Word family UNIT 6, Từ vựng cuối kì II - 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/91

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

92 Terms

1
New cards

Academy (n)

học viện

2
New cards

Academic (adj)

thuộc về học viện, lý thuyết, hàn lâm

3
New cards

Academically (adv)

về mặt học thuật

4
New cards

Competition (n)

cuộc thi đấu

5
New cards

Competitor (n)

người thi đấu

6
New cards

Competitiveness (n)

sự cạnh tranh

7
New cards

Compete (v)

cạnh tranh, thi đấu

8
New cards

Competitive (adj)

tính cạnh tranh (adj)

9
New cards

Competitively (adv)

tính cạnh tranh (adv)

10
New cards

Cheerfulness (n)

sự vui mừng, hân hoan

11
New cards

Cheerful (adj)

vui mừng, hân hoan (adj)

12
New cards

Cheerfully (adv)

vui mừng, hân hoan (adv)

13
New cards

Flexibility (n)

sự linh động, linh hoạt

14
New cards

Flexible (adj)

linh động, linh hoạt (adj)

15
New cards

Flexibly (adv)

linh động, linh hoạt (adv)

16
New cards

Maturity (n)

sự trưởng thành

17
New cards

Mature (v)

trưởng thành (v)

18
New cards

Mature (adj)

trưởng thành (adj)

19
New cards

Maturely (adv)

trưởng thành (adv)

20
New cards

Ambition (n)

tham vọng, khát vọng (n)

21
New cards

Ambitious (adj )

tham vọng, khát vọng (adj)

22
New cards

Ambitiously (adv)

tham vọng, khát vọng (adv)

23
New cards

Enthusiasm (n)

sự nhiệt tình

24
New cards

Enthusiast (n)

người nhiệt tình

25
New cards

Enthuse (v)

nhiệt tình (v)

26
New cards

Enthusiastic (adj)

nhiệt tình (adj)

27
New cards

Enthusiastically (adv)

nhiệt tình (adv)

28
New cards

Novel

(N) /ˈnɒvl/ Tiểu thuyết

29
New cards

Sculpture

(N) / ˈskʌlptʃə(r)/ tác phẩm điêu khắc

30
New cards

Choreographer

(N) /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/ biên đạo múa

31
New cards

Conductor

(N) /kənˈdʌk.tər/ nhạc trưởng

32
New cards

Playwright

(N) /ˈpleɪ.raɪt/ nhà soạn kịch

33
New cards

Sculptor

(N) /ˈskʌlptə(r)/ nhà điêu khắc

34
New cards

Poem

(N) /ˈpəʊɪm/ bài thơ

35
New cards

Gallery

(N) /ˈɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật; phòng/xưởng tranh

36
New cards

Composer

(N) /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà soạn nhạc (chủ yếu là nhạc cổ điển)

37
New cards

Cut off

(N) /ˈkʌt.ɒf/ (phr v) ngắt, cắt

38
New cards

Mime

(N) /maɪm/ kịch câm

39
New cards

Sitcom

(N) /ˈsɪtkɒm/ phim hài nhiều tập

40
New cards

Carve

(V) /kɑːv/ khắc, tạc, chạm, đục

41
New cards

Director

(N) /dəˈrektə(r)/ giám đốc, người quản lý; đạo diễn phim/kịch

42
New cards

Knit

(V) /nɪt/ Đan (len, bông); gắn kết, gắn bó

43
New cards

Striped

(Adj) /straɪpt/ Có sọc, có vằn

44
New cards

Patterned

(Adj) /ˈpætənd/ Có hoa văn

45
New cards

Masculine

(Adj/N) /ˈmæskjəlɪn/ Nam tính

46
New cards

Yarn

(N) /jɑːn/ Sợi, chỉ

47
New cards

Feminine

(Adj/N) /ˈfemənɪn/ Nữ tính; thuộc nữ

48
New cards

Vandalism

(N) /ˈvændəlɪzəm/ Tội phá hoại tài sản công cộng

49
New cards

Drab

(Adj) /dræb/ Không sinh động, thiếu màu sắc; tẻ nhạt, buồn chán

50
New cards

Graffiti

(N) /ɡrəˈfiːti/ Nghệ thuật đường phố (trang trí, tranh vẽ nơi công cộng)

51
New cards

Irritated

(Adj) /ˈɪrɪteɪtɪd/ Bực mình; tức giận

52
New cards

Statue

(N) /ˈstætʃuː/ Bức tượng

53
New cards

Pedestrian

(N) /pəˈdestriən/ Người đi bộ

54
New cards

Slow down

(Phr v) /sləʊ daʊn/ Chậm lại

55
New cards

Wool

(N) /wʊl/ Len; vải len

56
New cards

Commuter

(N) /kəˈmjuː.tər/ Người vào thành phố làm việc mỗi ngày

57
New cards

Immigrant

(N) /ˈɪmɪɡrənt/ Người nhập cư

58
New cards

Resident

(N) /ˈrezɪdənt/ Cư dân

59
New cards

Vendor

(N) /ˈvendə(r)/ Người bán dạo

60
New cards

Temple

(N) /ˈtempl/ Ngôi đền

61
New cards

Antenna

(N) /ænˈten.ə/ Ăng-ten

62
New cards

Boulevard

(N) /ˈbuː.lə.vɑːd/ Đại lộ

63
New cards

Monument

(N) /ˈmɒnjəmənt/ Đài tưởng niệm / Kỷ niệm

64
New cards

City hall

(N) /hɔːl/ Toà thị chính

65
New cards

Mosque

(N) /mɒsk/ Nhà thờ Hồi giáo

66
New cards

Pagoda

(N) /pəˈɡəʊdə/ Chùa

67
New cards

Skyscraper

(N) /ˈskaɪskreɪpə(r)/ Tòa nhà chọc trời

68
New cards

Hustle

(V/N) /ˈhʌsəl/ Hối hả

69
New cards

Pedicab

(N) /ˈpedɪkæb/ Xe xích lô

70
New cards

Tram

(N) /træm/ Xe điện

71
New cards

Tube

(N) /tjuːb/ Ống

72
New cards

Fountain

(N) /ˈfaʊntən/ Đài phun nước

73
New cards

Tuk-tuk

(N) /ˈtʊk.tʊk/ Xe tuk tuk

74
New cards

Traffic jam

(N) /'træfɪk dʒæm/ Kẹt xe

75
New cards

Dweller

(N) /ˈdwelə(r)/ Người/động vật sinh sống/cư ngụ

76
New cards

Air pollution

(N) Ô nhiễm không khí

77
New cards

Noise pollution

(N) Ô nhiễm tiếng ồn

78
New cards

Overpopulation

(N) /ˌəʊvəpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số quá đông

79
New cards

Break up

(Phr v) Phân thành nhiều mảnh

80
New cards

Bring up

(Phr v) Nêu (vấn đề, chủ đề)

81
New cards

Call off

(Phr v) Hủy bỏ

82
New cards

Ask out

(Phr v) Mời ai đi chơi

83
New cards

Come across

(Phr v) Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì

84
New cards

Count on

(Phr v) Tin cậy, trông mong

85
New cards

Give up

(Phr v) Ngừng / thôi làm gì

86
New cards

Hold up

(Phr v) Trì hoãn; ngăn cản

87
New cards

Take after

(Phr v) Giống (cha/mẹ)

88
New cards

Turn into

(Phr v) Biến / chuyển thành

89
New cards

Look sth up

(Phr v) Tra cứu (trong từ điển, sách tham khảo hoặc bằng máy tính)

90
New cards

Look down on sb/sth

(Phr v) Coi thường

91
New cards

Look up to sb

(Phr v) Ngưỡng mộ; tôn trọng

92
New cards

Look after

(Phr v) Chăm sóc