1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
massive
1. to lớn, khổng lồ
2. rất nhiều, ảnh hưởng lớn
referee
trọng tài
commit a foul
phạm lỗi ( thể thao)
foul
lỗi( thể thao)
hôi thối, ko sạch sẽ
error
lỗi, sai sót ( kĩ thuật, máy móc)
mistake
sai lầm, nhầm lẫn ( quyết định, hành động, suy nghĩ)
flaw
khiếm khuyết, lỗi, nhược điểm( thiết kế, kế hoạch, tính cách)
fault
lỗi, sai sót, trách nhiệm cho 1 điều ko đúng
put off/ postpone
hoãn lại, trì hoãn; làm cho ai ko muốn lmj
call up
gọi điện
triệu tập( lính)
press ahead
tiến lên, tiếp tục( bất chấp kk)
thúc đẩy ( 1 kế hoạch)
material
vật liệu, chất liệu
thông tin, nội dung liên quan
component
thành phần, bộ phận( hệ thống, kĩ thuật, hoá học)
element
yếu tố( tự nhiên, thời tiết)
factor
yếu tố, nhân tố ảnh hường đến 1 kết quả
afforestation
trồng rừng
disrupt/ interrupt
làm gián đoạn; gây rối, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường
chronic
mãn tính
kéo dài, thường xuyên
compound
hợp chất(hoá học)
sự kết hợp của nhiều yếu tố
làm trầm trọng thêm
alter
thay đổi, điều chỉnh
trigger
kích hoạt( 1 sk)
khởi đầu ( 1 phản ứng)
gây ra, dẫn tới
trivial
ko quan trọng, tầm thường
lengthy
dài dòng, kéo dài ( thời gian, khoảng cách)
aesthetic
thẩm mỹ, liên quan tới cái đẹp
aggregate/ collective/ concerted
tổng hợp, gộp lại
arrive at/ reach/ come to
đi đến (qđ, hđ)
engage in
tham gia vào
engage with
tương tác 1 cách tích cực
enforce
thúc ép
thực thi, đảm bảo tuân thủ
rather than/ instead of
thay vì
extent
mức độ, phạm vi
duet
bản song ca; cặp đôi, bộ đôi
chemistry
sự ăn ý
chorus
điệp khúc
fade away
biến mất
overshadow
lu mờ, che mát
be susceptile to/ be vulnerable to/ be prone be/ be likely to suffer from
dễ bị ( tổn thương)
pavement
vỉa hè
evaporate
bốc hơi
embark
khởi động
exhaustive
thấu đáo, toàn diện, kĩ lưỡng
sprawling
tràn lan