1/126
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
giống con người
human-like /ˈhjuːmən laɪk/
tương tác
interact /ˌɪntərˈækt/
kích hoạt
activate /ˈæktɪveɪt/
sự ứng dụng , sự áp dụng
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
nhận diện khuôn mặt
facial recognition /ˈfeɪʃl rekəɡˈnɪʃn/
ảo, không có thật
virtual /ˈvɜːrtʃuəl/
an ninh
security /sɪˈkjʊrəti/
tiên tiến, nâng cao
advanced /ədˈvænst/
trí thông minh nhân tạo
artificial intelligence /ˌɑːrtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/
hộp trò chuyện
chatbot /ˈtʃætbɒt/
lập trình, đặt chương trình
programme /ˈprəʊɡræm/
phân tích
analyse /ˈænəlaɪz/
ngay lập tức
real-time /ˈriːəl taɪm/
một cách dễ dàng
effortlessly /ˈefərtləsli/
kỹ thuật số
digital /ˈdɪdʒɪtl/
hồ sơ
portfolio /pɔːrtˈfəʊliəʊ/
đăng tải
upload /ˈʌpləʊd/
mang tính tương tác
interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
thực tế ảo
virtual reality /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/
thực tiễn
hands-on /ˌhændz ˈɒn/
được cá nhân hoá
personalised /ˈpɜːrsənəlaɪzd/
nền tảng
platform /ˈplætfɔːrm/
học từ xa
distance-learning /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/
nhận diện giọng nói
speech recognition /ˈspiːtʃ rekəɡˈnɪʃn/
sự tiến hóa
evolution /ˌevəˈluːʃn/
quan sát
observe /əbˈzɜːrv/
mốc son , sự kiện quan trọng
milestone /ˈmaɪlstəʊn/
kích thích, gây ra
provoke /prəˈvəʊk/
tự lái
self-driving /ˌself ˈdraɪvɪŋ/
bắt chước
imitate /ˈɪmɪteɪt/
nâng cấp
upgrade /ʌpˈɡreɪd/
lệnh bằng giọng nói
voice command /vɔɪs kəˈmɑːnd/
có khả năng làm gì
be capable of doing something
hưởng lợi từ điều gì
benefit from something
đảm nhiệm, tiếp quản
take over
nổi dậy, phản đối mạnh mẽ
revolt /rɪˈvəʊlt/
cuộc cách mạng
revolution /ˌrevəˈluːʃən/
cách mạng, mang tính cách mạng
revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/
cách mạng công nghiệp
industrial revolution
cuộc cách mạng công nghệ
technological revolution
ý tưởng cách mạng
revolutionary ideas
sự thay đổi cách mạng
revolutionary changes
tiến bộ, phát triển
advance /ədˈvɑːns/
tiên tiến, nâng cao
advanced /ədˈvɑːnst/
sự tiến bộ, sự phát triển
advancement /ədˈvɑːnsmənt/
đạt được những tiến bộ
make advancements
công nghệ tiên tiến
advanced technology
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
career advancement
sự tiến bộ công nghệ
technological advancement
khung, cấu trúc
frame /freɪm/
khuôn khổ, nền tảng
framework /ˈfreɪmwɜːrk/
khuôn khổ tham chiếu
frame of reference
khuôn khổ đạo đức
ethical framework
khuôn khổ pháp lý
legal framework
điều chỉnh, kiểm soát
regulate /ˈreɡjuleɪt/
sự điều chỉnh, quy định
regulation /ˌreɡjuˈleɪʃən/
thuộc về quản lý, điều tiết
regulatory /ˈreɡjələtəri/
không được kiểm soát, không có quy định
unregulated /ˌʌnˈreɡjuleɪtɪd/
cơ quan quản lý
regulatory body
quy định nghiêm ngặt
strict regulations
ngành không được điều tiết
unregulated industry
khuôn khổ quản lý
regulatory framework
cạnh tranh
compete /kəmˈpiːt/
mang tính cạnh tranh
competitive /kəmˈpetətɪv/
có khả năng, thành thạo
competent /ˈkɒmpɪtənt/
đối thủ cạnh tranh
competitor /kəmˈpetɪtər/
sự cạnh tranh
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/
tính cạnh tranh
competitiveness /kəmˈpetɪtɪvnəs/
rất cạnh tranh
highly competitive
đối thủ lớn
major competitor
tính cạnh tranh toàn cầu
global competitiveness
ngụ ý, ám chỉ
imply /ɪmˈplaɪ/
liên quan, dính líu
implicate /ˈɪmplɪkeɪt/
hàm ý, tác động, hệ quả
implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/
hệ quả nghiêm trọng
serious implications
dính líu vào
implicated in
tối thiểu, nhỏ nhất
minimal /ˈmɪnɪməl/
giảm thiểu, làm nhỏ đi
minimize /ˈmɪnɪmaɪz/
nỗ lực tối thiểu
minimal effort
tác động nhỏ
minimal impact
giảm thiểu rủi ro
minimize the risk
thích hơn, ưu tiên
prefer /prɪˈfɜːr/
sự ưu tiên, sở thích
preference /ˈprefrəns/
sự ưu tiên mạnh mẽ
strong preference
sở thích cá nhân
personal preference
thể hiện sự ưu tiên
show preference
cá nhân
personal /ˈpɜːsənl/
cá nhân hóa
personalize /ˈpɜːsənəlaɪz/
đã được cá nhân hóa
personalized /ˈpɜːsənəlaɪzd/
sự cá nhân hóa
personalization /ˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃn/
thông tin cá nhân
personal information
sở thích cá nhân
personal preferences
cá nhân hóa nội dung
personalize content
mạnh mẽ, kiên cố
strong /strɔːŋ/
sức mạnh, độ bền
strength /streŋkθ/
làm mạnh mẽ, củng cố
strengthen /ˈstreŋθən/
hiệu suất mạnh mẽ
strong performance
củng cố hệ thống
strengthen the system
xây dựng sức mạnh
build strength
sức mạnh thể chất
physical strength