1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
human-like
adj
/ˈhjuːmən laɪk/
giống con người
I talked to a human-like robot
(Tôi đã nói chuyện với một robot giống con người.)
interact
v
/ˌɪntərˈækt/
tương tác
The only thing he interacts with is his computer!
(Thứ duy nhất mà anh ấy tương tác là máy tính.)
activate
v
/ˈæktɪveɪt/
kích hoạt
The burglar alarm is activated by movement
(Chuông chống trộm được kích hoạt bằng chuyển động.)
application
n
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
sự ứng dụng, sự áp dụng
The program is designed for general application
(Chương trình này được thiết kế để sử dụng phổ thông.)
facial recognition
n
/ˌfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/
nhận diện khuôn mặt
There is an increasing number of uses for facial recognition technology
(Ngày càng có nhiều người sử dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt.)
virtual
adj
/ˈvɜːtʃuəl/
ảo, không có thật
They designed a system to help programmers create virtual environments
(Họ thiết kế một hệ thống để giúp các lập trình viên tạo ra những môi trường ảo.)
security
n
/sɪˈkjʊərəti/
an ninh
Passwords are a very important security measure
(Mật khẩu là một biện pháp an ninh quan trọng.)
advanced
adj
/ədˈvɑːnst/
tiên tiến, trình độ cao
Scientists are working on highly advanced technology to replace fossil fuels
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu và phát triển công nghệ cực kỳ tiên tiến để thay thế nhiên liệu hoá thạch.)
artificial intelligence
n
/ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
trí thông minh nhân tạo
Language is crucial to the development of artificial intelligence
(Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trí thông minh nhân tạo.)
chatbot
n
/ˈtʃætbɒt/
hộp trò chuyện
There's probably a chatbot on your smartphone, like Siri or Cortana
(Có thể máy điện thông minh của bạn sẽ có một hộp trò chuyện như Siri hay Cortana
)
programme
v
/ˈprəʊɡræm/
lập trình, đặt chương trình
I've programmed the heating to come on at 6.00
(Tôi cài đặt cho hệ thống sưởi sẽ bật lúc sáu giờ.)
analyse
v
/ˈænəlaɪz/
phân tích
The job involves collecting and analysing data
(Công việc này bao gồm thu thập và phân tích dữ liệu.)
real-time
n/adj
/ˌriːəl ˈtaɪm/
nhanh chóng, ngay lập tức
Our chatbot provides real-time customer support
(Hộp hội thoại của chúng tôi cung cấp hỗ trợ khách sạn ngay tức thời.)
effortlessly
adv
/ˈefətləsli/
một cách dễ dàng
She runs so effortlessly, as if it's the easiest thing in the world
(Cô chạy một cách dễ dàng, như thể đó là thứ dễ dàng nhất trên thế giới vậy.)
digital
adj
/ˈdɪdʒɪtl/
trực tuyến, thuộc kỹ thuật số
Digital technology continues to evolve rapidly
(Công nghệ kỹ thuật số tiếp tục phát triển nhanh chóng.)
portfolio
n
/pɔːtˈfəʊliəʊ/
hồ sơ
You can create a digital portfolio by using our software
(Bạn có thể tạo ra một bộ hồ sơ trực tuyến bằng cách sử dụng phần mềm của chúng tôi.)
upload
v
/ˌʌpˈləʊd/
đăng tải
The data was uploaded on Friday July 28 at 11:23
(Dữ liệu được đăng tải vào thứ 6, ngày 28 tháng 7 lúc 11 giờ 23 phút.)
interactive
adj
/ˌɪntərˈæktɪv/
mang tính tương tác
The program is fully interactive
(Chương trình hoàn toàn mang tính tương tác.)
virtual reality
n
/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/
thực tế ảo
There has been an increase in the use of virtual reality in computer games
(Việc sử dụng thực tế ảo trong các trò chơi máy tính ngày càng tăng.)
hands-on
adj
/ˌhændz ˈɒn/
thực tiễn, thực tế
He served his apprenticeship as a mechanic gain hands-on experience
(Anh học việc với tư cách là một thợ máy để có được kinh nghiệm thực tiễn.)
personalised
adj
/ˈpɜːsənəlaɪzd/
được cá nhân hoá
Their company is popular because of their highly personalised service
(Công ty của họ được yêu thích vì dịch vụ có tính cá nhân hoá rất cao.)
platform
n
/ˈplætfɔːm/
nền tảng
Some social media platforms such as Facebook or TikTok are very popular nowadays
(Một số nền tảng mạng xã hội như Facebook hay TikTok rất phổ biến ngày nay.)
distance-learning
n
/ˌdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/
học từ xa
I got my degree through a distance learning program
(Tôi có được bằng thông qua một chương trình đào tạo từ xa.)
speech recognition
n
/ˈspiːtʃ rekəɡnɪʃn/
khả năng nhận diện giọng nói
These computers are capable of speech recognition
(Những chiếc máy tính này có khả năng nhận diện giọng nói.)
evolution
n
/ˌevəˈluːʃn/
sự tiến hoá, sự phát triển
He wrote a book tracing the evolution of the English language
(Ông viết một cuốn sách về sự tiến hoá của ngôn ngữ Anh.)
observe
v
/əbˈzɜːv/
quan sát
The program provided an opportunity to observe the effects of treatment
(Chương trình mang tới một cơ hội để quan sát ảnh hưởng của phương pháp điều trị.)
milestone
n
/ˈmaɪlstəʊn/
mốc son, sự kiện quan trọng
The film proved to be a milestone in the history of cinema
(Bộ phim đã chứng tỏ là một mốc son trong lịch sử điện ảnh.)
provoke
v
/prəˈvəʊk/
kích thích, gây ra
The decision to close the factory has provoked fury
(Quyết định đóng cửa nhà máy đã khiến nhiều người bất bình.)
self-driving
adj
/ˌself ˈdraɪvɪŋ/
không người lái
The company began testing self-driving cars in Pittsburgh
(Công ty bắt đầu thử nghiệm xe không người lái ở Pittsburgh.)
imitate
v
/ˈɪmɪteɪt/
bắt chước
No computer can imitate the complex functions of the human brain
(Không một chiếc máy tính nào có thể bắt chước những chức năng phức tạp của bộ não người.)
upgrade
v
/ˌʌpˈɡreɪd/
nâng cấp
Users can easily upgrade to the new version
(Người dùng có thể dễ dàng nâng cấp lên phiên bản mới.)
voice command
n.p
/vɔɪs kəˈmɑːnd/
ra lệnh bằng giọng nói
The software also allowed it to function as a voice command device
(Phần mềm cũng cho phép nó hoạt động như một thiết bị ra lệnh bằng giọng nói.)
be capable of doing something
có khả năng làm gì
This computer is capable of speech recognition
(Máy tính này có khả năng nhận diện giọng nói.)
benefit from something
hưởng lợi từ điều gì
Students can benefit a lot from virtual reality technology
(Học sinh có thể hưởng lợi rất nhiều từ công nghệ thực tế ảo.)
take over
đảm nhiệm, tiếp quản
Many people think that robots will take over most of the jobs that humans do now
(Nhiều người nghĩ rằng robot sẽ tiếp quản hầu hết các công việc mà con người hiện giờ đang làm.)