điểm, niềm tin, cách làm được chấp nhận rộng rãi.

44
New cards

capitulate

Đầu hàng

(Động từ) Chấp nhận thất bại, ngừng chống cự.

45
New cards

exonerate

Minh oan, tha bổng

(Động từ) Tuyên bố chính thức rằng ai đó không có lỗi hoặc không phải chịu trách nhiệm.

46
New cards

impoverished

Bần cùng, nghèo đói

(Tính từ) Rất nghèo, thiếu thốn.

47
New cards

preclude

Ngăn chặn

(Động từ) Ngăn không cho việc gì xảy ra, làm cho việc gì đó trở nên bất khả thi.

48
New cards

impromptu

Ngẫu hứng, không chuẩn bị trước

(Tính từ/Trạng từ) Được thực hiện một cách tự phát, không có kế hoạch.

49
New cards

ostentatious

Khoe khoang, phô trương

(Tính từ) Cố tình thể hiện sự giàu có, kiến thức để gây ấn tượng.

50
New cards

precocious

Già dặn, phát triển sớm

(Tính từ) (Trẻ em) có những khả năng hoặc nhận thức phát triển sớm hơn so với tuổi.

51
New cards

sanction

Trừng phạt, thông qua

(Danh từ/Động từ) (Sự) trừng phạt kinh tế; (sự) cho phép, phê chuẩn chính thức.

52
New cards

amiable

Thân thiện, dễ gần

(Tính từ) Dễ chịu, tốt bụng và dễ kết bạn.

53
New cards

despondent

Nản lòng, thất vọng

(Tính từ) Cảm thấy rất buồn và mất hết hy vọng.

54
New cards

inadvertent

Vô tình, không cố ý

(Tính từ) Xảy ra một cách tình cờ, không có chủ đích.

55
New cards

oust

Trục xuất, lật đổ

(Động từ) Buộc ai đó phải rời khỏi vị trí quyền lực.

56
New cards

predecessor

Người tiền nhiệm

Người giữ một vị trí, công việc trước người hiện tại.

57
New cards

amity

Tình bằng hữu

Mối quan hệ thân thiện, đặc biệt là giữa các quốc gia.

58
New cards

castigate

Mắng mỏ, chỉ trích thậm tệ

(Động từ) Phê bình, chỉ trích ai đó một cách gay gắt.

59
New cards

expedient

Tiện lợi, có lợi

(Tính từ) Hữu ích hoặc tiện lợi cho một mục đích cụ thể, đôi khi không hoàn toàn đúng đắn.

60
New cards

predicament

Tình huống khó xử

Một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc khó để thoát ra.

61
New cards

illuminate

Soi sáng, làm sáng tỏ

(Động từ) Chiếu sáng; (nghĩa bóng) làm cho một vấn đề trở nên rõ ràng, dễ hiểu.

62
New cards

livid

Rất tức giận

(Tính từ) Cực kỳ giận dữ, giận tím mặt.

63
New cards

onerous

Vất vả, nặng nề

(Tính từ) Đòi hỏi nhiều nỗ lực, gây khó khăn và mệt mỏi (thường đi với nhiệm vụ, trách nhiệm).

64
New cards

preamble

Lời giới thiệu, lời nói đầu

Lời giới thiệu cho một bài phát biểu, văn bản trang trọng (như hiến pháp).

65
New cards

traverse

Đi qua

(Động từ trang trọng) Đi ngang qua một khu vực đất hoặc biển.

66
New cards

altruism

Lòng vị tha, nghĩa hiệp

Sự quan tâm và giúp đỡ người khác mà không vụ lợi.

67
New cards

deplore

Phản đối mạnh mẽ

(Động từ trang trọng) Lên án, chỉ trích một điều gì đó là rất sai trái về mặt đạo đức.

68
New cards

illusory

Ảo tưởng, không thực tế

(Tính từ) Dựa trên ảo tưởng, không có thật.

69
New cards

precarious

Bấp bênh, không chắc chắn

(Tính từ) Nguy hiểm, không an toàn, có thể sụp đổ hoặc thất bại bất cứ lúc nào.

70
New cards

trepidation

Sự kinh sợ, lo lắng

Cảm giác sợ hãi, lo lắng về một điều tồi tệ sắp xảy ra.