1/169
nhớ sửa thêm phần nghĩa cho các từ in contrast
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch (n) /pɪtʃ/
sân (thể thao, như bóng đá)
track (n) /træk/
đường đua
court (n) /kɔːt/
sân (quần vợt, bóng rổ)
course (n) /kɔːs/
sân chơi gôn
ring (n) /rɪŋ/
sàn đấu (boxing)
rink (n) /rɪŋk/
sân trượt băng
umpire (n) /ˈʌmpaɪə(r)/
trọng tài (tennis, cricket)
referee (n) /ˌrefəˈriː/
trọng tài (bóng đá)
sport (n) /spɔːt/
thể thao
athletics (n) /æθˈletɪks/
điền kinh
win (v) /wɪn/
chiến thắng
beat (v) /biːt/
đánh bại
score (v) /skɔː(r)/
ghi bàn
final (n) /ˈfaɪnl/
trận chung kết
finale (n) /fɪˈnɑːli/
phần kết thúc
end (n) /end/
phần kết
ending (n) /ˈendɪŋ/
đoạn kết (truyện, phim)
interval (n) /ˈɪntəvl/
giờ nghỉ (giữa hai phần)
half time (n) /ˌhɑːf ˈtaɪm/
giờ nghỉ giữa hai hiệp
play (n) /pleɪ/
vở kịch
game (n) /ɡeɪm/
trò chơi
bat (n) /bæt/
gậy (bóng chày)
stick (n) /stɪk/
gậy (khúc côn cầu)
rod (n) /rɒd/
cần câu
racket (n) /ˈrækɪt/
vợt (tennis)
draw (v) /drɔː/
hòa
equal (n) /ˈiːkwəl/
kết quả hòa
spectator (n) /spekˈteɪtə(r)/
khán giả ngoài trời
viewer (n) /ˈvjuːə(r)/
người xem truyền hình
amateur (n) /ˈæmətə(r)/
nghiệp dư
professional (n) /prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp
competitor (n) /kəmˈpetɪtə(r)/
đối thủ
opponent (n) /əˈpəʊnənt/
đối thủ (thi đấu)
bring forward
dời lịch sớm hơn
carry on
tiếp tục
get round to
xoay xở để làm việc gì
get up to
làm việc không nên làm
go in for
tham gia (cuộc thi, hoạt động)
go off
ngừng thích
join in
tham gia
knock out
loại khỏi cuộc thi; hạ gục
look out
coi chừng
pull out
rút lui
put off
trì hoãn
put up with
chịu đựng
take to
bắt đầu thích (thói quen)
take up
bắt đầu (một môn, sở thích); chiếm thời gian/không gian
allow (v) /əˈlaʊ/
cho phép
disallow (v)
không cho phép
allowance (n)
trợ cấp
allowable (adj)
được phép
associate (v) /əˈsəʊsieɪt/
liên kết
disassociate (v)
tách rời
association (n)
hiệp hội
(un)associated (adj)
(không) liên quan
compete (v) /kəmˈpiːt/
thi đấu
competition (n)
cuộc thi
competitor (n)
đối thủ
competitive(ly) (adj/adv)
cạnh tranh
enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức
enjoyment (n)
sự thích thú
enjoyable (adj)
thú vị
equip (v) /ɪˈkwɪp/
trang bị
equipment (n)
thiết bị
equipped (adj)
được trang bị
fortune (n) /ˈfɔːtʃuːn/
vận may
misfortune (n)
vận rủi
(un)fortunate(ly) (adj/adv)
(không) may mắn
interest (n,v) /ˈɪntrəst/
sự quan tâm; quan tâm
(un)interesting(ly) (adj/adv)
(không) thú vị
know (v) /nəʊ/
biết
knowledge (n)
kiến thức
(un)knowledgeable (adj)
(không) hiểu biết
lose (v) /luːz/
mất
lost (adj)
bị lạc
loss (n)
sự mất mát
maintain (v) /meɪnˈteɪn/
duy trì
maintenance (n)
sự bảo trì
medal (n) /ˈmedl/
huy chương
medallist (n)
người đạt huy chương
medallion (n)
huân chương
oppose (v) /əˈpəʊz/
phản đối
opposition (n)
sự phản đối
opponent (n)
đối thủ
opposite (adj)
đối diện
opposing (adj)
đối lập
practice (n) /ˈpræktɪs/
sự luyện tập
practise (v)
luyện tập
(im)practical(ly) (adj/adv)
(không) thực tế
train (v) /treɪn/
huấn luyện
retrain (v)
huấn luyện lại
trainer (n)
huấn luyện viên
make the best of sth
tận dụng tối đa điều gì
do your best
cố gắng hết sức
the best at sth/doing
giỏi nhất trong việc gì
have a chance to do
có cơ hội để làm gì
take a chance to do
nắm bắt cơ hội để làm gì
have a chance of doing
có khả năng xảy ra điều gì
some/little/etc chance of (your) doing
một vài/ít khả năng điều gì xảy ra
the chances of (your) doing
khả năng điều gì xảy ra