Climb ( v )
trèo ( v )
Rock climbing ( n )
Leo núi ( n )
Excite ( v )
Gây hào hứng ( v )
(Un)exciting( vật )/ (un)excited ( người )[ adj ]
(Không) hào hứng [ adj ]
Extreme ( adj )
Cực kì ( adj )
Extreme sport ( n )
Thể thao mạo hiểm
Act ( v )
Hành động
Action ( n )
Hành động ( n )
Actor ( n )
Diễn viên ( n )
Actress ( n )
Nữ diễn viên ( n )
Acting ( n )
Việc diễn kịch ( n )
Active ( adj ) => inactive ( adj )
Năng động ( adj ) => Không Năng động
Activity ( n ) => activities ( n )
Hoạt động ( n ) => các hoạt động ( n )
(Un)safe ( adj ) => safety ( n )
(Không) an toàn => sự an toàn ( n )
(Un)safely ( adv )
(Không) an toàn ( adv )
Relax ( v )
Nghỉ ngơi ( v )
Relaxing / relaxed [ adj ]
Thư giản [ adj ]
Differ ( v )
Khác ( v )
Different ( adj )
Khác biệt ( adj )
Differently ( adv )
Khác nhau ( adv )
Difference ( n )
Sự khác biệt ( n )
Bore ( v )
Chán ( v )
Boring / bored [ adj ]
(Vật) / (người) chán [ adj ]
Cycle ( v )
Đạp xe ( v )
Cycling ( n )
Đua xe đạp ( n )
Cyclist ( n )
Người đạp xe ( n )
Love ( v )
Yêu ( v )
Lovely ( adj )
Dễ thương ( adj )
Prepare ( v )
Chuẩn bị ( v )
scare ( v )
Hù , dọa ( v )
scared ( adj )
Bị hoảng sợ ( adj )
Scary ( adj )
Làm sợ hãi ( adj )
environment ( n )
Môi trường ( n )
Environmental ( adj )
Thuộc về môi trường ( adj )
Environmentalist ( n )
Người bảo vệ môi trường ( n )
Nature ( n )
Thiên nhiên ( n )
Natural ( adj )
Thuộc về thiên nhiên ( adj )
noise ( n )
Tiếng ồn ( n )
Noisy ( adj )
Ồn ào ( adj )
Peace ( n )
sự hoà bình ( n )
Peaceful ( adj )
Hoà bình ( adj )
Peacefully ( adv )
Hoà bình ( adv )