1/599
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
无聊
(wú liáo) nhàm chán
无论
(wú lùn) bất luận
误会
(wù huì) hiểu lầm
西红柿
(xī hóng shì) cà chua
吸引
(xī yǐn) thu hút
咸
(xián) mặn
现金
(xiàn jīn) tiền mặt
羡慕
(xiàn mù) ngưỡng mộ
相反
(xiāng fǎn) ngược lại
相同
(xiāng tóng) giống nhau
香
(xiāng) thơm
详细
(xiáng xì) tỉ mỉ
响
(xiǎng) kêu
橡皮
(xiàng pí) cục tẩy
消息
(xiāo xi) thông tin, tin
小吃
(xiǎo chī) đồ ăn vặt
小伙子
(xiǎo huǒ zi) anh chàng
小说
(xiǎo shuō) tiểu thuyết
笑话
(xiào huà) truyện cười
效果
(xiào guǒ) hiệu quả
心情
(xīn qíng) tâm trạng
辛苦
(xīn kǔ) vất vả
信封
(xìn fēng) bức thư
信息
(xìn xī) thông tin
信心
(xìn xīn) niềm tin
兴奋
(xīng fèn) hưng phấn, hứng khởi
行
(xíng) được
醒
(xǐng) tỉnh
幸福
(xìng fú) hạnh phúc
性别
(xìng bié) giới tính
性格
(xìng gé) tính cách
修理
(xiū lǐ) sửa chữa
许多
(xǔ duō) rất nhiều
学期
(xué qī) học kỳ
压力
(yā lì) áp lực
呀
(yā) a
牙膏
(yá gāo) kem đánh răng
亚洲
(yà zhōu) châu Á
严格
(yán gé) nghiêm khắc
严重
(yán zhòng) nghiêm trọng
研究
(yán jiū) nghiên cứu
盐
(yán) muối
眼镜
(yǎn jìng) kính mắt
演出
(yǎn chū) buổi diễn
演员
(yǎn yuán) diễn viên
阳光
(yáng guāng) ánh nắng
养成
(yǎng chéng) nuôi dưỡng, hình thành
样子
(yàng zi) kiểu dáng, dáng vẻ
邀请
(yāo qǐng) mời
要是
(yào shì) nếu
钥匙
(yào shi) chìa khóa
也许
(yě xǔ) có lẽ
叶子
(yè zi) chiếc lá
页
(yè) trang
一切
(yī qiè) tất cả
以
(yǐ) lấy, với
以为
(yǐ wéi) tưởng rằng
艺术
(yì shù) nghệ thuật
意见
(yì jiàn) ý kiến
因此
(yīn cǐ) cho nên
引起
(yǐn qǐ) dẫn đến, gây ra
印象
(yìn xiàng) ấn tượng
赢
(yíng) thắng
应聘
(yìng pìn) ứng tuyển
永远
(yǒng yuǎn) mãi mãi
勇敢
(yǒng gǎn) dũng cảm
优点
(yōu diǎn) ưu điểm
优秀
(yōu xiù) ưu tú
幽默
(yōu mò) hài hước
尤其
(yóu qí) đặc biệt là
由
(yóu) do
由于
(yóu yú) do
邮局
(yóu jú) bưu điện
友好
(yǒu hǎo) hữu hảo
友谊
(yǒu yì) hữu nghị
有趣
(yǒu qù) hứng thú
于是
(yú shì) thế là
愉快
(yú kuài) vui vẻ
与
(yǔ) và
羽毛球
(yǔ máo qiú) cầu lông
语法
(yǔ fǎ) ngữ pháp
语言
(yǔ yán) ngôn ngữ
预习
(yù xí) chuẩn bị trước
原来
(yuán lái) hóa ra, vốn, cũ
原谅
(yuán liàng) tha thứ
原因
(yuán yīn) nguyên nhân
约会
(yuē huì) hẹn, cuộc hẹn
阅读
(yuè dú) đọc hiểu
云
(yún) mây
允许
(yǔn xǔ) cho phép
杂志
(zá zhì) tạp chí
咱们
(zán men) chúng ta
暂时
(zàn shí) tạm thời
脏
(zāng) bẩn
责任
(zé rèn) trách nhiệm
增加
(zēng jiā) tăng thêm
占线
(zhàn xiàn) máy bận
招聘
(zhāo pìn) tuyển dụng
照
(zhào) chiếu, chụp
真正
(zhēn zhèng) thật