Looks like no one added any tags here yet for you.
黄河
【huánghé】Hoàng Hà
作业
【zuòyè】bài tập về nhà
最近
【zuìjìn】gần đây
最后
【zuìhòu】cuối cùng
嘴
【zuǐ】miệng;
总是
【zǒng shì】luôn luôn
自行车
【zìxíngchē】xe đạp
自己
【zìjǐ】 tự mình
注意
【zhùyì】chú ý
主要
【zhǔyào】chính, chủ yếu
周末
【zhōumò】cuối tuần
重要
【zhòngyào】quan trọng, có ý nghĩa lớn
种
【zhǒng】loại, giống (lượng từ)
终于
【zhōngyú】cuối cùng, cuối cùng đã
中间
【zhōngjiān】ở giữa, khoảng giữa
只有。。。才
【zhǐyǒu...cái】chỉ có...thì mới
只
【zhǐ】chỉ, chỉ có, chỉ là
照相机
【zhàoxiàngjī】máy chụp ảnh
照片
【zhàopiàn】bức ảnh, hình ảnh
照顾
【zhàogù】chăm sóc, chăm nom
着急
【zháojí】lo lắng, sốt ruột (adj)
长
【zhǎng】lớn lên
站
【zhàn】đứng (verb)
越
【yuè】càng ... càng ...
月亮
【yuèliang】trăng, mặt trăng
愿意
【yuànyì】bằng lòng; sẵn lòng
元 【yuán】
đồng (đơn vị tiền tệ)
遇到
【yù dào】gặp; gặp phải
又
【yòu】vừa, lại + ADJ
有名
【yǒumíng】có tiếng; nổi tiếng
游戏
【yóuxì】trò chơi
用
【yòng】dùng; sử dụng
影响
【yǐngxiǎng】ảnh hưởng
应该
【yīnggāi】nên; cần phải; phải; cần
饮料
【yǐnliào】đồ uống; thức uống
银行
【yínháng】ngân hàng
音乐
【yīnyuè】âm nhạc
一直
【yīzhí】suốt, liên tục
一边。。。一边
【yībiān,, yībiān】vừa... vừa...
一般
【yībān】bình thường,thông thường
以前
【yǐqián】trước đây; trước kia
一样
【yīyàng】giống nhau, như nhau
一会儿
【yīhuì'er】một lúc; một lát
一共
【yīgòng】tất cả; tổng cộng
一定
【yīdìng】nhất định; cần phải; chắc chắn
爷爷
【yéye】ông nội
要求
【yāoqiú】yêu cầu; đòi hỏi
选择
【xuǎnzé】lựa chọn
需要
【xūyào】cần; cần phải
熊猫
【xióngmāo】gấu trúc
行李箱
【xínglǐ xiāng】vali; hành lí
信用卡
【xìnyòngkǎ】thẻ tín dụng
新鲜
【xīnxiān】tươi; tươi ngon
新闻
【xīnwén】tin tức
报纸
【bàozhǐ】báo; báo giấy
校长
【xiàozhǎng】hiệu trưởng
小心
【xiǎoxīn】cẩn thận; chú ý; coi chừng
像
【xiàng】giống; giống nhau; giống như
向
【xiàng】hướng; phương hướng
香蕉
【xiāngjiāo】trái chuối
相信
【xiāngxìn】tin; tin tưởng; tin rằng
先
【xiān】trước (hành động xảy ra trước)
夏天
【xiàtiān】mùa hè; mùa hạ
洗澡
【xǐzǎo】tắm; tắm rửa
洗手间
【xǐshǒujiān】nhà vệ sinh; WC
习惯
【xíguàn】thói quen
西
【xī】phía tây; hướng tây
文化
【wénhuà】văn hoá
位
【wèi】vị; ngài; bạn (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)
为了
【wèile】để; vì (biểu thị mục đích).
为
【wèi】vì; thay; để (nguyên nhân, mục đích của hành động)
忘记
【wàngjì】quên; không nhớ
万
【wàn】vạn; mười nghìn
碗
【wǎn】bát; chén
完成
【wánchéng】hoàn thành; làm xong;
腿
【tuǐ】chân (người; động vật)
图书馆
【túshū guǎn】thư viện
突然
【tūrán】đột nhiên; bỗng nhiên
头发
【tóu fa】tóc
同意
【tóngyì】đồng ý; bằng lòng; tán thành
同事
【tóngshì】đồng nghiệp
条
【tiáo】dùng cho vật dài, mỏng (con, cái)
甜
【tián】ngọt (vị)
体育
【tǐyù】thể dục
提高
【tígāo】nâng cao; đề cao
疼
【téng】đau; buốt; nhức
特别
【tèbié】vô cùng; rất; đặc biệt
太阳
【tàiyáng】mặt trời
司机
【sījī】tài xế
水平
【shuǐpíng】mức; trình độ
双
【shuāng】đôi
刷牙
【shuāyá】đánh răng
数学
【shùxué】toán học; môn toán
树
【shù】cây; cây cối
舒服
【shūfu】thoải mái
叔叔
【shūshu】chú
瘦
【shòu】gầy; gầy còm; gầy yếu
式
【shì】thử
世界
【shìjiè】thế giới; trái đất
声音
【shēngyīn】âm thanh; tiếng động; giọng nói