1/155
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
freshman
sinh viên năm nhất
sophomore
sinh viên năm hai
junior
sinh viên năm ba
senior
sinh viên năm cuối
alumnus
cựu sinh viên
bachelor
cử nhân
principal
hiệu trưởng
vice principal
hiệu phó
professor
giáo sư
master
thạc sĩ
lecturer
giảng viên
teaching assistant
trợ giảng
postgraduate
nghiên cứu sinh ( người học sau đại học)
Doctor of Philosophy
tiến sĩ triết học ( là những nhà nghiên cứu ra kiến thức mới trong việc đóng góp tri thức và phát triển ngành ở các university)
philosophy
triết học
scholar
học giả
tutor
gia sư
mentor
người cố vấn
kingdergarten = nursery
trường mầm non
primary school = elementary school
trường tiểu học
secondary school
trường cấp 2
high school
trường THPT
vocational school
trường dạy nghề
academy
học viện
public school
trường công
private school
trường tư
boarding school
trường nội trú
day school
trường bán trú
technical college
cao đẳng kĩ thuật
educational institution
tổ chức giáo dục
ministry of education
bộ giáo dục và đào tạo
secretary
bí thư
apprenticeship
học nghề, học việc
baccalaureate
thi tú tài (ở pháp)
doctorate
tiến sĩ
diploma
bằng cấp
scholarship
học bổng
undergraduate
sinh viên chx tốt nghiệp
formal
chính quy, có hệ thống
qualification
trình độ chuyên môn, văn bằng
school-leaver
hs tốt nghiệp THPT
hands-on
thực hành
mandatory= obligatory= compulsory=require
bắt buộc
eligible
thích hợp, đủ tiêu chuẩn/ điều
enroll
ghi danh
accommodation
chỗ ăn ở
transcript
học bạ
tuition
học phí
education fair
hội chợ giáo dục
pursue
theo đuổi
further education
cao đẳng
general course
khóa học tổng quát
intensive course
khóa học cấp tốc
crash course
khóa học mở rộng
comphensive education
giáo dục toàn diện
literature
môn văn
natural science
khoa học tự nhiên
social science
khoa học xã hội
physic
môn vật
chemistry
môn hóa
biology
sinh học
archaeology
khảo cổ học
marine biology
ngành sinh vật hcoj biển
psychology
tâm lí học
geography
địa lí
civic education
giáo dục công dân
information technology (IT)
công nghệ thông tin
linguistics
nhà ngôn ngữ học
physical education (PE)
giáo dục thể chất
statistic
thống kê
economics
kinh tế học
campus
khuôn viên trường
school-yard
sân trường
hall
hội trường
lecture hall
giảng đường
traditional room
phòng truyền thống
laboratory (lab)
phòng thí nghiệm
canteen/ cafeteria
phòng ăn
changing room
phòng thay đồ
fitting room
phòng thử đồ
dormitary
kí túc xá
staff room
phòng chờ giáo viên
teaching aids
giáo cụ/ đồ dùng dạy học
curriculum
chương trình dạy
syllabus
giáo trình
extracurricular activity
hoạt động ngoại khóa
certificate
chứng chỉ
attendence
mức độ chuyên cần
presentation
bài thuyết trình
tutorial
bản hướng dẫn
thesis
bài luận
dissertation
bài nghị luận
hypothesis
giả thuyết
line up
xéo hàng
learning disorder
chứng khó học
dyslexia
chứng đọc khó
do a degree
học lấy bằng
gap year
nghỉ cách năm ( thường là sinh viên)
to study abroad
du học
to get higher academic results
đạt kết quả cao trong học tập