HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/599

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

600 Terms

1
New cards

无聊

(wú liáo) nhàm chán

2
New cards

无论

(wú lùn) bất luận

3
New cards

误会

(wù huì) hiểu lầm

4
New cards

西红柿

(xī hóng shì) cà chua

5
New cards

吸引

(xī yǐn) thu hút

6
New cards

(xián) mặn

7
New cards

现金

(xiàn jīn) tiền mặt

8
New cards

羡慕

(xiàn mù) ngưỡng mộ

9
New cards

相反

(xiāng fǎn) ngược lại

10
New cards

相同

(xiāng tóng) giống nhau

11
New cards

(xiāng) thơm

12
New cards

详细

(xiáng xì) tỉ mỉ

13
New cards

(xiǎng) kêu

14
New cards

橡皮

(xiàng pí) cục tẩy

15
New cards

消息

(xiāo xi) thông tin, tin

16
New cards

小吃

(xiǎo chī) đồ ăn vặt

17
New cards

小伙子

(xiǎo huǒ zi) anh chàng

18
New cards

小说

(xiǎo shuō) tiểu thuyết

19
New cards

笑话

(xiào huà) truyện cười

20
New cards

效果

(xiào guǒ) hiệu quả

21
New cards

心情

(xīn qíng) tâm trạng

22
New cards

辛苦

(xīn kǔ) vất vả

23
New cards

信封

(xìn fēng) bức thư

24
New cards

信息

(xìn xī) thông tin

25
New cards

信心

(xìn xīn) niềm tin

26
New cards

兴奋

(xīng fèn) hưng phấn, hứng khởi

27
New cards

(xíng) được

28
New cards

(xǐng) tỉnh

29
New cards

幸福

(xìng fú) hạnh phúc

30
New cards

性别

(xìng bié) giới tính

31
New cards

性格

(xìng gé) tính cách

32
New cards

修理

(xiū lǐ) sửa chữa

33
New cards

许多

(xǔ duō) rất nhiều

34
New cards

学期

(xué qī) học kỳ

35
New cards

压力

(yā lì) áp lực

36
New cards

(yā) a

37
New cards

牙膏

(yá gāo) kem đánh răng

38
New cards

亚洲

(yà zhōu) châu Á

39
New cards

严格

(yán gé) nghiêm khắc

40
New cards

严重

(yán zhòng) nghiêm trọng

41
New cards

研究

(yán jiū) nghiên cứu

42
New cards

(yán) muối

43
New cards

眼镜

(yǎn jìng) kính mắt

44
New cards

演出

(yǎn chū) buổi diễn

45
New cards

演员

(yǎn yuán) diễn viên

46
New cards

阳光

(yáng guāng) ánh nắng

47
New cards

养成

(yǎng chéng) nuôi dưỡng, hình thành

48
New cards

样子

(yàng zi) kiểu dáng, dáng vẻ

49
New cards

邀请

(yāo qǐng) mời

50
New cards

要是

(yào shì) nếu

51
New cards

钥匙

(yào shi) chìa khóa

52
New cards

也许

(yě xǔ) có lẽ

53
New cards

叶子

(yè zi) chiếc lá

54
New cards

(yè) trang

55
New cards

一切

(yī qiè) tất cả

56
New cards

(yǐ) lấy, với

57
New cards

以为

(yǐ wéi) tưởng rằng

58
New cards

艺术

(yì shù) nghệ thuật

59
New cards

意见

(yì jiàn) ý kiến

60
New cards

因此

(yīn cǐ) cho nên

61
New cards

引起

(yǐn qǐ) dẫn đến, gây ra

62
New cards

印象

(yìn xiàng) ấn tượng

63
New cards

(yíng) thắng

64
New cards

应聘

(yìng pìn) ứng tuyển

65
New cards

永远

(yǒng yuǎn) mãi mãi

66
New cards

勇敢

(yǒng gǎn) dũng cảm

67
New cards

优点

(yōu diǎn) ưu điểm

68
New cards

优秀

(yōu xiù) ưu tú

69
New cards

幽默

(yōu mò) hài hước

70
New cards

尤其

(yóu qí) đặc biệt là

71
New cards

(yóu) do

72
New cards

由于

(yóu yú) do

73
New cards

邮局

(yóu jú) bưu điện

74
New cards

友好

(yǒu hǎo) hữu hảo

75
New cards

友谊

(yǒu yì) hữu nghị

76
New cards

有趣

(yǒu qù) hứng thú

77
New cards

于是

(yú shì) thế là

78
New cards

愉快

(yú kuài) vui vẻ

79
New cards

(yǔ) và

80
New cards

羽毛球

(yǔ máo qiú) cầu lông

81
New cards

语法

(yǔ fǎ) ngữ pháp

82
New cards

语言

(yǔ yán) ngôn ngữ

83
New cards

预习

(yù xí) chuẩn bị trước

84
New cards

原来

(yuán lái) hóa ra, vốn, cũ

85
New cards

原谅

(yuán liàng) tha thứ

86
New cards

原因

(yuán yīn) nguyên nhân

87
New cards

约会

(yuē huì) hẹn, cuộc hẹn

88
New cards

阅读

(yuè dú) đọc hiểu

89
New cards

(yún) mây

90
New cards

允许

(yǔn xǔ) cho phép

91
New cards

杂志

(zá zhì) tạp chí

92
New cards

咱们

(zán men) chúng ta

93
New cards

暂时

(zàn shí) tạm thời

94
New cards

(zāng) bẩn

95
New cards

责任

(zé rèn) trách nhiệm

96
New cards

增加

(zēng jiā) tăng thêm

97
New cards

占线

(zhàn xiàn) máy bận

98
New cards

招聘

(zhāo pìn) tuyển dụng

99
New cards

(zhào) chiếu, chụp

100
New cards

真正

(zhēn zhèng) thật