1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
deduct
v. khấu trừ
deductible
n. khoản khấu trừdeduc
deduction
n. sự khấu trừ
restric
v. giới hạn
restriction
n. sự giới hạn
transact
v. giao dịch
accumulate
v. tích lũy
accumulation
n. sự tích lũy
budget
v. lập ngân sách
budgetary
adj. thuộc về ngân sách
build up
v. tăng thêmbuildup
buildup
n. sự tăng thêm
profit
v. có lãi
down payment
n. tiền đặt cọc, tiền đặt trước
outstanding
adj. chưa thanh toán
reconcile
v. đối chiếuturn
turnover
n. doanh thu, tỷ lệ nghỉ việc
make s.o/sth + adj
làm cho ai/cgi nhưu thế nào