1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
tourist attraction
(n): điểm thu hút khách du lịch

tour guide
(n): hướng dẫn viên du lịch

journey
(n): hành trình

historic places
(n): địa điểm lịch sử

imperial
(adj): thuộc cung đình, triều đình, hoàng gia

hot dog
(n): bánh mì kẹp xúc xích

take a boat trip
(v): đi thuyền

look forward to doing something
(phr.v): mong đợi làm gì đó
friendly
(adj): thân thiện

street food
(n): thức ăn đường phố

visit
(v): thăm

empire
(n): đế chế

chips
(n): khoai tây chiên

department store
(n): cửa hàng bách hóa

jog
(v): chạy bộ

Netherlands
(n): Hà Lan

The United Arab Emirates
(n): Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

The Czech Republic
(n): Cộng hòa Séc

museum
(n): bảo tàng

parliament
(n): quốc hội

the White House
(n): nhà trắng

fly back
(phr.v): bay trở lại
souvenirs
(n): đồ lưu niệm

sightseeing
(n): tham quan

postcard
(n): bưu thiếp

wallet
(n): cái ví

swimsuit
(n): đồ bơi

the Eiffel Tower
(n): tháp Eiffel

broken glass
(n): kính bị vỡ

fall asleep
(v): ngủ thiếp đi

local food
(n): món ăn địa phương

cheesesteak
(n): bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai

sandwich
(n): bánh mì kẹp

benefit
(n): lợi ích
career
(n): ngành nghề, sự nghiệp

chat
(v): trò chuyện

pen pal
(n): bạn qua thư

homestay
(n): dịch vụ nghỉ tại nhà dân

practice
(v): thực hành

order
(v): gọi món

hockey game
(n): khúc côn cầu

aquarium
(n): thủy cung

crazy about something
(adj): phát cuồng vì cái gì, thích

explain
(v): giải thích

walk around
(phr.v): đi dạo

vacation
(n): kỳ nghỉ
