1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Accomplished
Adj /əˈkɒm.plɪʃt/ – Hài lòng – Engaging in painting makes me feel relaxed and fulfilled. (Tham gia vào việc vẽ tranh khiến tôi cảm thấy thư giãn và hài lòng.)
Active
Adj /ˈæk.tɪv/ – Năng động – Activities like riding my bike and climbing trees were my favorites. (Các hoạt động như đạp xe và leo cây là những sở thích yêu thích của tôi.)
Artistic
Adj /ɑːrˈtɪs.tɪk/ – Nghệ thuật – Through painting
Balance
Noun /ˈbæl.əns/ – Sự cân bằng – Both activities provide a perfect balance to my busy schedule. (Cả hai hoạt động đều mang lại sự cân bằng tuyệt vời cho lịch trình bận rộn của tôi.)
Blending
Noun /ˈblen.dɪŋ/ – Pha trộn – The process of blending colors and textures is fascinating. (Quá trình pha trộn màu sắc và kết cấu rất thú vị.)
Channel
Verb /ˈtʃæn.əl/ – Truyền tải – I enjoy painting because it allows me to channel my emotions. (Tôi thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi truyền tải cảm xúc của mình.)
Complexity
Noun /kəmˈplek.sɪ.ti/ – Sự phức tạp – I am intrigued by the complexity of music. (Tôi bị cuốn hút bởi sự phức tạp của âm nhạc.)
Coordination
Noun /ˌkəʊ.ɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ – Sự phối hợp – Playing the guitar has improved my coordination. (Chơi guitar đã cải thiện khả năng phối hợp của tôi.)
Creativity
Noun /kriː.eɪˈtɪv.ɪ.ti/ – Sự sáng tạo – I love painting because it allows me to express my creativity. (Tôi yêu thích vẽ tranh vì nó cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.)
Dedicate
Verb /ˈded.ɪ.keɪt/ – Dành thời gian – I usually dedicate around two to three hours to painting. (Tôi thường dành khoảng hai đến ba giờ để vẽ tranh.)
Evolved
Verb /ɪˈvɒlvd/ – Thay đổi
Emotions
Noun /ɪˈməʊ.ʃənz/ – Cảm xúc – Painting allows me to channel my emotions. (Vẽ tranh cho phép tôi truyền tải cảm xúc của mình.)
Focus
Noun /ˈfəʊ.kəs/ – Sự tập trung – Playing the guitar helps me improve my focus. (Chơi guitar giúp tôi cải thiện sự tập trung của tôi.)
Fulfilled
Adj /fʊlˈfɪld/ – Hài lòng – Engaging in painting makes me feel fulfilled. (Tham gia vào việc vẽ tranh khiến tôi cảm thấy hài lòng.)
Freedom
Noun /ˈfriː.dəm/ – Sự tự do – The freedom to create anything I imagine is what interests me about painting. (Sự tự do để tạo ra bất cứ điều gì tôi tưởng tượng là điều khiến tôi hứng thú với việc vẽ tranh.)
Imaginative
Adj /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ – Sáng tạo – Activities like climbing trees allowed me to be imaginative. (Các hoạt động như leo cây cho phép tôi trở nên sáng tạo.)
Intrigued
Adj /ɪnˈtriːɡd/ – Bị cuốn hút – I am intrigued by the complexity of music. (Tôi bị cuốn hút bởi sự phức tạp của âm nhạc.)
Joy
Noun /dʒɔɪ/ – Niềm vui – Playing the guitar brings a lot of joy to my life. (Chơi guitar mang lại nhiều niềm vui cho cuộc sống của tôi.)
Manage
Verb /ˈmæn.ɪdʒ/ – Quản lý – My hobbies help me manage stress. (Sở thích của tôi giúp tôi quản lý căng thẳng.)
Mediums
Noun /ˈmiː.di.əmz/ – Chất liệu – I have learned about different techniques and mediums through painting. (Tôi đã tìm hiểu về các kỹ thuật và chất liệu khác nhau thông qua việc vẽ tranh.)
Negative
Adj /ˈnɛɡ.ə.tɪv/ – Tiêu cực – Some people find it difficult to manage stress positively. (Một số người thấy khó khăn trong việc quản lý căng thẳng một cách tích cực.)
Pursuits
Noun /pəˈsjuːts/ – Sở thích – I developed a passion for more creative pursuits like painting and music. (Tôi phát triển niềm đam mê với những sở thích sáng tạo hơn như vẽ tranh và âm nhạc.)
Positive
Adj /ˈpɒz.ə.tɪv/ – Tích cực – I start my day on a positive note. (Tôi bắt đầu ngày mới với tâm trạng tích cực.)
Professional
Adj /prəˈfeʃ.ən.əl/ – Công việc – This routine helps me balance my personal and professional life. (Thói quen này giúp tôi cân bằng giữa cuộc sống cá nhân và công việc.)
Relax
Verb /rɪˈlæks/ – Thư giãn – Yoga helps me relax and release tension. (Yoga giúp tôi thư giãn và giải phóng căng thẳng.)
Routine
Noun /ruːˈtiːn/ – Thói quen – My routine helps me balance my life. (Thói quen của tôi giúp tôi cân bằng cuộc sống của mình.)
Soothing
Adj /ˈsuː.ðɪŋ/ – Nhẹ nhàng
Stress
Noun /strɛs/ – Căng thẳng – Soothing music reduces stress. (Nhạc nhẹ nhàng giảm căng thẳng.)
Unwind
Verb /ʌnˈwaɪnd/ – Thư giãn – Painting allows me to unwind after a long day. (Vẽ tranh giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)
Well-being
Noun /ˈwelˌbiːɪŋ/ – Sức khỏe tổng thể – Both activities are essential for maintaining my overall well-being. (Cả hai hoạt động đều cần thiết để duy trì sức khỏe tổng thể của tôi.)
Culture
văn hóa
Enriching
/ɪnˈrɪʧ.ɪŋ/ – Tăng cường – Music is a versatile and enriching hobby. (Âm nhạc là một sở thích đa năng và phong phú.)
Flexibility
/ˌflɛk.səˈbɪl.ɪ.ti/ – Sự linh hoạt – Yoga enhances flexibility and promotes relaxation. (Yoga tăng cường sự linh hoạt và thúc đẩy sự thư giãn.)
Immerse
/ɪˈmɜːrs/ – Đắm chìm – Hiking allows me to immerse myself in nature. (Leo núi cho phép tôi đắm chìm trong thiên nhiên.)
Invigorating
/ɪnˈvɪɡ.ə.reɪ.tɪŋ/ – Tràn đầy năng lượng – Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.)
Physical fitness
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/ – Sức khỏe thể chất – The benefits of hiking include improved physical fitness. (Những lợi ích của việc leo núi bao gồm cải thiện sức khỏe thể chất.)
Physical tension
/ˈfɪz.ɪ.kəl ˈtɛn.ʃən/ – Căng thẳng thể chất – Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.)
Relaxation
/ˌrɛl.ækˈseɪ.ʃən/ – Sự thư giãn – Music has always been a significant part of my life; it provides relaxation and joy. (Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi; nó mang lại sự thư giãn và niềm vui.)
Rejuvenated
/rɪˈdʒuː.və.neɪ.tɪd/ – Được phục hồi – Being surrounded by nature helps me feel more connected to the environment and rejuvenated. (Được bao quanh bởi thiên nhiên giúp tôi cảm thấy gắn bó hơn với môi trường và được phục hồi.)
Refreshing
/rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ – Tươi mới – Hiking is both refreshing and invigorating. (Leo núi vừa mới mẻ vừa tràn đầy năng lượng.)
Relieve
/rɪˈliv/ – Giảm – Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.)
Stress reduction
/strɛs rɪˈdʌk.ʃən/ – Giảm căng thẳng – Hiking provides stress reduction. (Leo núi giúp giảm căng thẳng.)
Stretch
/strɛtʃ/ – Kéo dài – Yoga provides an excellent way to stretch and relieve physical tension. (Yoga cung cấp một cách tuyệt vời để kéo dài và giảm căng thẳng về thể chất.)
Versatile
/ˈvɜːr.sə.təl/ – Đa năng