1/39
THE GENERATION GAP
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
generation gap
khoảng cách thế hệ
adapt
làm cho hợp với, sửa cho hợp với
argument =dispute
sự tranh luận, sự bàn cãi
characteristic=typical
đặc thù, đặc trưng, riêng
conflict=discord
sự mâu thuẫn, sự đối lập
apple of discord
mối bất hòa
curious
ham hiểu biết, tò mò, hiếu kì
digital native
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và internet
exprience
trải nghiệm
extended family
gia đình đa thế hệ, đại gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân
freedom
sự tự do, quyền tự do
hire=recruit=employ
thuê, mướn
honesty
tính trung thực, tính chân thật
in all honesty
thành thực mà nói
individualism
chủ nghĩa cá nhân
influence=impact=affect
gây ảnh hưởng
limit
giới hạn
limitation
sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm
within limits
trong chừng mực nào đó, có mức độ
without limits
không có giới hạn, tha hồ
screen time
thòi gian sử dụng thiết bị điện tử
social media
phương tiện truyền thông mxh
value
giá trị, coi trọng
view=point of view=viewpoint=perspective
quan điểm
bridge the gap
giảm thiểu sự khác biệt
curfew
lệnh giới nghiêm
attitude
thái độ
burden
gánh nặng m
maure=old enough
trưởng thành, chín chắn
norm
chuẩn mực
obey
vâng lời, tuân thủ
financial burden
gánh nặng tài chính
follow in one’s footsteps
theo bước, nối nghiệp
multi-generational
đa thế hệ, nhiều thế hệ
objection
sự phản kháng
open-minded
cởi mở
impose…(on sb)
áp đặt cái gì vào ai
elegant
thanh lịch, tao nhã
flashy
diện, hào nhoáng