Unit 4: Hobbies, sport and games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/169

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

nhớ sửa thêm phần nghĩa cho các từ in contrast

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

170 Terms

1
New cards

pitch (n) /pɪtʃ/

sân (thể thao, như bóng đá)

2
New cards

track (n) /træk/

đường đua

3
New cards

court (n) /kɔːt/

sân (quần vợt, bóng rổ)

4
New cards

course (n) /kɔːs/

sân chơi gôn

5
New cards

ring (n) /rɪŋ/

sàn đấu (boxing)

6
New cards

rink (n) /rɪŋk/

sân trượt băng

7
New cards

umpire (n) /ˈʌmpaɪə(r)/

trọng tài (tennis, cricket)

8
New cards

referee (n) /ˌrefəˈriː/

trọng tài (bóng đá)

9
New cards

sport (n) /spɔːt/

thể thao

10
New cards

athletics (n) /æθˈletɪks/

điền kinh

11
New cards

win (v) /wɪn/

chiến thắng

12
New cards

beat (v) /biːt/

đánh bại

13
New cards

score (v) /skɔː(r)/

ghi bàn

14
New cards

final (n) /ˈfaɪnl/

trận chung kết

15
New cards

finale (n) /fɪˈnɑːli/

phần kết thúc

16
New cards

end (n) /end/

phần kết

17
New cards

ending (n) /ˈendɪŋ/

đoạn kết (truyện, phim)

18
New cards

interval (n) /ˈɪntəvl/

giờ nghỉ (giữa hai phần)

19
New cards

half time (n) /ˌhɑːf ˈtaɪm/

giờ nghỉ giữa hai hiệp

20
New cards

play (n) /pleɪ/

vở kịch

21
New cards

game (n) /ɡeɪm/

trò chơi

22
New cards

bat (n) /bæt/

gậy (bóng chày)

23
New cards

stick (n) /stɪk/

gậy (khúc côn cầu)

24
New cards

rod (n) /rɒd/

cần câu

25
New cards

racket (n) /ˈrækɪt/

vợt (tennis)

26
New cards

draw (v) /drɔː/

hòa

27
New cards

equal (n) /ˈiːkwəl/

kết quả hòa

28
New cards

spectator (n) /spekˈteɪtə(r)/

khán giả ngoài trời

29
New cards

viewer (n) /ˈvjuːə(r)/

người xem truyền hình

30
New cards

amateur (n) /ˈæmətə(r)/

nghiệp dư

31
New cards

professional (n) /prəˈfeʃənl/

chuyên nghiệp

32
New cards

competitor (n) /kəmˈpetɪtə(r)/

đối thủ

33
New cards

opponent (n) /əˈpəʊnənt/

đối thủ (thi đấu)

34
New cards

bring forward

dời lịch sớm hơn

35
New cards

carry on

tiếp tục

36
New cards

get round to

xoay xở để làm việc gì

37
New cards

get up to

làm việc không nên làm

38
New cards

go in for

tham gia (cuộc thi, hoạt động)

39
New cards

go off

ngừng thích

40
New cards

join in

tham gia

41
New cards

knock out

loại khỏi cuộc thi; hạ gục

42
New cards

look out

coi chừng

43
New cards

pull out

rút lui

44
New cards

put off

trì hoãn

45
New cards

put up with

chịu đựng

46
New cards

take to

bắt đầu thích (thói quen)

47
New cards

take up

bắt đầu (một môn, sở thích); chiếm thời gian/không gian

48
New cards

allow (v) /əˈlaʊ/

cho phép

49
New cards

disallow (v)

không cho phép

50
New cards

allowance (n)

trợ cấp

51
New cards

allowable (adj)

được phép

52
New cards

associate (v) /əˈsəʊsieɪt/

liên kết

53
New cards

disassociate (v)

tách rời

54
New cards

association (n)

hiệp hội

55
New cards

(un)associated (adj)

(không) liên quan

56
New cards

compete (v) /kəmˈpiːt/

thi đấu

57
New cards

competition (n)

cuộc thi

58
New cards

competitor (n)

đối thủ

59
New cards

competitive(ly) (adj/adv)

cạnh tranh

60
New cards

enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

61
New cards

enjoyment (n)

sự thích thú

62
New cards

enjoyable (adj)

thú vị

63
New cards

equip (v) /ɪˈkwɪp/

trang bị

64
New cards

equipment (n)

thiết bị

65
New cards

equipped (adj)

được trang bị

66
New cards

fortune (n) /ˈfɔːtʃuːn/

vận may

67
New cards

misfortune (n)

vận rủi

68
New cards

(un)fortunate(ly) (adj/adv)

(không) may mắn

69
New cards

interest (n,v) /ˈɪntrəst/

sự quan tâm; quan tâm

70
New cards

(un)interesting(ly) (adj/adv)

(không) thú vị

71
New cards

know (v) /nəʊ/

biết

72
New cards

knowledge (n)

kiến thức

73
New cards

(un)knowledgeable (adj)

(không) hiểu biết

74
New cards

lose (v) /luːz/

mất

75
New cards

lost (adj)

bị lạc

76
New cards

loss (n)

sự mất mát

77
New cards

maintain (v) /meɪnˈteɪn/

duy trì

78
New cards

maintenance (n)

sự bảo trì

79
New cards

medal (n) /ˈmedl/

huy chương

80
New cards

medallist (n)

người đạt huy chương

81
New cards

medallion (n)

huân chương

82
New cards

oppose (v) /əˈpəʊz/

phản đối

83
New cards

opposition (n)

sự phản đối

84
New cards

opponent (n)

đối thủ

85
New cards

opposite (adj)

đối diện

86
New cards

opposing (adj)

đối lập

87
New cards

practice (n) /ˈpræktɪs/

sự luyện tập

88
New cards

practise (v)

luyện tập

89
New cards

(im)practical(ly) (adj/adv)

(không) thực tế

90
New cards

train (v) /treɪn/

huấn luyện

91
New cards

retrain (v)

huấn luyện lại

92
New cards

trainer (n)

huấn luyện viên

93
New cards

make the best of sth

tận dụng tối đa điều gì

94
New cards

do your best

cố gắng hết sức

95
New cards

the best at sth/doing

giỏi nhất trong việc gì

96
New cards

have a chance to do

có cơ hội để làm gì

97
New cards

take a chance to do

nắm bắt cơ hội để làm gì

98
New cards

have a chance of doing

có khả năng xảy ra điều gì

99
New cards

some/little/etc chance of (your) doing

một vài/ít khả năng điều gì xảy ra

100
New cards

the chances of (your) doing

khả năng điều gì xảy ra