1/91
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Academy (n)
học viện
Academic (adj)
thuộc về học viện, lý thuyết, hàn lâm
Academically (adv)
về mặt học thuật
Competition (n)
cuộc thi đấu
Competitor (n)
người thi đấu
Competitiveness (n)
sự cạnh tranh
Compete (v)
cạnh tranh, thi đấu
Competitive (adj)
tính cạnh tranh (adj)
Competitively (adv)
tính cạnh tranh (adv)
Cheerfulness (n)
sự vui mừng, hân hoan
Cheerful (adj)
vui mừng, hân hoan (adj)
Cheerfully (adv)
vui mừng, hân hoan (adv)
Flexibility (n)
sự linh động, linh hoạt
Flexible (adj)
linh động, linh hoạt (adj)
Flexibly (adv)
linh động, linh hoạt (adv)
Maturity (n)
sự trưởng thành
Mature (v)
trưởng thành (v)
Mature (adj)
trưởng thành (adj)
Maturely (adv)
trưởng thành (adv)
Ambition (n)
tham vọng, khát vọng (n)
Ambitious (adj )
tham vọng, khát vọng (adj)
Ambitiously (adv)
tham vọng, khát vọng (adv)
Enthusiasm (n)
sự nhiệt tình
Enthusiast (n)
người nhiệt tình
Enthuse (v)
nhiệt tình (v)
Enthusiastic (adj)
nhiệt tình (adj)
Enthusiastically (adv)
nhiệt tình (adv)
Novel
(N) /ˈnɒvl/ Tiểu thuyết
Sculpture
(N) / ˈskʌlptʃə(r)/ tác phẩm điêu khắc
Choreographer
(N) /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/ biên đạo múa
Conductor
(N) /kənˈdʌk.tər/ nhạc trưởng
Playwright
(N) /ˈpleɪ.raɪt/ nhà soạn kịch
Sculptor
(N) /ˈskʌlptə(r)/ nhà điêu khắc
Poem
(N) /ˈpəʊɪm/ bài thơ
Gallery
(N) /ˈɡæləri/ phòng trưng bày nghệ thuật; phòng/xưởng tranh
Composer
(N) /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà soạn nhạc (chủ yếu là nhạc cổ điển)
Cut off
(N) /ˈkʌt.ɒf/ (phr v) ngắt, cắt
Mime
(N) /maɪm/ kịch câm
Sitcom
(N) /ˈsɪtkɒm/ phim hài nhiều tập
Carve
(V) /kɑːv/ khắc, tạc, chạm, đục
Director
(N) /dəˈrektə(r)/ giám đốc, người quản lý; đạo diễn phim/kịch
Knit
(V) /nɪt/ Đan (len, bông); gắn kết, gắn bó
Striped
(Adj) /straɪpt/ Có sọc, có vằn
Patterned
(Adj) /ˈpætənd/ Có hoa văn
Masculine
(Adj/N) /ˈmæskjəlɪn/ Nam tính
Yarn
(N) /jɑːn/ Sợi, chỉ
Feminine
(Adj/N) /ˈfemənɪn/ Nữ tính; thuộc nữ
Vandalism
(N) /ˈvændəlɪzəm/ Tội phá hoại tài sản công cộng
Drab
(Adj) /dræb/ Không sinh động, thiếu màu sắc; tẻ nhạt, buồn chán
Graffiti
(N) /ɡrəˈfiːti/ Nghệ thuật đường phố (trang trí, tranh vẽ nơi công cộng)
Irritated
(Adj) /ˈɪrɪteɪtɪd/ Bực mình; tức giận
Statue
(N) /ˈstætʃuː/ Bức tượng
Pedestrian
(N) /pəˈdestriən/ Người đi bộ
Slow down
(Phr v) /sləʊ daʊn/ Chậm lại
Wool
(N) /wʊl/ Len; vải len
Commuter
(N) /kəˈmjuː.tər/ Người vào thành phố làm việc mỗi ngày
Immigrant
(N) /ˈɪmɪɡrənt/ Người nhập cư
Resident
(N) /ˈrezɪdənt/ Cư dân
Vendor
(N) /ˈvendə(r)/ Người bán dạo
Temple
(N) /ˈtempl/ Ngôi đền
Antenna
(N) /ænˈten.ə/ Ăng-ten
Boulevard
(N) /ˈbuː.lə.vɑːd/ Đại lộ
Monument
(N) /ˈmɒnjəmənt/ Đài tưởng niệm / Kỷ niệm
City hall
(N) /hɔːl/ Toà thị chính
Mosque
(N) /mɒsk/ Nhà thờ Hồi giáo
Pagoda
(N) /pəˈɡəʊdə/ Chùa
Skyscraper
(N) /ˈskaɪskreɪpə(r)/ Tòa nhà chọc trời
Hustle
(V/N) /ˈhʌsəl/ Hối hả
Pedicab
(N) /ˈpedɪkæb/ Xe xích lô
Tram
(N) /træm/ Xe điện
Tube
(N) /tjuːb/ Ống
Fountain
(N) /ˈfaʊntən/ Đài phun nước
Tuk-tuk
(N) /ˈtʊk.tʊk/ Xe tuk tuk
Traffic jam
(N) /'træfɪk dʒæm/ Kẹt xe
Dweller
(N) /ˈdwelə(r)/ Người/động vật sinh sống/cư ngụ
Air pollution
(N) Ô nhiễm không khí
Noise pollution
(N) Ô nhiễm tiếng ồn
Overpopulation
(N) /ˌəʊvəpɒpjəˈleɪʃən/ Dân số quá đông
Break up
(Phr v) Phân thành nhiều mảnh
Bring up
(Phr v) Nêu (vấn đề, chủ đề)
Call off
(Phr v) Hủy bỏ
Ask out
(Phr v) Mời ai đi chơi
Come across
(Phr v) Tình cờ gặp, thấy ai/cái gì
Count on
(Phr v) Tin cậy, trông mong
Give up
(Phr v) Ngừng / thôi làm gì
Hold up
(Phr v) Trì hoãn; ngăn cản
Take after
(Phr v) Giống (cha/mẹ)
Turn into
(Phr v) Biến / chuyển thành
Look sth up
(Phr v) Tra cứu (trong từ điển, sách tham khảo hoặc bằng máy tính)
Look down on sb/sth
(Phr v) Coi thường
Look up to sb
(Phr v) Ngưỡng mộ; tôn trọng
Look after
(Phr v) Chăm sóc