Thẻ ghi nhớ: Unit 6 Artificial Intelligence | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

human-like

adj

/ˈhjuːmən laɪk/

giống con người

I talked to a human-like robot

(Tôi đã nói chuyện với một robot giống con người.)

2
New cards

interact

v

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

The only thing he interacts with is his computer!

(Thứ duy nhất mà anh ấy tương tác là máy tính.)

3
New cards

activate

v

/ˈæktɪveɪt/

kích hoạt

The burglar alarm is activated by movement

(Chuông chống trộm được kích hoạt bằng chuyển động.)

4
New cards

application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

sự ứng dụng, sự áp dụng

The program is designed for general application

(Chương trình này được thiết kế để sử dụng phổ thông.)

5
New cards

facial recognition

n

/ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/

nhận diện khuôn mặt

There is an increasing number of uses for facial recognition technology

(Ngày càng có nhiều người sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt.)

6
New cards

virtual

adj

/ˈvɜːtʃuəl/

ảo, không có thật

They designed a system to help programmers create virtual environments

(Họ thiết kế một hệ thống để giúp các lập trình viên tạo ra những môi trường ảo.)

7
New cards

security

n

/sɪˈkjʊərəti/

an ninh

Passwords are a very important security measure

(Mật khẩu là một biện pháp an ninh quan trọng.)

8
New cards

advanced

adj

/ədˈvɑːnst/

tiên tiến, trình độ cao

Scientists are working on highly advanced technology to replace fossil fuels

(Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển công nghệ cực kỳ tiên tiến để thay thế nhiên liệu hoá thạch.)

9
New cards

artificial intelligence

n

/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

trí thông minh nhân tạo

Language is crucial to the development of artificial intelligence

(Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trí thông minh nhân tạo.)

10
New cards

chatbot

n

/ˈtʃætbɒt/

hộp trò chuyện

There's probably a chatbot on your smartphone, like Siri or Cortana

(Có thể máy điện thông minh của bạn sẽ có một hộp trò chuyện như Siri hay Cortana

)

11
New cards

programme

v

/ˈprəʊɡræm/

lập trình, đặt chương trình

I've programmed the heating to come on at 6.00

(Tôi cài đặt cho hệ thống sưởi sẽ bật lúc sáu giờ.)

12
New cards

analyse

v

/ˈænəlaɪz/

phân tích

The job involves collecting and analysing data

(Công việc này bao gồm thu thập và phân tích dữ liệu.)

13
New cards

real-time

n/adj

/ˌriːəl ˈtaɪm/

nhanh chóng, ngay lập tức

Our chatbot provides real-time customer support

(Hộp hội thoại của chúng tôi cung cấp hỗ trợ khách sạn ngay tức thời.)

14
New cards

effortlessly

adv

/ˈefətləsli/

một cách dễ dàng

She runs so effortlessly, as if it's the easiest thing in the world

(Cô chạy một cách dễ dàng, như thể đó là thứ dễ dàng nhất trên thế giới vậy.)

15
New cards

digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

trực tuyến, thuộc kỹ thuật số

Digital technology continues to evolve rapidly

(Công nghệ kỹ thuật số tiếp tục phát triển nhanh chóng.)

16
New cards

portfolio

n

/pɔːtˈfəʊliəʊ/

hồ sơ

You can create a digital portfolio by using our software

(Bạn có thể tạo ra một bộ hồ sơ trực tuyến bằng cách sử dụng phần mềm của chúng tôi.)

17
New cards

upload

v

/ˌʌpˈləʊd/

đăng tải

The data was uploaded on Friday July 28 at 11:23

(Dữ liệu được đăng tải vào thứ 6, ngày 28 tháng 7 lúc 11 giờ 23 phút.)

18
New cards

interactive

adj

/ˌɪntərˈæktɪv/

mang tính tương tác

The program is fully interactive

(Chương trình hoàn toàn mang tính tương tác.)

19
New cards

virtual reality

n

/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/

thực tế ảo

There has been an increase in the use of virtual reality in computer games

(Việc sử dụng thực tế ảo trong các trò chơi máy tính ngày càng tăng.)

20
New cards

hands-on

adj

/ˌhændz ˈɒn/

thực tiễn, thực tế

He served his apprenticeship as a mechanic gain hands-on experience

(Anh học việc với tư cách là một thợ máy để có được kinh nghiệm thực tiễn.)

21
New cards

personalised

adj

/ˈpɜːsənəlaɪzd/

được cá nhân hoá

Their company is popular because of their highly personalised service

(Công ty của họ được yêu thích vì dịch vụ có tính cá nhân hoá rất cao.)

22
New cards

platform

n

/ˈplætfɔːm/

nền tảng

Some social media platforms such as Facebook or TikTok are very popular nowadays

(Một số nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok rất phổ biến ngày nay.)

23
New cards

distance-learning

n

/ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/

học từ xa

I got my degree through a distance learning program

(Tôi có được bằng thông qua một chương trình đào tạo từ xa.)

24
New cards

speech recognition

n

/ˈspiːtʃ rekəɡnɪʃn/

khả năng nhận diện giọng nói

These computers are capable of speech recognition

(Những chiếc máy tính này có khả năng nhận diện giọng nói.)

25
New cards

evolution

n

/ˌevəˈluːʃn/

sự tiến hoá, sự phát triển

He wrote a book tracing the evolution of the English language

(Ông viết một cuốn sách về sự tiến hoá của ngôn ngữ Anh.)

26
New cards

observe

v

/əbˈzɜːv/

quan sát

The program provided an opportunity to observe the effects of treatment

(Chương trình mang tới một cơ hội để quan sát ảnh hưởng của phương pháp điều trị.)

27
New cards

milestone

n

/ˈmaɪlstəʊn/

mốc son, sự kiện quan trọng

The film proved to be a milestone in the history of cinema

(Bộ phim đã chứng tỏ là một mốc son trong lịch sử điện ảnh.)

28
New cards

provoke

v

/prəˈvəʊk/

kích thích, gây ra

The decision to close the factory has provoked fury

(Quyết định đóng cửa nhà máy đã khiến nhiều người bất bình.)

29
New cards

self-driving

adj

/ˌself ˈdraɪvɪŋ/

không người lái

The company began testing self-driving cars in Pittsburgh

(Công ty bắt đầu thử nghiệm xe không người lái ở Pittsburgh.)

30
New cards

imitate

v

/ˈɪmɪteɪt/

bắt chước

No computer can imitate the complex functions of the human brain

(Không một chiếc máy tính nào có thể bắt chước những chức năng phức tạp của bộ não người.)

31
New cards

upgrade

v

/ˌʌpˈɡreɪd/

nâng cấp

Users can easily upgrade to the new version

(Người dùng có thể dễ dàng nâng cấp lên phiên bản mới.)

32
New cards

voice command

n.p

/vɔɪs kəˈmɑːnd/

ra lệnh bằng giọng nói

The software also allowed it to function as a voice command device

(Phần mềm cũng cho phép nó hoạt động như một thiết bị ra lệnh bằng giọng nói.)

33
New cards

be capable of doing something

có khả năng làm gì

This computer is capable of speech recognition

(Máy tính này có khả năng nhận diện giọng nói.)

34
New cards

benefit from something

hưởng lợi từ điều gì

Students can benefit a lot from virtual reality technology

(Học sinh có thể hưởng lợi rất nhiều từ công nghệ thực tế ảo.)

35
New cards

take over

đảm nhiệm, tiếp quản

Many people think that robots will take over most of the jobs that humans do now

(Nhiều người nghĩ rằng robot sẽ tiếp quản hầu hết các công việc mà con người hiện giờ đang làm.)