Home
Explore
Exams
Search for anything
Search for anything
Login
Get started
Home
Buổi 6
Studied by 0 people
0.0
(0)
Add a rating
Learn
A personalized and smart learning plan
Practice Test
Take a test on your terms and definitions
Spaced Repetition
Scientifically backed study method
Matching Game
How quick can you match all your cards?
Flashcards
Study terms and definitions
1 / 44
There's no tags or description
Looks like no one added any tags here yet for you.
45 Terms
View all (45)
Star these 45
1
脅威
きょうい uy hiếp, đe dọa
New cards
2
見極める
みきわめる
nhận rõ, nhìn thấu suốt
New cards
3
様子
ようす tình trạng
New cards
4
把握する
はあくする nắm vững, hiểu rõ
New cards
5
主とする
しゅとする liên quan chủ yếu
New cards
6
組み合わせる
くみあわせる
ghép lại, kết hợp, liên kết
New cards
7
測る
はかる đo đạc
New cards
8
見込む
dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng
New cards
9
緩やかな
ゆるやかな
chậm rãi, dịu dàng, lỏng lẻo, giảm bớt
New cards
10
望ましい
のぞましい
mong muốn, hi vọng
New cards
11
ライバル
đối thủ
New cards
12
人気スター
ngôi sao nổi tiếng
New cards
13
市場の規模
しじょうのきぼ Quy mô thị trường
New cards
14
不景気
ふけいき khung hoảng kinh tế, kinh tế suy thoái
New cards
15
切り詰める
きりつめる cắt giảm, tiết kiệm chi phí
New cards
16
控える
ひかえる hạn chế
New cards
17
お祝い事
おいわいごと điều chúc mừng
New cards
18
打ち上げる
うちあげる
bắn lên, phóng lên, hoàn thành
New cards
19
ファミリー層
tệp khách hàng là gia đình
New cards
20
軒
のき Mái hiên
けん đơn vị đếm nhà
New cards
21
ナカショク
ăn ở trong nhà
New cards
22
デパ地下
dưới tầng hầm của trung tâm thương mại
New cards
23
ホテイチ
tầng 1 của khách sạn
New cards
24
エキナカ
trong nhà ga
New cards
25
惣菜
そうざい món ăn thường ngày, đồ ăn được chế biến sẵn
New cards
26
駅構内
えきこうない bên trong nhà ga
New cards
27
改札
かいさつ Soát vé
New cards
28
立ち食いそば
たちぐい Soba đứng ăn
New cards
29
噂
うわさ Tin đồn
New cards
30
マクロな
vĩ mô
New cards
31
軸
じく trục
New cards
32
再生プラスチック
nhựa tái chế
New cards
33
義務付ける
ぎむづける giao trách nhiệm nghĩa vụ làm, bắt buộc phải làm
New cards
34
不況
ふきょう kinh tế suy thoái
New cards
35
入れ替える
いれかえる Thay thế
New cards
36
縮小する
しゅくしょうする thu nhỏ
New cards
37
繋がる
つながる nối, buộc lại, liên kết, kết nối
New cards
38
品揃え
しなぞろえ mặt hàng, chủng loại sản phẩm
New cards
39
技術的環境
ぎじゅつてきなかんきょうmôi trường công nghệ
New cards
40
冷凍技術
れいとうぎじゅつ công nghệ làm lạnh
New cards
41
専用
せんよう
Chuyên dụng
New cards
42
腕
うで cánh tay
New cards
43
修業
しゅぎょう tu nghiệp
New cards
44
勝負する
しょうぶする sự thắng thua
New cards
45
嗜好
しこう khẩu vị, sở thích (ăn, uống)
New cards