L12: How's the weather today?

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1

天气

tiānqì - thiên khí - thời tiết

2

怎么样

zěnmeyàng - chẩm ma dạng - Thế nào nhỉ?

3

太。。。了

tài 。 。 。 le - - quá…

4

rè - nhiệt - nóng

5

lěng - lãnh - lạnh lẽo

6

下雨

xiàyǔ - hạ vũ - đổ mưa

7

xià - hạ vũ - đổ xuống

8

yǔ - vũ - cơn mưa

9

小姐

xiǎojie - tiểu thư - cô gái trẻ

10

lái - lai - Đến

11

身体

shēntǐ - thân thể - Thân hình

12

ài - ái - thích, yêu

13

xiē - ta - một số

14

水果

shuǐguǒ - thủy quả - hoa quả

15

yǐn - ẩm - uống

16