1/100
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agency (n)
hãng (du lịch)
agent (n)
nhân viên hãng
brochure (n)
quyển quảng cáo (du lịch)
domestic tourism/ domestic holiday
du lịch trong nước
estimate (v)
ước tính
fixed (adj)
cố định
food tourism
du lịch ẩm thực
sports tourism
du lịch thể thao
graveyard (n)
nghĩa địa
holidaymaker (n)
người đi nghỉ
homestay (n)
nhà trọ
hop-on hop-off
(tour) bằng xe bus có thể lên, xuống tại nhiều điểm
hunt for (v.phr)
săn tìm
itinerary (n)
lịch trình
loft (n)
= attic: gác mái
low season (n)
mùa (du lịch) vắng khách
online app (application)
ứng dụng trên mạng
package holiday (n)
kì nghỉ trọn gói
ruinous (adj)
đổ nát
self-guided (adj)
tự tổ chức
shopping tourism
du lịch mua sắm
smooth (adj)
trôi chảy
smooth trip
chuyến đi suôn sẻ
wander (v)
dạo chơi
world-famous (adj)
nổi tiếng thế giới
renowed (adj)
= famous: nổi tiếng
work out
soạn thảo, lên (kế hoạch)
authentic (adj)
đích thực
consistent (adj)
= suitable: phù hợp
chaotic (adj)
hỗn loạn
domestic (adj)
nội địa
ambitious (adj)
tham vọng
citadel (n)
thành trì
furnished (adj)
có sẵn
tendency (n)
xu hướng
ideal destination
điểm đến lí tưởng
trip itinerary
lịch trình chuyến đi
fixed itinerary
lịch trình cố định
reference (n)
sự tham khảo
budget (n)
ngân sách
pacific (n)
thái bình dương
terrific (adj)
= excellent: xuất sắc, tuyệt vời
appeal (v)
kêu gọi, lôi cuốn
detailed (adj)
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
brief detail
chi tiết ngắn gọn
require (v)
phụ thuộc vào ai/ cái gì để đạt được kết quả
altar (n)
bàn thờ
multi-storey (adj)
nhiều tầng
artistic (adj)
có thiên phú về nghệ thuật
photographed (adj)
ăn ảnh
archaeological (adj)
(thuộc) khảo cổ học
mysterious (adj)
bí ẩn
jar (n)
lọ, bình
scatter (v)
rải rác
plain of
đồng bằng
in cluster
trong cụm
cylindrical (adj)
hình trụ
stone lid
nắp đá
theory (n)
học thuyết, lí thuyết
bury (v)
chôn cất
propose (v)
= suggest: đề nghị, đề xuất
monsoon season
mùa gió mùa
claim (v)
thỉnh cầu
settle in (v.phr)
định cư
military (adj)
(thuộc) binh lính, vũ trang
veteran (n)
cựu chiến binh
continuously (adv)
một cách tiếp diễn
gross (v)
kiếm được
equal (to)
bằng
sector (n)
quân khu, quân sự
related (adj)
có liên quan
navigate (v)
tìm vị trí
extremely (adv)
vô cùng, cực kì
tan (n)
làn da rám nắng
accommodation (n)
chỗ ở
safari (n)
cuộc đi săn
route (n)
lộ trình
payment (n)
thanh toán
smooth trip
chuyến đi suôn sẻ
travel agency
(1) hãng du lịch
(2) công ty du lịch
self-guided tour
chuyến đi tự túc
flower bed
vườn hoa, luống hoa
must-go (n)
phải đi
arrange (v)
sắp xếp
afford (v)
chi trả
ecotourism (n)
du lịch sinh thái
colosseum (n)
đấu trường la mã
original condition
tình trạng ban đầu
get information
nhận thông tin
enthusiasm (n)
niềm đam mê
crave (v)
yêu thích, đam mê
flexible (adj)
linh hoạt
in advance (adv)
trước
illustrate (v)
minh họa
book a ticket
đặt vé
world heritage site
di sản thế giới
accompany (v)
đi cùng
ruinous cottage
nhà tranh đổ nát
two-storey (adj)
có hai tầng
pay extra
trả thêm tiền cho dịch vụ hoặc hàng hóa