1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Behave oneself (v) /bɪˈheɪv wʌnˌsɛlf/
To act in a socially acceptable way = Cư xử đúng mực 🔥 The MP was warned to behave himself during the debate. (Nghị sĩ bị nhắc nhở phải cư xử đúng mực trong phiên tranh luận.)
Impartial (adj) /ɪmˈpɑːʃl/
Treating all rivals or disputants equally; fair = Công bằng, không thiên vị 🔥 The Speaker must remain impartial in Parliament. (Chủ tịch Hạ viện phải giữ sự công bằng.)
Unbiased (adj) /ʌnˈbaɪəst/
Showing no prejudice; fair = Không thiên vị 🔥 Journalists should provide unbiased information. (Các nhà báo nên đưa tin không thiên vị.)
Thankless (adj) /ˈθæŋkləs/
Difficult and not bringing appreciation = Khó khăn và ít được ghi nhận 🔥 Being a political reformer is often a thankless job. (Làm nhà cải cách chính trị thường là công việc không được cảm kích.)
Cushy (adj) /ˈkʊʃi/
Undemanding, easy, and secure = Nhẹ nhàng, dễ dàng 🔥 He got a cushy position in the government. (Ông ấy có được một chức vụ nhàn hạ trong chính phủ.)
Amrest (n) /ˈɑːmrest/
The part of a chair where you rest your arms = Chỗ gác tay (ghế). Trong ngữ cảnh nghị viện: ghế quyền lực, tượng trưng cho chức vụ 🔥 He finally sat on the Speaker’s armrest. (Ông ta cuối cùng ngồi lên chiếc ghế Chủ tịch Hạ viện.)
Coat of arms (n) /ˌkəʊt əv ˈɑːmz/
A unique heraldic design on a shield = Huy hiệu (gia tộc, quốc gia, tổ chức) 🔥 The country’s coat of arms is displayed in the chamber. (Huy hiệu quốc gia được trưng trong phòng nghị viện.)
Trade off (v) /treɪd ɒf/
To balance two opposing situations = Đánh đổi 🔥 The government traded off short-term gains for long-term stability. (Chính phủ đánh đổi lợi ích ngắn hạn để lấy sự ổn định lâu dài.)
Trade-off (n) /ˈtreɪd ɒf/
A balance achieved between two desirable but incompatible things = Sự đánh đổi 🔥 There is a trade-off between efficiency and fairness in policy-making. (Có sự đánh đổi giữa hiệu quả và công bằng trong việc hoạch định chính sách.)
Speak up (v) /spiːk ʌp/
To express one’s opinion openly = Lên tiếng 🔥 Citizens must speak up against corruption. (Người dân phải lên tiếng chống tham nhũng.)
Longstanding (adj) /ˌlɒŋˈstændɪŋ/
Having existed for a long time = Tồn tại lâu đời 🔥 The two parties have a longstanding rivalry. (Hai đảng có sự đối địch lâu đời.)
Uncontested (adj) /ˌʌnkənˈtɛstɪd/
Not disputed; with no opposition = Không bị phản đối, không có đối thủ 🔥 He won the seat uncontested. (Ông ta thắng ghế nghị sĩ mà không có đối thủ.)
Splodge (n) /splɒdʒ/
A messy spot or mark = Vết bẩn, vết loang (nghĩa bóng: vết nhơ chính trị) 🔥 The scandal left a splodge on his career. (Vụ bê bối để lại vết nhơ trong sự nghiệp của ông ta.)
Bloody (adj/adv) /ˈblʌdi/
Upstart (n) /ˈʌpstɑːt/
A person who has risen suddenly in rank or importance = Kẻ mới nổi 🔥 The party dismissed him as an upstart with no real power. (Đảng coi ông ta chỉ là kẻ mới nổi không có thực quyền.)
Passer-by (n) /ˌpɑːsəˈbaɪ/ (plural: passers-by)
A person going by on foot = Người qua đường 🔥 A passer-by witnessed the protest in front of Parliament. (Một người qua đường chứng kiến cuộc biểu tình trước Nghị viện.)