1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
天气
tiānqì - thiên khí - thời tiết
怎么样
zěnmeyàng - chẩm ma dạng - Thế nào nhỉ?
太。。。了
tài 。 。 。 le - - quá…
热
rè - nhiệt - nóng
冷
lěng - lãnh - lạnh lẽo
下雨
xiàyǔ - hạ vũ - đổ mưa
下
xià - hạ vũ - đổ xuống
雨
yǔ - vũ - cơn mưa
小姐
xiǎojie - tiểu thư - cô gái trẻ
来
lái - lai - Đến
身体
shēntǐ - thân thể - Thân hình
爱
ài - ái - thích, yêu
些
xiē - ta - một số
水果
shuǐguǒ - thủy quả - hoa quả
饮
yǐn - ẩm - uống