1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial
(adj) nhân tạo
automatic
(adj) tự động
digital
(adj) kĩ thuật số
equipment
(n) thiết bị, đồ trang bị
estimate
(v) ước tính
gadget
(n) thiết bị
hardware
phần cứng
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
operate
vận hành
sudden
(adj) đột ngột
break down
hỏng
come across
tình cờ gặp
pull off
nhổ , kéo ra, lôi ra
by chance
tình cờ
out of order
hỏng
boiler
nồi đun, nồi hơi
boiling
sôi
chemist
n. /´kemist/ nhà hóa học
chemical
hóa chất
fascination with sth
niềm thích thú với cái gì
fascinating
adj. lôi cuốn, cuốn hút
identical
giống hệt nhau
take measurements
đo đạc
begin with sth
bắt đầu với
connect with/to sth
kết nối với cái gì
disconnect sth from
ngắt kết nối cái gì với
fill sth with
làm đầy cái gì bằng, điền vào
result in
khiến cho
a type of
Thể loại How many types of music can you think of?
a reason for
lý do cho