1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to book something
đặt chỗ
distance (n)
khoảng cách
to cycle (v)
đạp xe
cyclist (n)
người đạp xe
en-suite /ˌɑ̃ː ˈswiːt/ facilities = an en-suite bathroom
khu vực vệ sinh khép kín, nằm trọn vẹn trong phòng ngủ
gear /ɡɪr/ (n)
dụng cụ, thiết bị hoặc trang phục cho một hoạt động nào đó
to reserve the right to do something
có quyền hạn làm điều gì đó
to make alterations /ˌɔːltəˈreɪʃn/ to something
thay đổi cái gì đó
muddy /ˈmʌdi/ (adj)
đầy bùn lầy, lầy lội
to publish /ˈpʌblɪʃ/ (v)
công bố, phát hành
insect /ˈɪnsekt/ (n)
côn trùng
to give a lecture /ɡɪv//ə//ˈlektʃər/ (v)
giảng bài
mid-day /ˌmɪdˈdeɪ/ (n)
giữa trưa
fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj)
hấp dẫn, thú vị
the earth's magnetic field /ɜːrθs mæɡˌnetɪk ˈfiːld/ (n)
từ trường Trái Đất
spectacular /spekˈtækjələr/ (adj)
đẹp mắt, tuyệt vời
to bear something in mind /ber ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/ (v)
nhớ, lưu ý điều gì đó
demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ (n)
màn trình diễn, thể hiện cái gì đó
eagle /ˈiːɡl/ (n)
đại bàng (hoặc cũng có một số từ điển dịch là Chim ưng)
vulture /ˈvʌltʃər/ (n)
chim kền kền
lawn /lɔːn/ (n)
bãi cỏ
to gain one's interest /ɡeɪn//wʌnz//ˈɪntrəst/ (v)
thu hút sự quan tâm
a pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n)
kim tự tháp
quotations /kwəʊˈteɪʃn/ (n)
trích dẫn
to bring something alive /brɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /əˈlaɪv/ (v)
khiến cái gì đó trở nên sống động, thú vị
brief and to-the-point /briːf/ /ənd/ /tə/ /ðə/ /pɔɪnt/ (adj)
ngắn gọn
a cliché /kliːˈʃeɪ/ (n)
điều gì đó sáo rỗng, lặp đi lặp lại nên không còn giá trị
a headline /ˈhedlaɪn/ (n)
tiêu đề
desalination /ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/ (n)
tách muối, gạn bỏ muối
to outline /ˈaʊtlaɪn/ (v)
đưa ra ý chính
to filter /ˈfɪltər/ (v)
lọc
throat /θrəʊt/ (n)
họng
to spit /spɪt/ (v)
nhổ ra
a plant /plænt/ (n)
nhà máy
rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n)
rác rưởi
pipe /paɪp/ (n)
ống nước
to pump /pʌmp/ (v)
bơm
substance /ˈsʌbstəns/ (n)
chất
to damage /ˈdæmɪdʒ/ (v)
hủy hoại
marine life /məˈriːn/ /laɪf/ (n)
sự sống dưới biển
irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ (n)
tưới tiêu
to rotate /ˈrəʊteɪt/ (v)
xoay
be central to something (adj)
đóng vai trò quan trọng trong cái gì
to restore something (v)
phục hồi, phục chế cái gì đó
to dismantle something /dɪsˈmæntl/ (v)
phá dỡ cái gì đó
to assemble something /əˈsembl/ (v)
lắp ráp cái gì đó
commemoration /kəˌmeməˈreɪʃn/ (n)
kỷ niệm, ghi dấu ấn mốc đặc biệt
manmade /ˌmæn ˈmeɪd/ (adj)
do con người làm nên, nhân tạo
to bolt back /bəʊlt bæk/ (v)
ghép lại với nhau
to withstand something (v)
chống chịu được cái gì đó
immense /ɪˈmens/ (adj)
to lớn
gondola /ˈɡɑːndələ/ (n)
thuyền (đặc trưng của thành phố Venice)
cog /kɑːɡ/ (n)
răng cưa, mắt xích
owing to something /ˈəʊɪŋ tə ˈsʌmθɪŋ/ (prep)
do tại cái gì đó
regular /ˈreɡjələr/ (n)
khách quen
bargain /ˈbɑːrɡən/ (n)
món hời
shoplifting /ˈʃɑːplɪftɪŋ/ (n)
ăn trộm
to feel guilty /fiːl ˈɡɪlti/ (v)
cảm thấy tội lỗi
aisle /aɪl/ (n)
hành lang, lối đi lại
trick /trɪk/ (n)
mánh khóe, chiêu trò
to arouse something (v)
khơi gợi (cảm giác gì đó)
appetite /ˈæpɪtaɪt/ (n)
cảm giác thèm ăn
aroma /əˈrəʊmə/ (n)
mùi thơm
to stimulate something (v)
kích thích cái gì đó
to manipulate /məˈnɪpjuleɪt/ (v)
thao túng, gây ảnh hưởng
fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ (n)
phòng thử đồ
to struggle to do something (v)
gặp khó khăn khi làm gì đó
commercial /kəˈmɜːrʃl/ (adj)
liên quan đến việc buôn bán, thương mại
in combination with sth
cùng với cái gì đó
in reverse /ɪn rɪˈvɜːrs/ (adj)
bị ngược
to reflect /rɪˈflekt/ (v)
phản chiếu
fleet /fliːt/ (n)
đội tàu
vessel /ˈvesl/ (n)
tàu
account of something (n)
bản tường thuật, các câu chuyện
outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ (adj)
lỗi thời
out laden /aʊt ˈleɪdn/ (adj)
chở quá nhiều
the seabed /ðə ˈsiːbed/ (n)
đáy biển
intact /ɪnˈtækt/ (adj)
nguyên vẹn
obstruction /əbˈstrʌkʃn/ (n)
sự cản trở
to minimize something (v)
giảm thiểu, hạn chế cái gì đó
fade into obscurity /feɪd ˈɪntə əbˈskjʊrəti/
chìm vào quên lãng
to initiate something (v)
khởi xướng cái gì đó
treasure trove /ˈtreʒər trəʊv/ (n)
kho tàng
feasible /ˈfiːzəbl/ (adj)
khả thi
cradle /ˈkreɪdl/ (n)
giá đỡ
to adopt something (v)
áp dụng, làm theo cái gì đó
civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/ (n)
nền văn minh
territory /ˈterətɔːri/ (n)
lãnh thổ
Persian /ˈpɜːrʒn/ (n)
người Ba Tư
settlement /ˈsetlmənt/ (n)
khu định cư, chỗ ở
post /pəʊst/ (n)
cột trụ, cột chống
shaft ʃæft/ (n)
trục
at regular intervals
cách đều nhau (về khoảng cách hoặc thời gian, ý là các trục cách nhau 1 khoảng cố định)
to excavate something /ˈekskəveɪt/ (v)
khai quật cái gì đó
ventilation /ˌventɪˈleɪʃn/ (n)
thông gió, thông thoáng
hillside /ˈhɪlsaɪd/ (n)
sườn đồi
canal kəˈnæl/ (n)
con kênh
to pass on something
truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác
lid /lɪd/ (n)
nắp, vung
plumb line /ˈplʌm laɪn/ (n)
dây chì, dây dọi (dây có buộc vật nặng ở đầu dưới, dùng để xác định phương thẳng đứng)