Vegetarian
người ăn chay
special food requirements
những yêu cầu về thức ăn đặc biệt
1/395
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Vegetarian
người ăn chay
special food requirements
những yêu cầu về thức ăn đặc biệt
public transport system
hệ thống giao thông công cộng
campus
khuôn viên trường
catch the train
bắt xe lửa
leave it with me
để đó cho tôi
check my records
kiểm tra hồ sơ
fantastic(adj)
tuyệt vời
ground floor
tầng trệt
have a break
nghỉ giải lao
upset people
làm phiền người khác
tend to
có xu hướng gì
at the end of
phía cuối của cái gì
footpath(n)
đường đi bộ
pitch(n)
sân( chơi thể thao)
make sense
hợp lý
Asian countries
các quốc gia châu á
carnival celebrations
lễ hội hóa trang
splashing each other with water
tạt nước vào nhau
cool people down
làm mát
religious meanings and purposes
những mục đích và ý nghĩa tôn giáo
play an important part in
đóng 1 vai trò quan trọng trong vấn đề gì
involve
liên quan đến
Insurance department
phòng bảo hiểm
occupation
nghề nghiệp
engine(n)
động cơ
presume(v)
nghĩ rằng, đoán rằng
insurer(n)
công ty bảo hiểm
insurance claims(n)
bồi thường bảo hiểm
to be accepted
được nhận vào
hall of residence
nơi ở của các sinh viên đại học
pull up the form
lấy tờ đơn
fill in a form
điền vào 1 tờ đơn
preference
sở thích
so forth
phân vân
catering(n)
phục vụ ăn uống
address your claim
giải quyết khiếu nại của bạn
break-ins(n)
những vụ đột nhập
citizenship(n)
quốc tịch
issue(v)
cấp cái gì
terrace
sân thượng
disco
club
full board
offer 3 meals of the day
half board
offer 1 meals of the day, eat breakfast & lunch by yourself
crime(adj)
tội phạm
theft(n)
trộm cắp
robbery(n)
cướp,đang đi trên đường mà bị giật đồ—> robbery
take something away
lấy cái gì đi mất
grab
giật
run away
chạy đi mất
burglary(n)
trộm,—>dô nhà trộm
break into your house
đột nhập vào nhà bạn
steal(v)
lấy trộm
to be robbed
bị cướp
safe(n)
két sắt
jewellery
nữ trang
cash machine
máy rút tiền
come out
ra
electronic equipment
thiết bị điện tử
spend time as much as
chi tiêu gấp 2
beauty treatment
biện pháp làm đẹp
to be concerned about
self-drive tours
chuyến đi tự thuê xe và tự lái xe đi du lịch
brochure
dạng ấn phẩm quảng cáo
pick someone up
đón ai đó
terminal
tòa cuối cùng( máy bay)
twin beds
2 giường đơn cho 2 người
king-sized bed
1 giường cỡ lớn
parking space
chổ đậu xe
the worst part of
phần tệ nhất của
fruits pickers
những người hái trái cây
loading the trucks
bốc hàng lên xe tải
supply sb with sth
cung cấp cho ai đó cái gì
footbridge
cầu dành cho người đi bộ
municipal park
công viên thành phố
old stables
chuồng ngựa cũ
in a bend
khúc cua
appetising
ngon miệng
touch-sensitive
cảm ứng
sensors
cảm biến
enrol(v)
ghi danh
cater for
chăm sóc
do sight-seeing
đi tham quan
box office
quầy bán vé
venue
địa điểm
oboe
1 loại kèn
flute
sáo
launched into the driver
được thả xuống sông
to be warded
được trao thưởng
live nearby
sống gần đó
get involved in
tham gia vào
car rental = car hire
thuê xe
be in touch
giữ liên lạc
crack(v)
vỡ,nứt
come around
đi tới
greasy(adj)
dính dầu mỡ,bết dính
strip
lột bỏ
look over
kiểm tra
studio flat
căn hộ nhỏ
jot down some notes
viết xuống 1 vài ghi chú