voca in listening(NH)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Vegetarian

Get a hint
Hint

người ăn chay

Get a hint
Hint

special food requirements

Get a hint
Hint

những yêu cầu về thức ăn đặc biệt

Card Sorting

1/395

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

396 Terms

1
New cards

Vegetarian

người ăn chay

2
New cards

special food requirements

những yêu cầu về thức ăn đặc biệt

3
New cards

public transport system

hệ thống giao thông công cộng

4
New cards

campus

khuôn viên trường

5
New cards

catch the train

bắt xe lửa

6
New cards

leave it with me

để đó cho tôi

7
New cards

check my records

kiểm tra hồ sơ

8
New cards

fantastic(adj)

tuyệt vời

9
New cards

ground floor

tầng trệt

10
New cards

have a break

nghỉ giải lao

11
New cards

upset people

làm phiền người khác

12
New cards

tend to

có xu hướng gì

13
New cards

at the end of

phía cuối của cái gì

14
New cards

footpath(n)

đường đi bộ

15
New cards

pitch(n)

sân( chơi thể thao)

16
New cards

make sense

hợp lý

17
New cards

Asian countries

các quốc gia châu á

18
New cards

carnival celebrations

lễ hội hóa trang

19
New cards

splashing each other with water

tạt nước vào nhau

20
New cards

cool people down

làm mát

21
New cards

religious meanings and purposes

những mục đích và ý nghĩa tôn giáo

22
New cards

play an important part in

đóng 1 vai trò quan trọng trong vấn đề gì

23
New cards

involve

liên quan đến

24
New cards

Insurance department

phòng bảo hiểm

25
New cards

occupation

nghề nghiệp

26
New cards

engine(n)

động cơ

27
New cards

presume(v)

nghĩ rằng, đoán rằng

28
New cards

insurer(n)

công ty bảo hiểm

29
New cards

insurance claims(n)

bồi thường bảo hiểm

30
New cards

to be accepted

được nhận vào

31
New cards

hall of residence

nơi ở của các sinh viên đại học

32
New cards

pull up the form

lấy tờ đơn

33
New cards

fill in a form

điền vào 1 tờ đơn

34
New cards

preference

sở thích

35
New cards

so forth

phân vân

36
New cards

catering(n)

phục vụ ăn uống

37
New cards

address your claim

giải quyết khiếu nại của bạn

38
New cards

break-ins(n)

những vụ đột nhập

39
New cards

citizenship(n)

quốc tịch

40
New cards

issue(v)

cấp cái gì

41
New cards

terrace

sân thượng

42
New cards

disco

club

43
New cards

full board

offer 3 meals of the day

44
New cards

half board

offer 1 meals of the day, eat breakfast & lunch by yourself

45
New cards

crime(adj)

tội phạm

46
New cards

theft(n)

trộm cắp

47
New cards

robbery(n)

cướp,đang đi trên đường mà bị giật đồ—> robbery

48
New cards

take something away

lấy cái gì đi mất

49
New cards

grab

giật

50
New cards

run away

chạy đi mất

51
New cards

burglary(n)

trộm,—>dô nhà trộm

52
New cards

break into your house

đột nhập vào nhà bạn

53
New cards

steal(v)

lấy trộm

54
New cards

to be robbed

bị cướp

55
New cards

safe(n)

két sắt

56
New cards

jewellery

nữ trang

57
New cards

cash machine

máy rút tiền

58
New cards

come out

ra

59
New cards

electronic equipment

thiết bị điện tử

60
New cards

spend time as much as

chi tiêu gấp 2

61
New cards

beauty treatment

biện pháp làm đẹp

62
New cards

to be concerned about

63
New cards

self-drive tours

chuyến đi tự thuê xe và tự lái xe đi du lịch

64
New cards

brochure

dạng ấn phẩm quảng cáo

65
New cards

pick someone up

đón ai đó

66
New cards

terminal

tòa cuối cùng( máy bay)

67
New cards

twin beds

2 giường đơn cho 2 người

68
New cards

king-sized bed

1 giường cỡ lớn

69
New cards

parking space

chổ đậu xe

70
New cards

the worst part of

phần tệ nhất của

71
New cards

fruits pickers

những người hái trái cây

72
New cards

loading the trucks

bốc hàng lên xe tải

73
New cards

supply sb with sth

cung cấp cho ai đó cái gì

74
New cards

footbridge

cầu dành cho người đi bộ

75
New cards

municipal park

công viên thành phố

76
New cards

old stables

chuồng ngựa cũ

77
New cards

in a bend

khúc cua

78
New cards

appetising

ngon miệng

79
New cards

touch-sensitive

cảm ứng

80
New cards

sensors

cảm biến

81
New cards

enrol(v)

ghi danh

82
New cards

cater for

chăm sóc

83
New cards

do sight-seeing

đi tham quan

84
New cards

box office

quầy bán vé

85
New cards

venue

địa điểm

86
New cards

oboe

1 loại kèn

87
New cards

flute

sáo

88
New cards

launched into the driver

được thả xuống sông

89
New cards

to be warded

được trao thưởng

90
New cards

live nearby

sống gần đó

91
New cards

get involved in

tham gia vào

92
New cards

car rental = car hire

thuê xe

93
New cards

be in touch

giữ liên lạc

94
New cards

crack(v)

vỡ,nứt

95
New cards

come around

đi tới

96
New cards

greasy(adj)

dính dầu mỡ,bết dính

97
New cards

strip

lột bỏ

98
New cards

look over

kiểm tra

99
New cards

studio flat

căn hộ nhỏ

100
New cards

jot down some notes

viết xuống 1 vài ghi chú