1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
花が咲く
hoa tiếu
色が変わる
sắc biến
困る
khốn
丸を付ける
hoàn phó
病気が直る
bệnh khí trực
故障が直る
cố chướng trực
入力する
nhập lực
正しい
chính
向こう
hướng
島
đảo
港
cảng
近所
cận sở
屋上
ốc thượng
海外
hải ngoại
山登り
sơn đăng
歴史
lịch sử
機会
cơ hội
許可
hứa khả
丸
hoàn
設備
thiết bị
炊飯器
xúy phạn khí
葉
diệp
昔
tích
終わり
chung
夜行バス
xe buýt chạy đêm
旅行社
lữ hành xã
詳しい
tường
交わる
giao
関係
quan hệ
仲良くする
trọng lương
必要
tất yếu