1/117
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
act up
cư xử tệ, hỏng
add up
tính tổng, thêm vào
ask after
hỏi thăm
ask for
xin
ask sb out
rủ đi chơi
back up
ủng hộ, sao lưu
blow down
thổi đổ, phá hủy
blow out
thổi tắt
break down
hỏng, chia nhỏ
break in
xen ngang, ngắt quãng
break into
đột nhật
break off
tạm dừng
break out
bùng nổ
break up
giải tán, chia tay
bring about
dẫn tới
bring along
đem theo
bring out
xuất bản, làm nổi bật
bring up
nuôi dưỡng
call for
yêu cầu
call off
hủy
call on
đến thăm
calm down
bình tĩnh
care for
quan tâm
carry on
tiếp tục (1)
carry out
thực hiện
catch on
trở nên phổ biến
catch up on
cập nhật
catch up with
theo kịp (1)
check in
làm thủ tục khi đến
check out
làm thủ tục khi về
cheer up
cổ vũ
clear up
dọn dẹp
close down
phá sản, đóng cửa
come about = come up
xảy ra
come across
tình cờ gặp
come along
đồng hành
come away
đi vắng
come back
trở lại (1)
come down with
mắc bệnh
come into
thừa hưởng, thừa kế
come out
hé lộ, xuất bản
come up with
nghĩ ra
come on
tiếp tục (2)
count up
tin tưởng
cut down
chặt phá
cut down on
giảm (1)
cut of
ngừng cung cấp
die of
chết vì
do away with
hủy bỏ, bãi bỏ
draw up
phác thảo
dress up
ăn diện
drop in
ghé thăm
drop out (of)
bỏ dơ
eat out
ăn bên ngoài
face up to
đối mặt
fall behind
thụt lùi
fall of
giảm (2)
figure out
giải quyết
fill in/out
điền vào
get on, along with, get good tern
có mối quan hệ tốt
get away
trốn thoát
get by (on)
xoay sở
get on
lên xe
get off
xuống xe
get over
vượt qua
get through
hoàn thành, liên lạc
get up
ngủ dậy
give away
cho đi
give in
nộp (1)
give out
phân phát (1)
give up
từ bỏ
give off
tỏa ra
go by
trôi qua (thời gian)
go back
trở lại
go down
giảm (3)
go up
tăng
go in for
ham mê
go on
tiếp tục (3)
go off
nổ, reo, ôi thiu
go out
đi chơi
go over
xem lại
go through
trải qua
go with
hợp
hand in
nộp (2)
hand out
phân phát (2)
hold back
kìm nén, kiềm chế
hold on
giữ
hold up
làm chậm trễ
keep on
tiếp tục (4)
keep off
tránh xa
keep up with
theo kịp (2)
lay down
thành lập
leave out
bỏ quên, bỏ sót
let down
làm thất vọng
lie down
nghỉ ngơi
light up
thắp sáng
live on
sống nhờ vào
look after
chăm sóc
look back on
nhìn lại
look down/up on
coi thường