Lesson 3 - Reading & Listening

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

to book something

đặt chỗ

2
New cards

distance (n)

khoảng cách

3
New cards

to cycle (v)

đạp xe

4
New cards

cyclist (n)

người đạp xe

5
New cards

en-suite /ˌɑ̃ː ˈswiːt/ facilities = an en-suite bathroom

khu vực vệ sinh khép kín, nằm trọn vẹn trong phòng ngủ

6
New cards

gear /ɡɪr/ (n)

dụng cụ, thiết bị hoặc trang phục cho một hoạt động nào đó

7
New cards

to reserve the right to do something

có quyền hạn làm điều gì đó

8
New cards

to make alterations /ˌɔːltəˈreɪʃn/ to something

thay đổi cái gì đó

9
New cards

muddy /ˈmʌdi/ (adj)

đầy bùn lầy, lầy lội

10
New cards

to publish /ˈpʌblɪʃ/ (v)

công bố, phát hành

11
New cards

insect /ˈɪnsekt/ (n)

côn trùng

12
New cards

to give a lecture /ɡɪv//ə//ˈlektʃər/ (v)

giảng bài

13
New cards

mid-day /ˌmɪdˈdeɪ/ (n)

giữa trưa

14
New cards

fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (adj)

hấp dẫn, thú vị

15
New cards

the earth's magnetic field /ɜːrθs mæɡˌnetɪk ˈfiːld/ (n)

từ trường Trái Đất

16
New cards

spectacular /spekˈtækjələr/ (adj)

đẹp mắt, tuyệt vời

17
New cards

to bear something in mind /ber ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/ (v)

nhớ, lưu ý điều gì đó

18
New cards

demonstration /ˌdemənˈstreɪʃn/ (n)

màn trình diễn, thể hiện cái gì đó

19
New cards

eagle /ˈiːɡl/ (n)

đại bàng (hoặc cũng có một số từ điển dịch là Chim ưng)

20
New cards

vulture /ˈvʌltʃər/ (n)

chim kền kền

21
New cards

lawn /lɔːn/ (n)

bãi cỏ

22
New cards

to gain one's interest /ɡeɪn//wʌnz//ˈɪntrəst/ (v)

thu hút sự quan tâm

23
New cards

a pyramid /ˈpɪrəmɪd/ (n)

kim tự tháp

24
New cards

quotations /kwəʊˈteɪʃn/ (n)

trích dẫn

25
New cards

to bring something alive /brɪŋ/ /ˈsʌmθɪŋ/ /əˈlaɪv/ (v)

khiến cái gì đó trở nên sống động, thú vị

26
New cards

brief and to-the-point /briːf/ /ənd/ /tə/ /ðə/ /pɔɪnt/ (adj)

ngắn gọn

27
New cards

a cliché /kliːˈʃeɪ/ (n)

điều gì đó sáo rỗng, lặp đi lặp lại nên không còn giá trị

28
New cards

a headline /ˈhedlaɪn/ (n)

tiêu đề

29
New cards

desalination /ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/ (n)

tách muối, gạn bỏ muối

30
New cards

to outline /ˈaʊtlaɪn/ (v)

đưa ra ý chính

31
New cards

to filter /ˈfɪltər/ (v)

lọc

32
New cards

throat /θrəʊt/ (n)

họng

33
New cards

to spit /spɪt/ (v)

nhổ ra

34
New cards

a plant /plænt/ (n)

nhà máy

35
New cards

rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n)

rác rưởi

36
New cards

pipe /paɪp/ (n)

ống nước

37
New cards

to pump /pʌmp/ (v)

bơm

38
New cards

substance /ˈsʌbstəns/ (n)

chất

39
New cards

to damage /ˈdæmɪdʒ/ (v)

hủy hoại

40
New cards

marine life /məˈriːn/ /laɪf/ (n)

sự sống dưới biển

41
New cards

irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/ (n)

tưới tiêu

42
New cards

to rotate /ˈrəʊteɪt/ (v)

xoay

43
New cards

be central to something (adj)

đóng vai trò quan trọng trong cái gì

44
New cards

to restore something (v)

phục hồi, phục chế cái gì đó

45
New cards

to dismantle something /dɪsˈmæntl/ (v)

phá dỡ cái gì đó

46
New cards

to assemble something /əˈsembl/ (v)

lắp ráp cái gì đó

47
New cards

commemoration /kəˌmeməˈreɪʃn/ (n)

kỷ niệm, ghi dấu ấn mốc đặc biệt

48
New cards

manmade /ˌmæn ˈmeɪd/ (adj)

do con người làm nên, nhân tạo

49
New cards

to bolt back /bəʊlt bæk/ (v)

ghép lại với nhau

50
New cards

to withstand something (v)

chống chịu được cái gì đó

51
New cards

immense /ɪˈmens/ (adj)

to lớn

52
New cards

gondola /ˈɡɑːndələ/ (n)

thuyền (đặc trưng của thành phố Venice)

<p>thuyền (đặc trưng của thành phố Venice)</p>
53
New cards

cog /kɑːɡ/ (n)

răng cưa, mắt xích

54
New cards

owing to something /ˈəʊɪŋ tə ˈsʌmθɪŋ/ (prep)

do tại cái gì đó

55
New cards

regular /ˈreɡjələr/ (n)

khách quen

56
New cards

bargain /ˈbɑːrɡən/ (n)

món hời

57
New cards

shoplifting /ˈʃɑːplɪftɪŋ/ (n)

ăn trộm

58
New cards

to feel guilty /fiːl ˈɡɪlti/ (v)

cảm thấy tội lỗi

59
New cards

aisle /aɪl/ (n)

hành lang, lối đi lại

60
New cards

trick /trɪk/ (n)

mánh khóe, chiêu trò

61
New cards

to arouse something (v)

khơi gợi (cảm giác gì đó)

62
New cards

appetite /ˈæpɪtaɪt/ (n)

cảm giác thèm ăn

63
New cards

aroma /əˈrəʊmə/ (n)

mùi thơm

64
New cards

to stimulate something (v)

kích thích cái gì đó

65
New cards

to manipulate /məˈnɪpjuleɪt/ (v)

thao túng, gây ảnh hưởng

66
New cards

fitting room /ˈfɪtɪŋ ruːm/ (n)

phòng thử đồ

67
New cards

to struggle to do something (v)

gặp khó khăn khi làm gì đó

68
New cards

commercial /kəˈmɜːrʃl/ (adj)

liên quan đến việc buôn bán, thương mại

69
New cards

in combination with sth

cùng với cái gì đó

70
New cards

in reverse /ɪn rɪˈvɜːrs/ (adj)

bị ngược

71
New cards

to reflect /rɪˈflekt/ (v)

phản chiếu

72
New cards

fleet /fliːt/ (n)

đội tàu

73
New cards

vessel /ˈvesl/ (n)

tàu

74
New cards

account of something (n)

bản tường thuật, các câu chuyện

75
New cards

outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ (adj)

lỗi thời

76
New cards

out laden /aʊt ˈleɪdn/ (adj)

chở quá nhiều

77
New cards

the seabed /ðə ˈsiːbed/ (n)

đáy biển

78
New cards

intact /ɪnˈtækt/ (adj)

nguyên vẹn

79
New cards

obstruction /əbˈstrʌkʃn/ (n)

sự cản trở

80
New cards

to minimize something (v)

giảm thiểu, hạn chế cái gì đó

81
New cards

fade into obscurity /feɪd ˈɪntə əbˈskjʊrəti/

chìm vào quên lãng

82
New cards

to initiate something (v)

khởi xướng cái gì đó

83
New cards

treasure trove /ˈtreʒər trəʊv/ (n)

kho tàng

84
New cards

feasible /ˈfiːzəbl/ (adj)

khả thi

85
New cards

cradle /ˈkreɪdl/ (n)

giá đỡ

86
New cards

to adopt something (v)

áp dụng, làm theo cái gì đó

87
New cards

civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/ (n)

nền văn minh

88
New cards

territory /ˈterətɔːri/ (n)

lãnh thổ

89
New cards

Persian /ˈpɜːrʒn/ (n)

người Ba Tư

90
New cards

settlement /ˈsetlmənt/ (n)

khu định cư, chỗ ở

91
New cards

post /pəʊst/ (n)

cột trụ, cột chống

92
New cards

shaft ʃæft/ (n)

trục

93
New cards

at regular intervals

cách đều nhau (về khoảng cách hoặc thời gian, ý là các trục cách nhau 1 khoảng cố định)

94
New cards

to excavate something /ˈekskəveɪt/ (v)

khai quật cái gì đó

95
New cards

ventilation /ˌventɪˈleɪʃn/ (n)

thông gió, thông thoáng

96
New cards

hillside /ˈhɪlsaɪd/ (n)

sườn đồi

97
New cards

canal kəˈnæl/ (n)

con kênh

98
New cards

to pass on something

truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác

99
New cards

lid /lɪd/ (n)

nắp, vung

100
New cards

plumb line /ˈplʌm laɪn/ (n)

dây chì, dây dọi (dây có buộc vật nặng ở đầu dưới, dùng để xác định phương thẳng đứng)