Test2 (35)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

massive

1. to lớn, khổng lồ

2. rất nhiều, ảnh hưởng lớn

2
New cards

referee

trọng tài

3
New cards

commit a foul

phạm lỗi ( thể thao)

4
New cards

foul

  1. lỗi( thể thao)

  2. hôi thối, ko sạch sẽ

5
New cards

error

lỗi, sai sót ( kĩ thuật, máy móc)

6
New cards

mistake

sai lầm, nhầm lẫn ( quyết định, hành động, suy nghĩ)

7
New cards

flaw

khiếm khuyết, lỗi, nhược điểm( thiết kế, kế hoạch, tính cách)

8
New cards

fault

lỗi, sai sót, trách nhiệm cho 1 điều ko đúng

9
New cards

put off/ postpone

hoãn lại, trì hoãn; làm cho ai ko muốn lmj

10
New cards

call up

  1. gọi điện

  2. triệu tập( lính)

11
New cards

press ahead

  1. tiến lên, tiếp tục( bất chấp kk)

  2. thúc đẩy ( 1 kế hoạch)

12
New cards

material

  1. vật liệu, chất liệu

  2. thông tin, nội dung liên quan

13
New cards

component

thành phần, bộ phận( hệ thống, kĩ thuật, hoá học)

14
New cards

element

yếu tố( tự nhiên, thời tiết)

15
New cards

factor

yếu tố, nhân tố ảnh hường đến 1 kết quả

16
New cards

afforestation

trồng rừng

17
New cards

disrupt/ interrupt

làm gián đoạn; gây rối, ảnh hưởng đến hoạt động bình thường

18
New cards

chronic

  1. mãn tính

  2. kéo dài, thường xuyên

19
New cards

compound

  1. hợp chất(hoá học)

  2. sự kết hợp của nhiều yếu tố

  3. làm trầm trọng thêm

20
New cards

alter

thay đổi, điều chỉnh

21
New cards

trigger

  1. kích hoạt( 1 sk)

  2. khởi đầu ( 1 phản ứng)

  3. gây ra, dẫn tới

22
New cards

trivial

ko quan trọng, tầm thường

23
New cards

lengthy

dài dòng, kéo dài ( thời gian, khoảng cách)

24
New cards

aesthetic

thẩm mỹ, liên quan tới cái đẹp

25
New cards

aggregate/ collective/ concerted

tổng hợp, gộp lại

26
New cards

arrive at/ reach/ come to

đi đến (qđ, hđ)

27
New cards

engage in

tham gia vào

28
New cards

engage with

tương tác 1 cách tích cực

29
New cards

enforce

  1. thúc ép

  2. thực thi, đảm bảo tuân thủ

30
New cards

rather than/ instead of

thay vì

31
New cards

extent

mức độ, phạm vi

32
New cards

duet

bản song ca; cặp đôi, bộ đôi

33
New cards

chemistry

sự ăn ý

34
New cards

chorus

điệp khúc

35
New cards

fade away

biến mất

36
New cards

overshadow

lu mờ, che mát

37
New cards

be susceptile to/ be vulnerable to/ be prone be/ be likely to suffer from

dễ bị ( tổn thương)

38
New cards

pavement

vỉa hè

39
New cards

evaporate

bốc hơi

40
New cards

embark

khởi động

41
New cards

exhaustive

thấu đáo, toàn diện, kĩ lưỡng

42
New cards

sprawling

tràn lan